TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,504,951,027,944 |
3,545,592,355,290 |
3,065,589,979,275 |
3,182,428,229,260 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
278,289,926,445 |
514,129,505,843 |
470,430,122,156 |
418,383,925,994 |
|
1. Tiền |
278,289,926,445 |
514,129,505,843 |
470,430,122,156 |
418,383,925,994 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,013,000,000,000 |
1,364,000,000,000 |
1,436,000,000,000 |
1,699,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,013,000,000,000 |
1,364,000,000,000 |
1,436,000,000,000 |
1,699,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
221,851,509,416 |
322,069,952,060 |
394,962,037,987 |
468,064,437,022 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
79,409,342,017 |
86,013,561,357 |
47,786,312,684 |
86,034,722,509 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
139,292,344,464 |
227,352,537,458 |
338,142,945,666 |
372,064,094,998 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,659,306,362 |
20,616,698,786 |
20,350,943,588 |
21,491,670,005 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,509,483,427 |
-11,912,845,541 |
-11,318,163,951 |
-11,526,050,490 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
979,611,065,644 |
1,324,919,237,305 |
751,734,143,827 |
589,017,432,518 |
|
1. Hàng tồn kho |
979,611,065,644 |
1,324,919,237,305 |
751,734,143,827 |
589,017,432,518 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,198,526,439 |
20,473,660,082 |
12,463,675,305 |
7,962,433,726 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,664,748,731 |
20,370,827,814 |
12,437,889,793 |
7,936,648,214 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,317,077,667 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
216,700,041 |
102,832,268 |
25,785,512 |
25,785,512 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,962,713,413,519 |
4,790,138,357,035 |
4,792,521,370,977 |
4,822,509,962,428 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
690,181,497 |
690,181,497 |
690,181,497 |
690,181,497 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
690,181,497 |
690,181,497 |
690,181,497 |
690,181,497 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,869,149,461,708 |
4,425,898,351,893 |
4,392,154,251,410 |
4,387,352,297,719 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,627,502,212,422 |
4,163,184,686,133 |
4,265,302,284,737 |
4,353,759,530,074 |
|
- Nguyên giá |
5,604,525,077,150 |
7,360,234,122,445 |
7,817,579,664,428 |
7,995,508,235,816 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,977,022,864,728 |
-3,197,049,436,312 |
-3,552,277,379,691 |
-3,641,748,705,742 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
235,364,068,076 |
257,573,912,972 |
121,285,353,221 |
|
|
- Nguyên giá |
566,855,012,526 |
605,546,682,380 |
164,112,208,558 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-331,490,944,450 |
-347,972,769,408 |
-42,826,855,337 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,283,181,210 |
5,139,752,788 |
5,566,613,452 |
33,592,767,645 |
|
- Nguyên giá |
9,894,863,217 |
10,054,643,217 |
11,786,193,217 |
42,939,992,175 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,611,682,007 |
-4,914,890,429 |
-6,219,579,765 |
-9,347,224,530 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,862,728,124,470 |
139,617,307,217 |
178,062,825,189 |
213,696,481,803 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,862,728,124,470 |
139,617,307,217 |
178,062,825,189 |
213,696,481,803 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
230,145,645,844 |
223,932,516,428 |
221,614,112,881 |
220,771,001,409 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
230,133,312,177 |
223,920,379,946 |
221,589,940,071 |
220,765,129,092 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
12,333,667 |
12,136,482 |
24,172,810 |
5,872,317 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,467,664,441,463 |
8,335,730,712,325 |
7,858,111,350,252 |
8,004,938,191,688 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,818,091,232,838 |
3,415,113,994,436 |
2,834,465,722,128 |
2,654,723,136,123 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,649,489,271,309 |
3,251,126,144,065 |
2,745,070,031,105 |
2,628,157,418,631 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
454,103,379,256 |
354,677,761,211 |
264,349,714,595 |
445,709,359,738 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
22,985,437,574 |
29,675,679,464 |
17,468,333,423 |
37,256,777,741 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
67,555,328,808 |
122,167,670,565 |
100,051,276,348 |
104,665,551,384 |
|
4. Phải trả người lao động |
115,978,171,368 |
169,294,348,330 |
208,869,894,008 |
122,758,825,521 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
75,231,542,992 |
94,946,943,462 |
171,507,485,134 |
3,008,342,529 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,076,680,701 |
19,644,396,873 |
18,467,760,348 |
135,456,051,923 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,814,308,933,177 |
2,357,812,025,859 |
1,859,617,707,691 |
1,727,184,074,877 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
27,189,685,762 |
49,004,080,830 |
51,345,465,304 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
57,060,111,671 |
53,903,237,471 |
53,392,394,254 |
52,118,434,918 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
168,601,961,529 |
163,987,850,371 |
89,395,691,023 |
26,565,717,492 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
18,066,044,914 |
18,416,555,636 |
18,702,366,628 |
18,776,975,691 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
141,486,823,528 |
136,522,201,648 |
63,066,667,807 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
9,049,093,087 |
9,049,093,087 |
7,626,656,588 |
7,788,741,801 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,649,573,208,625 |
4,920,616,717,889 |
5,023,645,628,124 |
5,350,215,055,565 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,649,573,208,625 |
4,920,616,717,889 |
5,023,645,628,124 |
5,350,215,055,565 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,438,130,540,000 |
2,925,746,090,000 |
2,925,746,090,000 |
2,925,746,090,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,438,130,540,000 |
2,925,746,090,000 |
2,925,746,090,000 |
2,925,746,090,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
288,335,082,456 |
288,320,082,456 |
288,320,082,456 |
288,320,082,456 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-834,457,318,216 |
-834,457,318,216 |
-834,457,318,216 |
-834,457,318,216 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
505,806,238,330 |
505,806,238,330 |
505,806,238,330 |
505,806,238,330 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,251,758,666,055 |
2,035,201,625,319 |
2,138,230,535,554 |
2,464,799,962,995 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
188,281,109,274 |
561,963,296,038 |
664,992,206,273 |
991,561,633,714 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,063,477,556,781 |
1,473,238,329,281 |
1,473,238,329,281 |
1,473,238,329,281 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,467,664,441,463 |
8,335,730,712,325 |
7,858,111,350,252 |
8,004,938,191,688 |
|