TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,336,753,773,937 |
3,464,744,720,664 |
3,836,901,950,246 |
3,846,792,272,359 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
218,082,213,637 |
407,326,540,442 |
215,083,518,132 |
186,747,379,182 |
|
1. Tiền |
218,082,213,637 |
407,326,540,442 |
215,083,518,132 |
186,747,379,182 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,931,000,000,000 |
2,040,000,000,000 |
2,660,000,000,000 |
2,200,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,931,000,000,000 |
2,040,000,000,000 |
2,660,000,000,000 |
2,200,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
210,442,560,968 |
232,241,220,992 |
278,074,324,141 |
223,141,667,866 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
28,049,392,815 |
30,426,731,106 |
61,923,491,801 |
70,171,351,250 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
170,500,596,783 |
179,707,998,556 |
194,821,478,821 |
118,593,847,714 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
23,885,258,157 |
34,099,178,117 |
33,577,612,337 |
47,524,727,720 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,992,686,787 |
-11,992,686,787 |
-12,248,258,818 |
-13,148,258,818 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
959,955,870,222 |
771,420,666,093 |
655,949,406,148 |
1,224,168,517,761 |
|
1. Hàng tồn kho |
960,166,663,062 |
771,420,666,093 |
655,949,406,148 |
1,224,168,517,761 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-210,792,840 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,273,129,110 |
13,756,293,137 |
27,794,701,825 |
12,734,707,550 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,216,174,939 |
12,881,321,674 |
20,607,905,577 |
12,708,922,038 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,031,168,659 |
849,185,951 |
7,157,450,445 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
25,785,512 |
25,785,512 |
29,345,803 |
25,785,512 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,975,599,124,111 |
5,029,965,466,867 |
5,207,786,897,922 |
4,945,595,993,038 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
690,181,497 |
690,181,497 |
690,181,497 |
670,181,497 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
690,181,497 |
690,181,497 |
690,181,497 |
670,181,497 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,029,977,392,114 |
4,005,121,970,168 |
4,156,544,390,667 |
3,889,742,607,746 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,003,665,397,493 |
3,978,700,295,977 |
4,133,723,620,916 |
3,869,986,020,570 |
|
- Nguyên giá |
8,007,286,641,970 |
8,031,141,720,590 |
8,224,942,166,407 |
8,261,101,907,159 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,003,621,244,477 |
-4,052,441,424,613 |
-4,091,218,545,491 |
-4,391,115,886,589 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
26,311,994,621 |
26,421,674,191 |
22,820,769,751 |
19,756,587,176 |
|
- Nguyên giá |
43,337,099,050 |
46,856,362,050 |
46,897,362,050 |
46,897,362,050 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,025,104,429 |
-20,434,687,859 |
-24,076,592,299 |
-27,140,774,874 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
734,769,413,933 |
802,438,356,162 |
826,241,593,072 |
837,050,779,106 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
387,654,410 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
734,769,413,933 |
802,438,356,162 |
826,241,593,072 |
836,663,124,696 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
210,162,136,567 |
221,714,959,040 |
224,310,732,686 |
218,132,424,689 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
210,115,450,629 |
221,620,142,667 |
224,288,675,303 |
218,009,781,907 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
46,685,938 |
94,816,373 |
22,057,383 |
122,642,782 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,312,352,898,048 |
8,494,710,187,531 |
9,044,688,848,168 |
8,792,388,265,397 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,462,600,603,082 |
2,509,467,405,264 |
2,586,684,637,255 |
2,520,022,043,650 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,435,252,635,795 |
2,482,679,792,345 |
2,562,097,087,078 |
2,495,379,463,668 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
379,806,581,548 |
356,520,436,965 |
488,039,791,757 |
356,526,429,752 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
45,526,258,681 |
52,395,975,520 |
27,389,436,339 |
13,895,618,023 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
124,538,153,261 |
130,207,095,146 |
140,751,031,344 |
79,741,826,023 |
|
4. Phải trả người lao động |
181,813,889,729 |
235,195,834,280 |
148,643,844,856 |
112,046,335,381 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
77,528,952,366 |
221,329,352,565 |
6,583,411,474 |
94,020,896,984 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
21,603,336,864 |
12,406,598,193 |
19,800,069,387 |
22,421,206,013 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,488,662,844,746 |
1,363,663,636,572 |
1,664,732,020,504 |
1,700,890,128,478 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
47,750,261,801 |
44,357,673,706 |
|
44,271,644,788 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
68,022,356,799 |
66,603,189,398 |
66,157,481,417 |
71,565,378,226 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
27,347,967,287 |
26,787,612,919 |
24,587,550,177 |
24,642,579,982 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
18,912,782,564 |
19,140,482,564 |
19,307,101,887 |
19,362,131,692 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
8,435,184,723 |
7,647,130,355 |
5,280,448,290 |
5,280,448,290 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,849,752,294,966 |
5,985,242,782,267 |
6,458,004,210,913 |
6,272,366,221,747 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,849,252,294,966 |
5,984,742,782,267 |
6,457,504,210,913 |
6,271,866,221,747 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,569,399,550,000 |
3,569,399,550,000 |
3,569,399,550,000 |
3,569,399,550,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,569,399,550,000 |
3,569,399,550,000 |
3,569,399,550,000 |
3,569,399,550,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
353,499,663,780 |
353,499,663,780 |
353,499,663,780 |
353,499,663,780 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-834,457,318,216 |
-834,457,318,216 |
-834,457,318,216 |
-834,457,318,216 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
567,823,798,211 |
567,823,798,211 |
567,823,798,211 |
606,577,096,243 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,192,986,601,191 |
2,328,477,088,492 |
2,801,238,517,138 |
2,576,847,229,940 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
520,803,854,624 |
656,294,341,925 |
1,129,055,770,571 |
116,666,971,350 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,672,182,746,567 |
1,672,182,746,567 |
1,672,182,746,567 |
2,460,180,258,590 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
500,000,000 |
|
500,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,312,352,898,048 |
8,494,710,187,531 |
9,044,688,848,168 |
8,792,388,265,397 |
|