TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,907,328,277,110 |
3,178,492,625,825 |
3,840,087,866,646 |
4,187,686,897,809 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
527,962,730,727 |
418,383,925,994 |
215,083,518,132 |
422,044,973,893 |
|
1. Tiền |
527,962,730,727 |
418,383,925,994 |
215,083,518,132 |
422,044,973,893 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
751,000,000,000 |
1,699,000,000,000 |
2,660,000,000,000 |
2,639,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
751,000,000,000 |
1,699,000,000,000 |
2,660,000,000,000 |
2,639,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
289,127,696,140 |
468,071,538,071 |
280,620,034,591 |
264,297,996,308 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
21,714,571,123 |
86,034,722,508 |
61,927,411,801 |
79,943,578,169 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
262,984,883,735 |
372,064,094,998 |
194,821,553,021 |
165,599,368,239 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,960,743,209 |
21,498,771,055 |
36,119,328,587 |
32,925,408,279 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,532,501,927 |
-11,526,050,490 |
-12,248,258,818 |
-14,170,358,379 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
320,451,913,779 |
585,094,977,220 |
660,597,350,366 |
843,708,996,514 |
|
1. Hàng tồn kho |
320,451,913,779 |
585,094,977,220 |
660,597,350,366 |
843,708,996,514 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
18,785,936,464 |
7,942,184,540 |
23,786,963,557 |
18,634,931,094 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,443,959,600 |
7,916,399,028 |
16,600,167,309 |
17,043,406,605 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
15,316,191,352 |
|
7,157,450,445 |
1,565,738,977 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
25,785,512 |
25,785,512 |
29,345,803 |
25,785,512 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,091,713,391,055 |
4,823,190,593,502 |
5,207,714,559,795 |
4,962,644,051,486 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
690,181,497 |
690,181,497 |
690,181,497 |
412,183,710 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
690,181,497 |
690,181,497 |
690,181,497 |
412,183,710 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,805,334,180,253 |
4,387,998,740,641 |
4,156,947,268,621 |
3,806,926,338,953 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,547,570,410,841 |
4,354,405,972,996 |
4,134,126,498,870 |
3,790,512,715,213 |
|
- Nguyên giá |
5,400,125,347,730 |
7,995,508,235,816 |
8,225,345,044,361 |
8,231,890,317,925 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,852,554,936,889 |
-3,641,102,262,820 |
-4,091,218,545,491 |
-4,441,377,602,712 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
250,369,058,322 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
566,855,012,526 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-316,485,954,204 |
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,394,711,090 |
33,592,767,645 |
22,820,769,751 |
16,413,623,740 |
|
- Nguyên giá |
9,894,863,217 |
42,939,992,175 |
46,897,362,050 |
57,416,442,595 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,500,152,127 |
-9,347,224,530 |
-24,076,592,299 |
-41,002,818,855 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,046,689,994,968 |
213,696,481,803 |
826,034,324,026 |
928,433,147,969 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,046,689,994,968 |
213,696,481,803 |
826,034,324,026 |
928,433,147,969 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
238,999,034,337 |
220,805,189,561 |
224,042,785,651 |
226,872,380,854 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
238,852,929,328 |
220,799,317,244 |
224,020,728,268 |
226,671,920,188 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
146,105,009 |
5,872,317 |
22,057,383 |
200,460,666 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,999,041,668,165 |
8,001,683,219,327 |
9,047,802,426,441 |
9,150,330,949,295 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,517,213,594,560 |
2,648,974,370,857 |
2,577,780,060,033 |
2,544,964,442,741 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,344,902,863,853 |
2,621,762,210,443 |
2,553,192,509,856 |
2,517,260,603,822 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
539,666,220,767 |
445,725,967,834 |
488,242,209,532 |
382,734,453,855 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
37,817,684,623 |
37,256,777,741 |
27,384,977,885 |
59,828,397,538 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
80,223,667,662 |
107,370,979,627 |
140,889,903,972 |
125,910,909,419 |
|
4. Phải trả người lao động |
115,200,035,305 |
112,568,238,952 |
139,908,181,574 |
132,303,537,522 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,497,281,684 |
3,008,342,529 |
6,583,411,474 |
3,045,149,728 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
124,674,652,026 |
136,529,393,965 |
19,294,323,498 |
20,990,491,475 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,404,083,049,153 |
1,727,184,074,877 |
1,664,732,020,504 |
1,723,009,678,809 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
41,740,272,633 |
52,118,434,918 |
66,157,481,417 |
69,437,985,476 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
172,310,730,707 |
27,212,160,414 |
24,587,550,177 |
27,703,838,919 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
18,090,177,914 |
18,776,975,691 |
19,307,101,887 |
20,464,176,088 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
145,171,459,706 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
9,049,093,087 |
8,435,184,723 |
5,280,448,290 |
7,239,662,831 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,481,828,073,605 |
5,352,708,848,470 |
6,470,022,366,408 |
6,605,366,506,554 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,481,828,073,605 |
5,352,708,848,470 |
6,469,522,366,408 |
6,605,366,506,554 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,438,130,540,000 |
2,925,746,090,000 |
3,569,399,550,000 |
3,569,399,550,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,438,130,540,000 |
2,925,746,090,000 |
3,569,399,550,000 |
3,569,399,550,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
288,335,082,456 |
288,320,082,456 |
353,499,663,780 |
353,499,663,780 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-834,457,318,216 |
-834,457,318,216 |
-834,457,318,216 |
-834,457,318,216 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
454,466,302,694 |
505,806,238,330 |
567,823,798,211 |
606,577,096,243 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,135,353,466,671 |
2,467,293,755,900 |
2,813,256,672,633 |
2,910,347,514,747 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
821,551,357,722 |
994,055,426,619 |
1,141,073,926,066 |
902,275,281,157 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,313,802,108,949 |
1,473,238,329,281 |
1,672,182,746,567 |
2,008,072,233,590 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
500,000,000 |
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
500,000,000 |
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,999,041,668,165 |
8,001,683,219,327 |
9,047,802,426,441 |
9,150,330,949,295 |
|