MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,907,328,277,110 3,178,492,625,825 3,840,087,866,646 4,187,686,897,809
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 527,962,730,727 418,383,925,994 215,083,518,132 422,044,973,893
1. Tiền 527,962,730,727 418,383,925,994 215,083,518,132 422,044,973,893
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 751,000,000,000 1,699,000,000,000 2,660,000,000,000 2,639,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 751,000,000,000 1,699,000,000,000 2,660,000,000,000 2,639,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 289,127,696,140 468,071,538,071 280,620,034,591 264,297,996,308
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 21,714,571,123 86,034,722,508 61,927,411,801 79,943,578,169
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 262,984,883,735 372,064,094,998 194,821,553,021 165,599,368,239
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,960,743,209 21,498,771,055 36,119,328,587 32,925,408,279
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,532,501,927 -11,526,050,490 -12,248,258,818 -14,170,358,379
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 320,451,913,779 585,094,977,220 660,597,350,366 843,708,996,514
1. Hàng tồn kho 320,451,913,779 585,094,977,220 660,597,350,366 843,708,996,514
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 18,785,936,464 7,942,184,540 23,786,963,557 18,634,931,094
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,443,959,600 7,916,399,028 16,600,167,309 17,043,406,605
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,316,191,352 7,157,450,445 1,565,738,977
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 25,785,512 25,785,512 29,345,803 25,785,512
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,091,713,391,055 4,823,190,593,502 5,207,714,559,795 4,962,644,051,486
I. Các khoản phải thu dài hạn 690,181,497 690,181,497 690,181,497 412,183,710
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 690,181,497 690,181,497 690,181,497 412,183,710
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,805,334,180,253 4,387,998,740,641 4,156,947,268,621 3,806,926,338,953
1. Tài sản cố định hữu hình 2,547,570,410,841 4,354,405,972,996 4,134,126,498,870 3,790,512,715,213
- Nguyên giá 5,400,125,347,730 7,995,508,235,816 8,225,345,044,361 8,231,890,317,925
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,852,554,936,889 -3,641,102,262,820 -4,091,218,545,491 -4,441,377,602,712
2. Tài sản cố định thuê tài chính 250,369,058,322
- Nguyên giá 566,855,012,526
- Giá trị hao mòn lũy kế -316,485,954,204
3. Tài sản cố định vô hình 7,394,711,090 33,592,767,645 22,820,769,751 16,413,623,740
- Nguyên giá 9,894,863,217 42,939,992,175 46,897,362,050 57,416,442,595
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,500,152,127 -9,347,224,530 -24,076,592,299 -41,002,818,855
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,046,689,994,968 213,696,481,803 826,034,324,026 928,433,147,969
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,046,689,994,968 213,696,481,803 826,034,324,026 928,433,147,969
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 238,999,034,337 220,805,189,561 224,042,785,651 226,872,380,854
1. Chi phí trả trước dài hạn 238,852,929,328 220,799,317,244 224,020,728,268 226,671,920,188
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 146,105,009 5,872,317 22,057,383 200,460,666
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,999,041,668,165 8,001,683,219,327 9,047,802,426,441 9,150,330,949,295
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,517,213,594,560 2,648,974,370,857 2,577,780,060,033 2,544,964,442,741
I. Nợ ngắn hạn 2,344,902,863,853 2,621,762,210,443 2,553,192,509,856 2,517,260,603,822
1. Phải trả người bán ngắn hạn 539,666,220,767 445,725,967,834 488,242,209,532 382,734,453,855
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 37,817,684,623 37,256,777,741 27,384,977,885 59,828,397,538
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 80,223,667,662 107,370,979,627 140,889,903,972 125,910,909,419
4. Phải trả người lao động 115,200,035,305 112,568,238,952 139,908,181,574 132,303,537,522
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,497,281,684 3,008,342,529 6,583,411,474 3,045,149,728
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 124,674,652,026 136,529,393,965 19,294,323,498 20,990,491,475
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,404,083,049,153 1,727,184,074,877 1,664,732,020,504 1,723,009,678,809
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 41,740,272,633 52,118,434,918 66,157,481,417 69,437,985,476
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 172,310,730,707 27,212,160,414 24,587,550,177 27,703,838,919
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 18,090,177,914 18,776,975,691 19,307,101,887 20,464,176,088
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 145,171,459,706
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 9,049,093,087 8,435,184,723 5,280,448,290 7,239,662,831
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,481,828,073,605 5,352,708,848,470 6,470,022,366,408 6,605,366,506,554
I. Vốn chủ sở hữu 4,481,828,073,605 5,352,708,848,470 6,469,522,366,408 6,605,366,506,554
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,438,130,540,000 2,925,746,090,000 3,569,399,550,000 3,569,399,550,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,438,130,540,000 2,925,746,090,000 3,569,399,550,000 3,569,399,550,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 288,335,082,456 288,320,082,456 353,499,663,780 353,499,663,780
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -834,457,318,216 -834,457,318,216 -834,457,318,216 -834,457,318,216
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 454,466,302,694 505,806,238,330 567,823,798,211 606,577,096,243
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,135,353,466,671 2,467,293,755,900 2,813,256,672,633 2,910,347,514,747
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 821,551,357,722 994,055,426,619 1,141,073,926,066 902,275,281,157
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,313,802,108,949 1,473,238,329,281 1,672,182,746,567 2,008,072,233,590
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 500,000,000
1. Nguồn kinh phí 500,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,999,041,668,165 8,001,683,219,327 9,047,802,426,441 9,150,330,949,295
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.