MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,336,753,773,937 3,464,744,720,664 3,836,901,950,246 3,846,792,272,359
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 218,082,213,637 407,326,540,442 215,083,518,132 186,747,379,182
1. Tiền 218,082,213,637 407,326,540,442 215,083,518,132 186,747,379,182
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,931,000,000,000 2,040,000,000,000 2,660,000,000,000 2,200,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,931,000,000,000 2,040,000,000,000 2,660,000,000,000 2,200,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 210,442,560,968 232,241,220,992 278,074,324,141 223,141,667,866
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 28,049,392,815 30,426,731,106 61,923,491,801 70,171,351,250
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 170,500,596,783 179,707,998,556 194,821,478,821 118,593,847,714
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,885,258,157 34,099,178,117 33,577,612,337 47,524,727,720
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,992,686,787 -11,992,686,787 -12,248,258,818 -13,148,258,818
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 959,955,870,222 771,420,666,093 655,949,406,148 1,224,168,517,761
1. Hàng tồn kho 960,166,663,062 771,420,666,093 655,949,406,148 1,224,168,517,761
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -210,792,840
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,273,129,110 13,756,293,137 27,794,701,825 12,734,707,550
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,216,174,939 12,881,321,674 20,607,905,577 12,708,922,038
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,031,168,659 849,185,951 7,157,450,445
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 25,785,512 25,785,512 29,345,803 25,785,512
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,975,599,124,111 5,029,965,466,867 5,207,786,897,922 4,945,595,993,038
I. Các khoản phải thu dài hạn 690,181,497 690,181,497 690,181,497 670,181,497
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 690,181,497 690,181,497 690,181,497 670,181,497
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,029,977,392,114 4,005,121,970,168 4,156,544,390,667 3,889,742,607,746
1. Tài sản cố định hữu hình 4,003,665,397,493 3,978,700,295,977 4,133,723,620,916 3,869,986,020,570
- Nguyên giá 8,007,286,641,970 8,031,141,720,590 8,224,942,166,407 8,261,101,907,159
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,003,621,244,477 -4,052,441,424,613 -4,091,218,545,491 -4,391,115,886,589
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 26,311,994,621 26,421,674,191 22,820,769,751 19,756,587,176
- Nguyên giá 43,337,099,050 46,856,362,050 46,897,362,050 46,897,362,050
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,025,104,429 -20,434,687,859 -24,076,592,299 -27,140,774,874
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 734,769,413,933 802,438,356,162 826,241,593,072 837,050,779,106
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 387,654,410
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 734,769,413,933 802,438,356,162 826,241,593,072 836,663,124,696
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 210,162,136,567 221,714,959,040 224,310,732,686 218,132,424,689
1. Chi phí trả trước dài hạn 210,115,450,629 221,620,142,667 224,288,675,303 218,009,781,907
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 46,685,938 94,816,373 22,057,383 122,642,782
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,312,352,898,048 8,494,710,187,531 9,044,688,848,168 8,792,388,265,397
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,462,600,603,082 2,509,467,405,264 2,586,684,637,255 2,520,022,043,650
I. Nợ ngắn hạn 2,435,252,635,795 2,482,679,792,345 2,562,097,087,078 2,495,379,463,668
1. Phải trả người bán ngắn hạn 379,806,581,548 356,520,436,965 488,039,791,757 356,526,429,752
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 45,526,258,681 52,395,975,520 27,389,436,339 13,895,618,023
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 124,538,153,261 130,207,095,146 140,751,031,344 79,741,826,023
4. Phải trả người lao động 181,813,889,729 235,195,834,280 148,643,844,856 112,046,335,381
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 77,528,952,366 221,329,352,565 6,583,411,474 94,020,896,984
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 21,603,336,864 12,406,598,193 19,800,069,387 22,421,206,013
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,488,662,844,746 1,363,663,636,572 1,664,732,020,504 1,700,890,128,478
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 47,750,261,801 44,357,673,706 44,271,644,788
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 68,022,356,799 66,603,189,398 66,157,481,417 71,565,378,226
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 27,347,967,287 26,787,612,919 24,587,550,177 24,642,579,982
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 18,912,782,564 19,140,482,564 19,307,101,887 19,362,131,692
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 8,435,184,723 7,647,130,355 5,280,448,290 5,280,448,290
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,849,752,294,966 5,985,242,782,267 6,458,004,210,913 6,272,366,221,747
I. Vốn chủ sở hữu 5,849,252,294,966 5,984,742,782,267 6,457,504,210,913 6,271,866,221,747
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,569,399,550,000 3,569,399,550,000 3,569,399,550,000 3,569,399,550,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,569,399,550,000 3,569,399,550,000 3,569,399,550,000 3,569,399,550,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 353,499,663,780 353,499,663,780 353,499,663,780 353,499,663,780
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -834,457,318,216 -834,457,318,216 -834,457,318,216 -834,457,318,216
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 567,823,798,211 567,823,798,211 567,823,798,211 606,577,096,243
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,192,986,601,191 2,328,477,088,492 2,801,238,517,138 2,576,847,229,940
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 520,803,854,624 656,294,341,925 1,129,055,770,571 116,666,971,350
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,672,182,746,567 1,672,182,746,567 1,672,182,746,567 2,460,180,258,590
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
1. Nguồn kinh phí 500,000,000 500,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,312,352,898,048 8,494,710,187,531 9,044,688,848,168 8,792,388,265,397
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.