MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,178,492,625,825 3,840,087,866,646 4,187,686,897,809 5,323,276,030,719
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 418,383,925,994 215,083,518,132 422,044,973,893 178,881,955,680
1. Tiền 418,383,925,994 215,083,518,132 422,044,973,893 178,881,955,680
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,699,000,000,000 2,660,000,000,000 2,639,000,000,000 3,923,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,699,000,000,000 2,660,000,000,000 2,639,000,000,000 3,923,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 468,071,538,071 280,620,034,591 264,297,996,308 385,904,213,240
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 86,034,722,508 61,927,411,801 79,943,578,169 99,619,899,810
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 372,064,094,998 194,821,553,021 165,599,368,239 260,821,323,529
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 21,498,771,055 36,119,328,587 32,925,408,279 41,481,377,656
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,526,050,490 -12,248,258,818 -14,170,358,379 -16,018,387,755
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 585,094,977,220 660,597,350,366 843,708,996,514 816,197,725,221
1. Hàng tồn kho 585,094,977,220 660,597,350,366 843,708,996,514 817,786,454,977
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,588,729,756
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,942,184,540 23,786,963,557 18,634,931,094 19,292,136,578
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,916,399,028 16,600,167,309 17,043,406,605 17,403,657,957
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,157,450,445 1,565,738,977 1,523,202,189
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 25,785,512 29,345,803 25,785,512 365,276,432
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,823,190,593,502 5,207,714,559,795 4,962,644,051,486 4,552,474,239,628
I. Các khoản phải thu dài hạn 690,181,497 690,181,497 412,183,710 786,569,947
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 690,181,497 690,181,497 412,183,710 786,569,947
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,387,998,740,641 4,156,947,268,621 3,806,926,338,953 4,285,447,883,752
1. Tài sản cố định hữu hình 4,354,405,972,996 4,134,126,498,870 3,790,512,715,213 4,273,726,932,853
- Nguyên giá 7,995,508,235,816 8,225,345,044,361 8,231,890,317,925 8,942,372,581,348
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,641,102,262,820 -4,091,218,545,491 -4,441,377,602,712 -4,668,645,648,495
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 33,592,767,645 22,820,769,751 16,413,623,740 11,720,950,899
- Nguyên giá 42,939,992,175 46,897,362,050 57,416,442,595 62,343,137,395
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,347,224,530 -24,076,592,299 -41,002,818,855 -50,622,186,496
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 213,696,481,803 826,034,324,026 928,433,147,969 46,712,984,551
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 213,696,481,803 826,034,324,026 928,433,147,969 46,712,984,551
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 220,805,189,561 224,042,785,651 226,872,380,854 219,526,801,378
1. Chi phí trả trước dài hạn 220,799,317,244 224,020,728,268 226,671,920,188 219,522,307,215
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,872,317 22,057,383 200,460,666 4,494,163
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,001,683,219,327 9,047,802,426,441 9,150,330,949,295 9,875,750,270,347
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,648,974,370,857 2,577,780,060,033 2,544,964,442,741 2,780,862,739,898
I. Nợ ngắn hạn 2,621,762,210,443 2,553,192,509,856 2,517,260,603,822 2,709,771,959,560
1. Phải trả người bán ngắn hạn 445,725,967,834 488,242,209,532 382,734,453,855 363,762,300,188
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 37,256,777,741 27,384,977,885 59,828,397,538 41,305,690,080
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 107,370,979,627 140,889,903,972 125,910,909,419 60,933,337,962
4. Phải trả người lao động 112,568,238,952 139,908,181,574 132,303,537,522 109,813,564,883
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,008,342,529 6,583,411,474 3,045,149,728 3,754,021,957
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 18,181,818
9. Phải trả ngắn hạn khác 136,529,393,965 19,294,323,498 20,990,491,475 27,066,984,441
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,727,184,074,877 1,664,732,020,504 1,723,009,678,809 2,032,288,120,686
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 52,118,434,918 66,157,481,417 69,437,985,476 70,829,757,545
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 27,212,160,414 24,587,550,177 27,703,838,919 71,090,780,338
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 18,776,975,691 19,307,101,887 20,464,176,088 20,356,047,079
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 8,435,184,723 5,280,448,290 7,239,662,831 50,734,733,259
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,352,708,848,470 6,470,022,366,408 6,605,366,506,554 7,094,887,530,449
I. Vốn chủ sở hữu 5,352,708,848,470 6,469,522,366,408 6,605,366,506,554 7,094,887,530,449
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,925,746,090,000 3,569,399,550,000 3,569,399,550,000 3,569,399,550,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,925,746,090,000 3,569,399,550,000 3,569,399,550,000 3,569,399,550,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 288,320,082,456 353,499,663,780 353,499,663,780 353,499,663,780
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -834,457,318,216 -834,457,318,216 -834,457,318,216 -834,457,318,216
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 505,806,238,330 567,823,798,211 606,577,096,243 638,166,434,928
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,467,293,755,900 2,813,256,672,633 2,910,347,514,747 3,368,279,199,957
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 994,055,426,619 1,141,073,926,066 902,275,281,157 1,102,861,503,457
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,473,238,329,281 1,672,182,746,567 2,008,072,233,590 2,265,417,696,500
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 500,000,000
1. Nguồn kinh phí 500,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,001,683,219,327 9,047,802,426,441 9,150,330,949,295 9,875,750,270,347
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.