1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,828,511,050,072 |
6,743,050,122,427 |
|
7,008,333,702,536 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
284,756,849,861 |
279,970,415,609 |
|
36,229,448,622 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,543,754,200,211 |
6,463,079,706,818 |
|
6,972,104,253,914 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,018,391,144,107 |
4,469,536,280,346 |
|
4,696,861,298,129 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,525,363,056,104 |
1,993,543,426,472 |
|
2,275,242,955,785 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
70,857,689,048 |
62,478,012,811 |
|
72,794,068,650 |
|
7. Chi phí tài chính |
62,210,040,722 |
71,799,464,082 |
|
77,040,744,288 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
62,210,040,722 |
71,799,464,082 |
|
69,616,614,945 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
649,753,152,884 |
853,814,740,095 |
|
714,777,465,910 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
122,074,967,211 |
204,978,026,349 |
|
44,089,371,433 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
753,568,965,730 |
917,200,728,276 |
|
1,512,129,442,804 |
|
12. Thu nhập khác |
22,432,027,400 |
32,937,828,518 |
|
33,216,796,347 |
|
13. Chi phí khác |
5,103,505,359 |
8,657,223,995 |
|
2,573,482,675 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
17,328,522,041 |
24,280,604,523 |
|
30,643,313,672 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
770,897,487,771 |
941,481,332,799 |
|
1,542,772,756,476 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
188,353,947,527 |
167,492,457,325 |
|
132,996,929,570 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
13,542,847 |
-313,216,629 |
|
-100,594,210 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
582,529,997,397 |
774,302,092,103 |
|
1,409,876,421,116 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
582,529,997,397 |
774,302,092,103 |
|
1,409,876,421,116 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
6,322 |
7,556 |
|
8,937 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
8,937 |
|