MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,388,216,175,378 1,864,445,968,146 1,905,937,579,337 2,504,951,027,944
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 446,389,359,535 537,226,415,980 627,963,081,181 278,289,926,445
1. Tiền 446,389,359,535 537,226,415,980 527,963,081,181 278,289,926,445
2. Các khoản tương đương tiền 100,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 331,000,000,000 331,000,000,000 651,000,000,000 1,013,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 331,000,000,000 331,000,000,000 651,000,000,000 1,013,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 240,982,140,037 334,165,089,020 294,991,178,861 221,851,509,416
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 37,983,426,174 45,843,855,038 21,714,571,123 79,409,342,017
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 201,826,454,500 287,750,821,874 269,776,052,132 139,292,344,464
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,431,578,844 10,809,775,589 15,033,057,533 14,659,306,362
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,259,319,481 -10,239,363,481 -11,532,501,927 -11,509,483,427
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,330,832,347,652 625,057,166,556 312,863,467,127 979,611,065,644
1. Hàng tồn kho 1,330,832,347,652 625,057,166,556 312,863,467,127 979,611,065,644
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 39,012,328,154 36,997,296,590 19,119,852,168 12,198,526,439
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,634,396,155 12,806,211,992 3,416,257,449 3,664,748,731
2. Thuế GTGT được khấu trừ 33,278,646,487 23,843,077,783 15,316,191,352 8,317,077,667
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 99,285,512 348,006,815 387,403,367 216,700,041
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,695,352,512,493 4,902,091,213,721 5,091,010,710,427 4,962,713,413,519
I. Các khoản phải thu dài hạn 690,181,497 690,181,497 690,181,497 690,181,497
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 690,181,497 690,181,497 690,181,497 690,181,497
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,787,942,934,797 2,760,605,214,686 2,805,334,180,253 2,869,149,461,708
1. Tài sản cố định hữu hình 2,518,281,704,379 2,518,396,921,040 2,547,570,410,841 2,627,502,212,422
- Nguyên giá 5,329,035,646,766 5,376,979,671,132 5,400,125,347,730 5,604,525,077,150
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,810,753,942,387 -2,858,582,750,092 -2,852,554,936,889 -2,977,022,864,728
2. Tài sản cố định thuê tài chính 269,223,554,818 241,770,618,046 250,369,058,322 235,364,068,076
- Nguyên giá 566,007,201,273 566,007,201,273 566,855,012,526 566,855,012,526
- Giá trị hao mòn lũy kế -296,783,646,455 -324,236,583,227 -316,485,954,204 -331,490,944,450
3. Tài sản cố định vô hình 437,675,600 437,675,600 7,394,711,090 6,283,181,210
- Nguyên giá 2,739,038,125 2,739,038,125 9,894,863,217 9,894,863,217
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,301,362,525 -2,301,362,525 -2,500,152,127 -3,611,682,007
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,668,604,882,929 1,910,848,513,005 2,046,689,994,968 1,862,728,124,470
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,668,604,882,929 1,910,848,513,005 2,046,689,994,968 1,862,728,124,470
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 238,114,513,270 229,947,304,533 238,296,353,709 230,145,645,844
1. Chi phí trả trước dài hạn 238,112,365,433 229,937,818,076 238,150,248,705 230,133,312,177
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,147,837 9,486,457 146,105,004 12,333,667
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,083,568,687,871 6,766,537,181,867 6,996,948,289,764 7,467,664,441,463
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,934,365,486,973 2,525,305,649,026 2,524,926,962,951 2,818,091,232,838
I. Nợ ngắn hạn 2,724,138,003,429 2,314,531,328,796 2,352,480,776,244 2,649,489,271,309
1. Phải trả người bán ngắn hạn 385,791,780,210 393,074,983,351 537,563,235,004 454,103,379,256
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 31,641,203,200 18,484,263,212 37,817,684,623 22,985,437,574
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 87,694,690,685 96,291,314,549 82,429,038,193 67,555,328,808
4. Phải trả người lao động 167,345,383,003 195,285,845,712 122,169,945,106 115,978,171,368
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 80,693,602,082 119,832,778,255 1,497,281,684 75,231,542,992
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,325,938,875 18,503,609,740 124,588,932,713 15,076,680,701
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,858,457,038,206 1,381,830,971,925 1,404,083,049,153 1,814,308,933,177
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 52,053,777,711 48,166,124,634 591,337,135 27,189,685,762
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 44,134,589,457 43,061,437,418 41,740,272,633 57,060,111,671
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 210,227,483,544 210,774,320,230 172,446,186,707 168,601,961,529
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 17,560,782,559 17,933,402,559 18,090,177,914 18,066,044,914
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 179,581,479,943 179,755,696,629 145,171,459,706 141,486,823,528
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 13,085,221,042 13,085,221,042 9,184,549,087 9,049,093,087
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,149,203,200,898 4,241,231,532,841 4,472,021,326,813 4,649,573,208,625
I. Vốn chủ sở hữu 4,149,203,200,898 4,241,231,532,841 4,472,021,326,813 4,649,573,208,625
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,438,130,540,000 2,438,130,540,000 2,438,130,540,000 2,438,130,540,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,438,130,540,000 2,438,130,540,000 2,438,130,540,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 288,335,082,456 288,335,082,456 288,335,082,456 288,335,082,456
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -834,457,318,216 -834,457,318,216 -834,457,318,216 -834,457,318,216
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 454,466,302,694 454,466,302,694 454,466,302,694 505,806,238,330
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,802,728,593,964 580,954,816,958 2,125,546,719,879 2,251,758,666,055
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 488,926,485,015 580,954,816,958 188,281,109,274
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,313,802,108,949 2,063,477,556,781
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,083,568,687,871 6,766,537,181,867 6,996,948,289,764 7,467,664,441,463
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.