1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,106,515,666,531 |
2,019,761,011,688 |
1,725,353,913,297 |
1,609,274,493,188 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
8,038,714,913 |
8,602,441,086 |
16,422,702,982 |
11,924,413,431 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,098,476,951,618 |
2,011,158,570,602 |
1,708,931,210,315 |
1,597,350,079,757 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,575,051,541,770 |
1,532,291,254,996 |
1,107,392,153,675 |
1,190,242,828,627 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
523,425,409,848 |
478,867,315,606 |
601,539,056,640 |
407,107,251,130 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,211,600,493 |
8,092,959,556 |
13,342,271,757 |
12,353,537,878 |
|
7. Chi phí tài chính |
22,704,292,580 |
19,517,210,678 |
15,947,332,629 |
19,732,446,505 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
21,878,330,024 |
19,340,537,848 |
15,916,371,029 |
19,647,621,717 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
173,102,568,242 |
212,686,969,578 |
167,866,409,410 |
174,349,364,464 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
35,566,403,654 |
37,962,767,090 |
59,143,763,796 |
41,738,580,930 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
301,263,745,865 |
216,793,327,816 |
371,923,822,562 |
183,640,397,109 |
|
12. Thu nhập khác |
273,426,658 |
1,766,358,967 |
1,327,293,838 |
25,891,434,007 |
|
13. Chi phí khác |
1,745,259,644 |
525,170,762 |
162,961,739 |
246,682,282 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,471,832,986 |
1,241,188,205 |
1,164,332,099 |
25,644,751,725 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
299,791,912,879 |
218,034,516,021 |
373,088,154,661 |
209,285,148,834 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
33,026,700,845 |
23,996,471,686 |
39,811,301,736 |
20,870,268,218 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
427,485 |
-7,338,620 |
-136,618,547 |
133,771,342 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
266,764,784,549 |
194,045,382,955 |
333,413,471,472 |
188,281,109,274 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
266,764,784,549 |
194,045,382,955 |
333,413,471,472 |
188,281,109,274 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,300 |
945 |
1,624 |
917 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,300 |
945 |
1,624 |
917 |
|