1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,175,556,692,008 |
1,894,461,454,898 |
2,005,935,534,643 |
2,084,223,844,768 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,270,219,119 |
10,773,054,600 |
5,680,758,940 |
11,547,769,196 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,170,286,472,889 |
1,883,688,400,298 |
2,000,254,775,703 |
2,072,676,075,572 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,552,548,916,974 |
1,177,440,131,020 |
1,528,430,883,827 |
1,421,913,146,252 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
617,737,555,915 |
706,248,269,278 |
471,823,891,876 |
650,762,929,320 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
25,523,185,585 |
28,752,541,181 |
29,363,595,149 |
30,989,595,200 |
|
7. Chi phí tài chính |
27,248,398,272 |
20,945,749,788 |
21,064,173,457 |
21,529,638,750 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
25,365,364,684 |
19,263,885,873 |
21,057,207,045 |
21,269,449,453 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
288,868,524,237 |
154,304,213,981 |
238,886,300,066 |
135,758,717,373 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
63,231,256,001 |
80,573,346,440 |
52,554,954,904 |
79,665,403,249 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
263,912,562,990 |
479,177,500,250 |
188,682,058,598 |
444,798,765,148 |
|
12. Thu nhập khác |
980,274,352 |
30,822,975,393 |
2,513,698,112 |
3,529,167,135 |
|
13. Chi phí khác |
208,268,264 |
308,849,171 |
2,286,090,563 |
5,015,249,320 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
772,006,088 |
30,514,126,222 |
227,607,549 |
-1,486,082,185 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
264,684,569,078 |
509,691,626,472 |
188,909,666,147 |
443,312,682,963 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
33,636,599,040 |
59,956,013,038 |
34,290,795,384 |
77,168,512,723 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-12,036,328 |
18,300,493 |
-38,894,012 |
-1,919,609 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
231,060,006,366 |
449,717,312,941 |
154,657,764,775 |
366,146,089,849 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
231,060,006,366 |
449,717,312,941 |
154,657,764,775 |
366,146,089,849 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
938 |
1,826 |
628 |
1,215 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
938 |
1,826 |
628 |
1,215 |
|