1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,628,116,348,234 |
|
1,724,556,779,013 |
1,838,015,978,889 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,765,724,327 |
|
14,751,307,808 |
6,811,536,833 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,622,350,623,907 |
|
1,709,805,471,205 |
1,831,204,442,056 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,095,578,044,213 |
|
987,539,057,696 |
1,412,784,047,681 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
526,772,579,694 |
|
722,266,413,509 |
418,420,394,375 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
24,466,502,746 |
|
10,387,697,234 |
7,002,406,114 |
|
7. Chi phí tài chính |
22,161,023,625 |
|
18,669,669,229 |
19,846,353,222 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
21,257,101,792 |
|
13,822,926,725 |
19,207,900,203 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
170,316,406,218 |
|
133,430,119,644 |
158,439,650,579 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
78,962,049,703 |
|
-87,643,545,303 |
33,320,430,664 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
279,799,602,894 |
|
668,197,867,173 |
213,816,366,024 |
|
12. Thu nhập khác |
24,956,578,642 |
|
6,787,255,192 |
25,673,666,832 |
|
13. Chi phí khác |
185,769,966 |
|
1,069,636,206 |
397,670,139 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
24,770,808,676 |
|
5,717,618,986 |
25,275,996,693 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
304,570,411,570 |
|
673,915,486,159 |
239,092,362,717 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
21,241,615,645 |
|
72,252,227,395 |
16,831,463,724 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
46,072,567 |
|
4,472,345 |
99,198,527 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
283,282,723,358 |
|
601,658,786,419 |
222,161,700,466 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
283,282,723,358 |
|
601,658,786,419 |
222,161,700,466 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,404 |
|
3,835 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
3,835 |
|
|