TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,464,744,720,664 |
3,836,901,950,246 |
3,846,792,272,359 |
3,799,331,924,035 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
407,326,540,442 |
215,083,518,132 |
186,747,379,182 |
339,879,210,666 |
|
1. Tiền |
407,326,540,442 |
215,083,518,132 |
186,747,379,182 |
339,879,210,666 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,040,000,000,000 |
2,660,000,000,000 |
2,200,000,000,000 |
2,057,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,040,000,000,000 |
2,660,000,000,000 |
2,200,000,000,000 |
2,057,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
232,241,220,992 |
278,074,324,141 |
223,141,667,866 |
195,159,409,492 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
30,426,731,106 |
61,923,491,801 |
70,171,351,250 |
41,143,203,569 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
179,707,998,556 |
194,821,478,821 |
118,593,847,714 |
141,753,230,370 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
34,099,178,117 |
33,577,612,337 |
47,524,727,720 |
26,137,861,607 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,992,686,787 |
-12,248,258,818 |
-13,148,258,818 |
-13,874,886,054 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
771,420,666,093 |
655,949,406,148 |
1,224,168,517,761 |
1,194,889,047,956 |
|
1. Hàng tồn kho |
771,420,666,093 |
655,949,406,148 |
1,224,168,517,761 |
1,194,889,047,956 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,756,293,137 |
27,794,701,825 |
12,734,707,550 |
12,404,255,921 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,881,321,674 |
20,607,905,577 |
12,708,922,038 |
12,372,958,676 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
849,185,951 |
7,157,450,445 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
25,785,512 |
29,345,803 |
25,785,512 |
31,297,245 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,029,965,466,867 |
5,207,786,897,922 |
4,945,595,993,038 |
4,917,727,419,365 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
690,181,497 |
690,181,497 |
670,181,497 |
412,183,710 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
690,181,497 |
690,181,497 |
670,181,497 |
412,183,710 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,005,121,970,168 |
4,156,544,390,667 |
3,889,742,607,746 |
3,858,365,973,062 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,978,700,295,977 |
4,133,723,620,916 |
3,869,986,020,570 |
3,843,755,854,348 |
|
- Nguyên giá |
8,031,141,720,590 |
8,224,942,166,407 |
8,261,101,907,159 |
8,292,049,939,797 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,052,441,424,613 |
-4,091,218,545,491 |
-4,391,115,886,589 |
-4,448,294,085,449 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
26,421,674,191 |
22,820,769,751 |
19,756,587,176 |
14,610,118,714 |
|
- Nguyên giá |
46,856,362,050 |
46,897,362,050 |
46,897,362,050 |
47,022,362,050 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,434,687,859 |
-24,076,592,299 |
-27,140,774,874 |
-32,412,243,336 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
802,438,356,162 |
826,241,593,072 |
837,050,779,106 |
833,856,779,945 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
387,654,410 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
802,438,356,162 |
826,241,593,072 |
836,663,124,696 |
833,856,779,945 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
221,714,959,040 |
224,310,732,686 |
218,132,424,689 |
225,092,482,648 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
221,620,142,667 |
224,288,675,303 |
218,009,781,907 |
224,993,765,550 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
94,816,373 |
22,057,383 |
122,642,782 |
98,717,098 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,494,710,187,531 |
9,044,688,848,168 |
8,792,388,265,397 |
8,717,059,343,400 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,509,467,405,264 |
2,586,684,637,255 |
2,520,022,043,650 |
2,576,240,322,065 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,482,679,792,345 |
2,562,097,087,078 |
2,495,379,463,668 |
2,552,372,851,404 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
356,520,436,965 |
488,039,791,757 |
356,526,429,752 |
337,038,865,304 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
52,395,975,520 |
27,389,436,339 |
13,895,618,023 |
12,866,606,041 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
130,207,095,146 |
140,751,031,344 |
79,741,826,023 |
271,886,802,386 |
|
4. Phải trả người lao động |
235,195,834,280 |
148,643,844,856 |
112,046,335,381 |
172,201,738,704 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
221,329,352,565 |
6,583,411,474 |
94,020,896,984 |
59,292,874,255 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,406,598,193 |
19,800,069,387 |
22,421,206,013 |
10,680,242,980 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,363,663,636,572 |
1,664,732,020,504 |
1,700,890,128,478 |
1,569,838,983,731 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
44,357,673,706 |
|
44,271,644,788 |
47,567,716,412 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
66,603,189,398 |
66,157,481,417 |
71,565,378,226 |
70,999,021,591 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
26,787,612,919 |
24,587,550,177 |
24,642,579,982 |
23,867,470,661 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
19,140,482,564 |
19,307,101,887 |
19,362,131,692 |
19,375,899,692 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
7,647,130,355 |
5,280,448,290 |
5,280,448,290 |
4,491,570,969 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,985,242,782,267 |
6,458,004,210,913 |
6,272,366,221,747 |
6,140,819,021,335 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,984,742,782,267 |
6,457,504,210,913 |
6,271,866,221,747 |
6,140,319,021,335 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,569,399,550,000 |
3,569,399,550,000 |
3,569,399,550,000 |
3,569,399,550,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,569,399,550,000 |
3,569,399,550,000 |
3,569,399,550,000 |
3,569,399,550,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
353,499,663,780 |
353,499,663,780 |
353,499,663,780 |
353,499,663,780 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-834,457,318,216 |
-834,457,318,216 |
-834,457,318,216 |
-834,457,318,216 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
567,823,798,211 |
567,823,798,211 |
606,577,096,243 |
606,577,096,243 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,328,477,088,492 |
2,801,238,517,138 |
2,576,847,229,940 |
2,445,300,029,528 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
656,294,341,925 |
1,129,055,770,571 |
116,666,971,350 |
437,227,795,938 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,672,182,746,567 |
1,672,182,746,567 |
2,460,180,258,590 |
2,008,072,233,590 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
500,000,000 |
|
500,000,000 |
500,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,494,710,187,531 |
9,044,688,848,168 |
8,792,388,265,397 |
8,717,059,343,400 |
|