MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,609,274,493,188 2,389,662,174,026 2,175,556,692,008 1,894,461,454,898
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 11,924,413,431 14,110,022,743 5,270,219,119 10,773,054,600
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,597,350,079,757 2,375,552,151,283 2,170,286,472,889 1,883,688,400,298
4. Giá vốn hàng bán 1,190,242,828,627 1,719,161,560,111 1,552,548,916,974 1,177,440,131,020
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 407,107,251,130 656,390,591,172 617,737,555,915 706,248,269,278
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12,353,537,878 20,597,927,189 25,523,185,585 28,752,541,181
7. Chi phí tài chính 19,732,446,505 28,135,523,045 27,248,398,272 20,945,749,788
- Trong đó: Chi phí lãi vay 19,647,621,717 25,670,184,453 25,365,364,684 19,263,885,873
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 174,349,364,464 174,617,166,329 288,868,524,237 154,304,213,981
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 41,738,580,930 53,280,784,416 63,231,256,001 80,573,346,440
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 183,640,397,109 420,955,044,571 263,912,562,990 479,177,500,250
12. Thu nhập khác 25,891,434,007 202,684,640 980,274,352 30,822,975,393
13. Chi phí khác 246,682,282 62,714,523 208,268,264 308,849,171
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 25,644,751,725 139,970,117 772,006,088 30,514,126,222
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 209,285,148,834 421,095,014,688 264,684,569,078 509,691,626,472
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 20,870,268,218 47,412,630,739 33,636,599,040 59,956,013,038
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 133,771,342 197,185 -12,036,328 18,300,493
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 188,281,109,274 373,682,186,764 231,060,006,366 449,717,312,941
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 188,281,109,274 373,682,186,764 231,060,006,366 449,717,312,941
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 917 1,517 938 1,826
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 917 1,517 938 1,826
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.