MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,778,866,008,821 2,240,761,326,346 2,388,216,175,378 1,864,445,968,146
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 136,507,626,379 932,818,025,734 446,389,359,535 537,226,415,980
1. Tiền 136,507,626,379 621,818,025,734 446,389,359,535 537,226,415,980
2. Các khoản tương đương tiền 311,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 555,000,000,000 20,000,000,000 331,000,000,000 331,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 555,000,000,000 20,000,000,000 331,000,000,000 331,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 394,167,137,868 279,214,690,892 240,982,140,037 334,165,089,020
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 21,730,731,468 58,007,713,202 37,983,426,174 45,843,855,038
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 369,151,732,595 221,499,372,135 201,826,454,500 287,750,821,874
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,587,887,011 10,016,730,036 11,431,578,844 10,809,775,589
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,303,213,206 -10,309,124,481 -10,259,319,481 -10,239,363,481
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 521,802,767,547 902,226,899,967 1,330,832,347,652 625,057,166,556
1. Hàng tồn kho 521,802,767,547 902,226,899,967 1,330,832,347,652 625,057,166,556
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 171,388,477,027 106,501,709,753 39,012,328,154 36,997,296,590
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,072,612,798 6,717,357,555 5,634,396,155 12,806,211,992
2. Thuế GTGT được khấu trừ 44,388,157,277 97,714,048,968 33,278,646,487 23,843,077,783
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 118,927,706,952 2,070,303,230 99,285,512 348,006,815
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,346,142,342,646 4,675,603,917,363 4,695,352,512,493 4,902,091,213,721
I. Các khoản phải thu dài hạn 690,181,497 690,181,497 690,181,497 690,181,497
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 690,181,497 690,181,497 690,181,497 690,181,497
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,849,088,409,303 2,757,282,571,165 2,787,942,934,797 2,760,605,214,686
1. Tài sản cố định hữu hình 1,522,236,378,379 2,466,100,309,516 2,518,281,704,379 2,518,396,921,040
- Nguyên giá 4,053,887,895,781 5,120,410,216,661 5,329,035,646,766 5,376,979,671,132
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,531,651,517,402 -2,654,309,907,145 -2,810,753,942,387 -2,858,582,750,092
2. Tài sản cố định thuê tài chính 326,376,122,622 290,715,706,449 269,223,554,818 241,770,618,046
- Nguyên giá 559,228,847,530 559,228,847,530 566,007,201,273 566,007,201,273
- Giá trị hao mòn lũy kế -232,852,724,908 -268,513,141,081 -296,783,646,455 -324,236,583,227
3. Tài sản cố định vô hình 475,908,302 466,555,200 437,675,600 437,675,600
- Nguyên giá 2,739,038,125 2,739,038,125 2,739,038,125 2,739,038,125
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,263,129,823 -2,272,482,925 -2,301,362,525 -2,301,362,525
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,270,645,041,185 1,690,197,845,701 1,668,604,882,929 1,910,848,513,005
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,270,645,041,185 1,690,197,845,701 1,668,604,882,929 1,910,848,513,005
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 225,718,710,661 227,433,319,000 238,114,513,270 229,947,304,533
1. Chi phí trả trước dài hạn 225,715,117,569 227,430,743,678 238,112,365,433 229,937,818,076
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,593,092 2,575,322 2,147,837 9,486,457
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,125,008,351,467 6,916,365,243,709 7,083,568,687,871 6,766,537,181,867
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,215,350,142,173 2,876,028,377,360 2,934,365,486,973 2,525,305,649,026
I. Nợ ngắn hạn 1,969,972,557,713 2,630,557,770,890 2,724,138,003,429 2,314,531,328,796
1. Phải trả người bán ngắn hạn 475,066,054,450 456,721,281,230 385,791,780,210 393,074,983,351
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 44,330,632,811 32,853,080,992 31,641,203,200 18,484,263,212
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 96,843,922,874 66,775,893,324 87,694,690,685 96,291,314,549
4. Phải trả người lao động 130,501,621,736 111,090,668,724 167,345,383,003 195,285,845,712
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,442,907,348 91,577,000,067 80,693,602,082 119,832,778,255
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,649,714,284 15,657,941,104 16,325,938,875 18,503,609,740
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,178,137,352,767 1,784,328,882,429 1,858,457,038,206 1,381,830,971,925
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 25,064,787,125 52,053,777,711 48,166,124,634
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 31,000,351,443 46,488,235,895 44,134,589,457 43,061,437,418
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 245,377,584,460 245,470,606,470 210,227,483,544 210,774,320,230
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 17,125,957,534 17,069,242,559 17,560,782,559 17,933,402,559
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 213,444,295,806 213,594,032,791 179,581,479,943 179,755,696,629
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 14,807,331,120 14,807,331,120 13,085,221,042 13,085,221,042
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,909,658,209,294 4,040,336,866,349 4,149,203,200,898 4,241,231,532,841
I. Vốn chủ sở hữu 3,909,658,209,294 4,040,336,866,349 4,149,203,200,898 4,241,231,532,841
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,875,493,730,000 1,875,493,730,000 2,438,130,540,000 2,438,130,540,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,875,493,730,000 1,875,493,730,000 2,438,130,540,000 2,438,130,540,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 288,340,082,456 288,350,082,456 288,335,082,456 288,335,082,456
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -834,457,318,216 -834,457,318,216 -834,457,318,216
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 383,972,302,694 454,466,302,694 454,466,302,694 454,466,302,694
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,196,309,412,360 2,256,484,069,415 1,802,728,593,964 580,954,816,958
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 866,922,397,833 222,161,700,466 488,926,485,015 580,954,816,958
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,329,387,014,527 2,034,322,368,949 1,313,802,108,949
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,125,008,351,467 6,916,365,243,709 7,083,568,687,871 6,766,537,181,867
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.