MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,522,328,760,810 4,188,917,144,068 4,761,344,936,472 4,622,348,720,508
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 349,173,982,268 422,044,973,893 386,446,946,744 566,089,912,623
1. Tiền 349,173,982,268 422,044,973,893 386,446,946,744 566,089,912,623
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,094,000,000,000 2,639,000,000,000 2,669,000,000,000 2,747,049,408,219
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,094,000,000,000 2,639,000,000,000 2,669,000,000,000 2,747,049,408,219
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 260,000,476,112 268,683,785,708 287,413,027,729 272,220,387,540
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 54,990,501,406 79,943,578,169 119,360,518,859 61,674,571,263
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 172,890,433,749 170,024,357,639 138,155,616,828 190,808,928,880
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 45,994,427,011 32,886,208,279 44,067,250,421 35,446,421,262
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,874,886,054 -14,170,358,379 -14,170,358,379 -15,709,533,865
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 802,021,398,327 839,283,863,114 1,399,158,338,855 1,014,411,829,604
1. Hàng tồn kho 802,021,398,327 839,283,863,114 1,399,158,338,855 1,014,411,829,604
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,132,904,103 19,904,521,353 19,326,623,144 22,577,182,522
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,959,495,801 18,312,996,864 19,292,811,656 21,798,395,882
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,147,622,790 1,565,738,977 492,453,337
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 25,785,512 25,785,512 33,811,488 286,333,303
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,946,853,145,732 4,961,362,096,880 4,728,398,283,491 4,684,212,209,264
I. Các khoản phải thu dài hạn 412,183,710 386,383,710 412,183,710 786,569,947
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 412,183,710 386,383,710 412,183,710 786,569,947
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,840,950,858,737 3,806,926,338,953 3,525,019,895,340 3,508,818,410,760
1. Tài sản cố định hữu hình 3,823,430,621,542 3,790,512,715,213 3,511,890,890,397 3,499,574,174,093
- Nguyên giá 8,318,196,279,668 8,231,890,317,925 8,062,907,293,561 8,101,809,275,294
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,494,765,658,126 -4,441,377,602,712 -4,551,016,403,164 -4,602,235,101,201
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 17,520,237,195 16,413,623,740 13,129,004,943 9,244,236,667
- Nguyên giá 53,357,612,050 57,416,442,595 57,845,642,595 58,339,476,595
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,837,374,855 -41,002,818,855 -44,716,637,652 -49,095,239,928
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 879,945,433,510 928,430,627,969 983,261,314,729 949,401,867,663
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 879,945,433,510 928,430,627,969 983,261,314,729 949,401,867,663
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 225,544,669,775 225,618,746,248 219,704,889,712 225,205,360,894
1. Chi phí trả trước dài hạn 225,466,436,507 225,418,285,582 219,580,941,026 225,069,641,670
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 78,233,268 200,460,666 123,948,686 135,719,224
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,469,181,906,542 9,150,279,240,948 9,489,743,219,963 9,306,560,929,772
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,246,422,104,703 2,547,648,940,694 2,874,351,891,872 2,793,058,824,974
I. Nợ ngắn hạn 2,222,456,234,042 2,519,945,101,775 2,846,654,477,690 2,765,036,500,792
1. Phải trả người bán ngắn hạn 284,447,843,474 382,611,265,855 319,076,118,287 283,898,198,081
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,926,303,456 59,828,397,538 14,743,515,027 37,725,133,876
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 260,873,162,476 124,429,742,700 83,212,401,393 233,227,226,527
4. Phải trả người lao động 208,991,880,663 135,903,449,051 121,336,960,617 173,937,965,004
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 151,173,546,470 3,045,149,728 84,316,637,994 68,684,588,302
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 23,703,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,291,210,658 20,979,432,618 18,867,140,436 17,029,985,334
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,177,763,810,723 1,723,009,678,809 2,093,530,421,997 1,832,314,069,606
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 45,398,831,941 700,000,000 48,347,635,968 46,057,521,195
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 70,589,644,181 69,437,985,476 63,199,942,971 72,161,812,867
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 23,965,870,661 27,703,838,919 27,697,414,182 28,022,324,182
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 19,474,299,692 20,464,176,088 20,457,751,351 20,782,661,351
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 4,491,570,969 7,239,662,831 7,239,662,831 7,239,662,831
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,222,759,801,839 6,602,630,300,254 6,615,391,328,091 6,513,502,104,798
I. Vốn chủ sở hữu 6,222,759,801,839 6,602,630,300,254 6,615,391,328,091 6,513,502,104,798
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,569,399,550,000 3,569,399,550,000 3,569,399,550,000 3,569,399,550,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,569,399,550,000 3,569,399,550,000 3,569,399,550,000 3,569,399,550,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 353,499,663,780 353,499,663,780 353,499,663,780 353,499,663,780
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -834,457,318,216 -834,457,318,216 -834,457,318,216 -834,457,318,216
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 606,577,096,243 606,577,096,243 606,577,096,243 638,166,434,928
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,527,740,810,032 2,907,611,308,447 2,920,372,336,284 2,786,893,774,306
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 519,668,576,442 899,539,074,857 160,727,496,537 521,476,077,806
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,008,072,233,590 2,008,072,233,590 2,759,644,839,747 2,265,417,696,500
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,469,181,906,542 9,150,279,240,948 9,489,743,219,963 9,306,560,929,772
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.