1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,609,274,493,188 |
2,389,662,174,026 |
2,175,556,692,008 |
1,894,461,454,898 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
11,924,413,431 |
14,110,022,743 |
5,270,219,119 |
10,773,054,600 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,597,350,079,757 |
2,375,552,151,283 |
2,170,286,472,889 |
1,883,688,400,298 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,190,242,828,627 |
1,719,161,560,111 |
1,552,548,916,974 |
1,177,440,131,020 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
407,107,251,130 |
656,390,591,172 |
617,737,555,915 |
706,248,269,278 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,353,537,878 |
20,597,927,189 |
25,523,185,585 |
28,752,541,181 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,732,446,505 |
28,135,523,045 |
27,248,398,272 |
20,945,749,788 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
19,647,621,717 |
25,670,184,453 |
25,365,364,684 |
19,263,885,873 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
174,349,364,464 |
174,617,166,329 |
288,868,524,237 |
154,304,213,981 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
41,738,580,930 |
53,280,784,416 |
63,231,256,001 |
80,573,346,440 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
183,640,397,109 |
420,955,044,571 |
263,912,562,990 |
479,177,500,250 |
|
12. Thu nhập khác |
25,891,434,007 |
202,684,640 |
980,274,352 |
30,822,975,393 |
|
13. Chi phí khác |
246,682,282 |
62,714,523 |
208,268,264 |
308,849,171 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
25,644,751,725 |
139,970,117 |
772,006,088 |
30,514,126,222 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
209,285,148,834 |
421,095,014,688 |
264,684,569,078 |
509,691,626,472 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
20,870,268,218 |
47,412,630,739 |
33,636,599,040 |
59,956,013,038 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
133,771,342 |
197,185 |
-12,036,328 |
18,300,493 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
188,281,109,274 |
373,682,186,764 |
231,060,006,366 |
449,717,312,941 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
188,281,109,274 |
373,682,186,764 |
231,060,006,366 |
449,717,312,941 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
917 |
1,517 |
938 |
1,826 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
917 |
1,517 |
938 |
1,826 |
|