TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,778,866,008,821 |
2,240,761,326,346 |
2,388,216,175,378 |
1,864,445,968,146 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
136,507,626,379 |
932,818,025,734 |
446,389,359,535 |
537,226,415,980 |
|
1. Tiền |
136,507,626,379 |
621,818,025,734 |
446,389,359,535 |
537,226,415,980 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
311,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
555,000,000,000 |
20,000,000,000 |
331,000,000,000 |
331,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
555,000,000,000 |
20,000,000,000 |
331,000,000,000 |
331,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
394,167,137,868 |
279,214,690,892 |
240,982,140,037 |
334,165,089,020 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
21,730,731,468 |
58,007,713,202 |
37,983,426,174 |
45,843,855,038 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
369,151,732,595 |
221,499,372,135 |
201,826,454,500 |
287,750,821,874 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,587,887,011 |
10,016,730,036 |
11,431,578,844 |
10,809,775,589 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,303,213,206 |
-10,309,124,481 |
-10,259,319,481 |
-10,239,363,481 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
521,802,767,547 |
902,226,899,967 |
1,330,832,347,652 |
625,057,166,556 |
|
1. Hàng tồn kho |
521,802,767,547 |
902,226,899,967 |
1,330,832,347,652 |
625,057,166,556 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
171,388,477,027 |
106,501,709,753 |
39,012,328,154 |
36,997,296,590 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,072,612,798 |
6,717,357,555 |
5,634,396,155 |
12,806,211,992 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
44,388,157,277 |
97,714,048,968 |
33,278,646,487 |
23,843,077,783 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
118,927,706,952 |
2,070,303,230 |
99,285,512 |
348,006,815 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,346,142,342,646 |
4,675,603,917,363 |
4,695,352,512,493 |
4,902,091,213,721 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
690,181,497 |
690,181,497 |
690,181,497 |
690,181,497 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
690,181,497 |
690,181,497 |
690,181,497 |
690,181,497 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,849,088,409,303 |
2,757,282,571,165 |
2,787,942,934,797 |
2,760,605,214,686 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,522,236,378,379 |
2,466,100,309,516 |
2,518,281,704,379 |
2,518,396,921,040 |
|
- Nguyên giá |
4,053,887,895,781 |
5,120,410,216,661 |
5,329,035,646,766 |
5,376,979,671,132 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,531,651,517,402 |
-2,654,309,907,145 |
-2,810,753,942,387 |
-2,858,582,750,092 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
326,376,122,622 |
290,715,706,449 |
269,223,554,818 |
241,770,618,046 |
|
- Nguyên giá |
559,228,847,530 |
559,228,847,530 |
566,007,201,273 |
566,007,201,273 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-232,852,724,908 |
-268,513,141,081 |
-296,783,646,455 |
-324,236,583,227 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
475,908,302 |
466,555,200 |
437,675,600 |
437,675,600 |
|
- Nguyên giá |
2,739,038,125 |
2,739,038,125 |
2,739,038,125 |
2,739,038,125 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,263,129,823 |
-2,272,482,925 |
-2,301,362,525 |
-2,301,362,525 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,270,645,041,185 |
1,690,197,845,701 |
1,668,604,882,929 |
1,910,848,513,005 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,270,645,041,185 |
1,690,197,845,701 |
1,668,604,882,929 |
1,910,848,513,005 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
225,718,710,661 |
227,433,319,000 |
238,114,513,270 |
229,947,304,533 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
225,715,117,569 |
227,430,743,678 |
238,112,365,433 |
229,937,818,076 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,593,092 |
2,575,322 |
2,147,837 |
9,486,457 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,125,008,351,467 |
6,916,365,243,709 |
7,083,568,687,871 |
6,766,537,181,867 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,215,350,142,173 |
2,876,028,377,360 |
2,934,365,486,973 |
2,525,305,649,026 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,969,972,557,713 |
2,630,557,770,890 |
2,724,138,003,429 |
2,314,531,328,796 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
475,066,054,450 |
456,721,281,230 |
385,791,780,210 |
393,074,983,351 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
44,330,632,811 |
32,853,080,992 |
31,641,203,200 |
18,484,263,212 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
96,843,922,874 |
66,775,893,324 |
87,694,690,685 |
96,291,314,549 |
|
4. Phải trả người lao động |
130,501,621,736 |
111,090,668,724 |
167,345,383,003 |
195,285,845,712 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,442,907,348 |
91,577,000,067 |
80,693,602,082 |
119,832,778,255 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,649,714,284 |
15,657,941,104 |
16,325,938,875 |
18,503,609,740 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,178,137,352,767 |
1,784,328,882,429 |
1,858,457,038,206 |
1,381,830,971,925 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
25,064,787,125 |
52,053,777,711 |
48,166,124,634 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
31,000,351,443 |
46,488,235,895 |
44,134,589,457 |
43,061,437,418 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
245,377,584,460 |
245,470,606,470 |
210,227,483,544 |
210,774,320,230 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
17,125,957,534 |
17,069,242,559 |
17,560,782,559 |
17,933,402,559 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
213,444,295,806 |
213,594,032,791 |
179,581,479,943 |
179,755,696,629 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
14,807,331,120 |
14,807,331,120 |
13,085,221,042 |
13,085,221,042 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,909,658,209,294 |
4,040,336,866,349 |
4,149,203,200,898 |
4,241,231,532,841 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,909,658,209,294 |
4,040,336,866,349 |
4,149,203,200,898 |
4,241,231,532,841 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,875,493,730,000 |
1,875,493,730,000 |
2,438,130,540,000 |
2,438,130,540,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,875,493,730,000 |
1,875,493,730,000 |
2,438,130,540,000 |
2,438,130,540,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
288,340,082,456 |
288,350,082,456 |
288,335,082,456 |
288,335,082,456 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-834,457,318,216 |
-834,457,318,216 |
-834,457,318,216 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
383,972,302,694 |
454,466,302,694 |
454,466,302,694 |
454,466,302,694 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,196,309,412,360 |
2,256,484,069,415 |
1,802,728,593,964 |
580,954,816,958 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
866,922,397,833 |
222,161,700,466 |
488,926,485,015 |
580,954,816,958 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,329,387,014,527 |
2,034,322,368,949 |
1,313,802,108,949 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,125,008,351,467 |
6,916,365,243,709 |
7,083,568,687,871 |
6,766,537,181,867 |
|