I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
3,182,428,229,260 |
3,344,601,514,565 |
3,336,753,773,937 |
3,464,744,720,664 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
418,383,925,994 |
279,686,550,062 |
218,082,213,637 |
407,326,540,442 |
|
1.1.Tiền
|
418,383,925,994 |
279,686,550,062 |
218,082,213,637 |
407,326,540,442 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,699,000,000,000 |
1,636,000,000,000 |
1,931,000,000,000 |
2,040,000,000,000 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1,699,000,000,000 |
1,636,000,000,000 |
1,931,000,000,000 |
2,040,000,000,000 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
468,064,437,022 |
379,539,183,418 |
210,442,560,968 |
232,241,220,992 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
86,034,722,509 |
123,156,044,326 |
28,049,392,815 |
30,426,731,106 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
372,064,094,998 |
239,457,587,364 |
170,500,596,783 |
179,707,998,556 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
21,491,670,005 |
28,451,602,218 |
23,885,258,157 |
34,099,178,117 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11,526,050,490 |
-11,526,050,490 |
-11,992,686,787 |
-11,992,686,787 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
589,017,432,518 |
1,016,342,666,239 |
959,955,870,222 |
771,420,666,093 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
589,017,432,518 |
1,016,342,666,239 |
960,166,663,062 |
771,420,666,093 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
-210,792,840 |
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,962,433,726 |
33,033,114,846 |
17,273,129,110 |
13,756,293,137 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7,936,648,214 |
7,557,312,162 |
9,216,174,939 |
12,881,321,674 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
|
25,450,017,172 |
8,031,168,659 |
849,185,951 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
25,785,512 |
25,785,512 |
25,785,512 |
25,785,512 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
4,822,509,962,428 |
4,899,357,943,236 |
4,975,599,124,111 |
5,029,965,466,867 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
690,181,497 |
690,181,497 |
690,181,497 |
690,181,497 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
690,181,497 |
690,181,497 |
690,181,497 |
690,181,497 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
4,387,352,297,719 |
4,115,443,569,034 |
4,029,977,392,114 |
4,005,121,970,168 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,353,759,530,074 |
4,085,774,087,342 |
4,003,665,397,493 |
3,978,700,295,977 |
|
- Nguyên giá
|
7,995,508,235,816 |
7,994,713,130,668 |
8,007,286,641,970 |
8,031,141,720,590 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-3,641,748,705,742 |
-3,908,939,043,326 |
-4,003,621,244,477 |
-4,052,441,424,613 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
33,592,767,645 |
29,669,481,692 |
26,311,994,621 |
26,421,674,191 |
|
- Nguyên giá
|
42,939,992,175 |
43,337,099,050 |
43,337,099,050 |
46,856,362,050 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-9,347,224,530 |
-13,667,617,358 |
-17,025,104,429 |
-20,434,687,859 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
213,696,481,803 |
571,119,173,659 |
734,769,413,933 |
802,438,356,162 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
213,696,481,803 |
571,119,173,659 |
734,769,413,933 |
802,438,356,162 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
220,771,001,409 |
212,105,019,046 |
210,162,136,567 |
221,714,959,040 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
220,765,129,092 |
212,060,252,717 |
210,115,450,629 |
221,620,142,667 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
5,872,317 |
44,766,329 |
46,685,938 |
94,816,373 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
8,004,938,191,688 |
8,243,959,457,801 |
8,312,352,898,048 |
8,494,710,187,531 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
2,654,723,136,123 |
2,761,399,868,508 |
2,462,600,603,082 |
2,509,467,405,264 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
2,628,157,418,631 |
2,734,079,108,094 |
2,435,252,635,795 |
2,482,679,792,345 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
445,709,359,738 |
423,721,524,264 |
379,806,581,548 |
356,520,436,965 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
37,256,777,741 |
18,777,003,840 |
45,526,258,681 |
52,395,975,520 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
104,665,551,384 |
81,982,980,964 |
124,538,153,261 |
130,207,095,146 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
122,758,825,521 |
109,818,399,041 |
181,813,889,729 |
235,195,834,280 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3,008,342,529 |
145,209,892,270 |
77,528,952,366 |
221,329,352,565 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
135,456,051,923 |
19,762,667,772 |
21,603,336,864 |
12,406,598,193 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1,727,184,074,877 |
1,814,390,534,755 |
1,488,662,844,746 |
1,363,663,636,572 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
49,067,469,292 |
47,750,261,801 |
44,357,673,706 |
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
52,118,434,918 |
71,348,635,896 |
68,022,356,799 |
66,603,189,398 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
26,565,717,492 |
27,320,760,414 |
27,347,967,287 |
26,787,612,919 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
18,776,975,691 |
18,885,575,691 |
18,912,782,564 |
19,140,482,564 |
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
7,788,741,801 |
8,435,184,723 |
8,435,184,723 |
7,647,130,355 |
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
5,350,215,055,565 |
5,482,559,589,293 |
5,849,752,294,966 |
5,985,242,782,267 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5,350,215,055,565 |
5,482,559,589,293 |
5,849,252,294,966 |
5,984,742,782,267 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
2,925,746,090,000 |
2,925,746,090,000 |
3,569,399,550,000 |
3,569,399,550,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
2,925,746,090,000 |
2,925,746,090,000 |
3,569,399,550,000 |
3,569,399,550,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
288,320,082,456 |
288,320,082,456 |
353,499,663,780 |
353,499,663,780 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
-834,457,318,216 |
-834,457,318,216 |
-834,457,318,216 |
-834,457,318,216 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
505,806,238,330 |
567,823,798,211 |
567,823,798,211 |
567,823,798,211 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,464,799,962,995 |
2,535,126,936,842 |
2,192,986,601,191 |
2,328,477,088,492 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
991,561,633,714 |
154,657,764,775 |
520,803,854,624 |
656,294,341,925 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1,473,238,329,281 |
2,380,469,172,067 |
1,672,182,746,567 |
1,672,182,746,567 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
500,000,000 |
500,000,000 |
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
500,000,000 |
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
8,004,938,191,688 |
8,243,959,457,801 |
8,312,352,898,048 |
8,494,710,187,531 |
|