TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,522,328,760,810 |
4,188,917,144,068 |
4,761,344,936,472 |
4,622,348,720,508 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
349,173,982,268 |
422,044,973,893 |
386,446,946,744 |
566,089,912,623 |
|
1. Tiền |
349,173,982,268 |
422,044,973,893 |
386,446,946,744 |
566,089,912,623 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,094,000,000,000 |
2,639,000,000,000 |
2,669,000,000,000 |
2,747,049,408,219 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,094,000,000,000 |
2,639,000,000,000 |
2,669,000,000,000 |
2,747,049,408,219 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
260,000,476,112 |
268,683,785,708 |
287,413,027,729 |
272,220,387,540 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
54,990,501,406 |
79,943,578,169 |
119,360,518,859 |
61,674,571,263 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
172,890,433,749 |
170,024,357,639 |
138,155,616,828 |
190,808,928,880 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
45,994,427,011 |
32,886,208,279 |
44,067,250,421 |
35,446,421,262 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,874,886,054 |
-14,170,358,379 |
-14,170,358,379 |
-15,709,533,865 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
802,021,398,327 |
839,283,863,114 |
1,399,158,338,855 |
1,014,411,829,604 |
|
1. Hàng tồn kho |
802,021,398,327 |
839,283,863,114 |
1,399,158,338,855 |
1,014,411,829,604 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,132,904,103 |
19,904,521,353 |
19,326,623,144 |
22,577,182,522 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
15,959,495,801 |
18,312,996,864 |
19,292,811,656 |
21,798,395,882 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,147,622,790 |
1,565,738,977 |
|
492,453,337 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
25,785,512 |
25,785,512 |
33,811,488 |
286,333,303 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,946,853,145,732 |
4,961,362,096,880 |
4,728,398,283,491 |
4,684,212,209,264 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
412,183,710 |
386,383,710 |
412,183,710 |
786,569,947 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
412,183,710 |
386,383,710 |
412,183,710 |
786,569,947 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,840,950,858,737 |
3,806,926,338,953 |
3,525,019,895,340 |
3,508,818,410,760 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,823,430,621,542 |
3,790,512,715,213 |
3,511,890,890,397 |
3,499,574,174,093 |
|
- Nguyên giá |
8,318,196,279,668 |
8,231,890,317,925 |
8,062,907,293,561 |
8,101,809,275,294 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,494,765,658,126 |
-4,441,377,602,712 |
-4,551,016,403,164 |
-4,602,235,101,201 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
17,520,237,195 |
16,413,623,740 |
13,129,004,943 |
9,244,236,667 |
|
- Nguyên giá |
53,357,612,050 |
57,416,442,595 |
57,845,642,595 |
58,339,476,595 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,837,374,855 |
-41,002,818,855 |
-44,716,637,652 |
-49,095,239,928 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
879,945,433,510 |
928,430,627,969 |
983,261,314,729 |
949,401,867,663 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
879,945,433,510 |
928,430,627,969 |
983,261,314,729 |
949,401,867,663 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
225,544,669,775 |
225,618,746,248 |
219,704,889,712 |
225,205,360,894 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
225,466,436,507 |
225,418,285,582 |
219,580,941,026 |
225,069,641,670 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
78,233,268 |
200,460,666 |
123,948,686 |
135,719,224 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,469,181,906,542 |
9,150,279,240,948 |
9,489,743,219,963 |
9,306,560,929,772 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,246,422,104,703 |
2,547,648,940,694 |
2,874,351,891,872 |
2,793,058,824,974 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,222,456,234,042 |
2,519,945,101,775 |
2,846,654,477,690 |
2,765,036,500,792 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
284,447,843,474 |
382,611,265,855 |
319,076,118,287 |
283,898,198,081 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,926,303,456 |
59,828,397,538 |
14,743,515,027 |
37,725,133,876 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
260,873,162,476 |
124,429,742,700 |
83,212,401,393 |
233,227,226,527 |
|
4. Phải trả người lao động |
208,991,880,663 |
135,903,449,051 |
121,336,960,617 |
173,937,965,004 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
151,173,546,470 |
3,045,149,728 |
84,316,637,994 |
68,684,588,302 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
23,703,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,291,210,658 |
20,979,432,618 |
18,867,140,436 |
17,029,985,334 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,177,763,810,723 |
1,723,009,678,809 |
2,093,530,421,997 |
1,832,314,069,606 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
45,398,831,941 |
700,000,000 |
48,347,635,968 |
46,057,521,195 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
70,589,644,181 |
69,437,985,476 |
63,199,942,971 |
72,161,812,867 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
23,965,870,661 |
27,703,838,919 |
27,697,414,182 |
28,022,324,182 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
19,474,299,692 |
20,464,176,088 |
20,457,751,351 |
20,782,661,351 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
4,491,570,969 |
7,239,662,831 |
7,239,662,831 |
7,239,662,831 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,222,759,801,839 |
6,602,630,300,254 |
6,615,391,328,091 |
6,513,502,104,798 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,222,759,801,839 |
6,602,630,300,254 |
6,615,391,328,091 |
6,513,502,104,798 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,569,399,550,000 |
3,569,399,550,000 |
3,569,399,550,000 |
3,569,399,550,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,569,399,550,000 |
3,569,399,550,000 |
3,569,399,550,000 |
3,569,399,550,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
353,499,663,780 |
353,499,663,780 |
353,499,663,780 |
353,499,663,780 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-834,457,318,216 |
-834,457,318,216 |
-834,457,318,216 |
-834,457,318,216 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
606,577,096,243 |
606,577,096,243 |
606,577,096,243 |
638,166,434,928 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,527,740,810,032 |
2,907,611,308,447 |
2,920,372,336,284 |
2,786,893,774,306 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
519,668,576,442 |
899,539,074,857 |
160,727,496,537 |
521,476,077,806 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,008,072,233,590 |
2,008,072,233,590 |
2,759,644,839,747 |
2,265,417,696,500 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,469,181,906,542 |
9,150,279,240,948 |
9,489,743,219,963 |
9,306,560,929,772 |
|