MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,125,103,747,997 1,775,178,657,229 1,907,328,277,110
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 391,778,256,443 136,507,337,409 527,962,730,727
1. Tiền 385,778,256,443 136,507,337,409 527,962,730,727
2. Các khoản tương đương tiền 6,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 925,000,000,000 555,000,000,000 751,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 555,000,000,000 751,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 263,830,079,840 394,610,257,385 289,127,696,140
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24,983,782,228 21,730,731,468 21,714,571,123
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 236,183,046,456 369,151,732,585 262,984,883,735
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,373,774,444 14,031,006,538 15,960,743,209
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,710,523,288 -10,303,213,206 -11,532,501,927
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 542,305,075,779 518,712,729,812 320,451,913,779
1. Hàng tồn kho 542,305,075,779 518,712,729,812 320,451,913,779
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,190,335,935 170,348,332,623 18,785,936,464
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 81,225,364 5,124,814,042 3,443,959,600
2. Thuế GTGT được khấu trừ 163,315,864,229 15,316,191,352
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,907,654,352 25,785,512
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,109,110,571
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,819,857,606,157 4,349,210,532,404 5,091,713,391,055
I. Các khoản phải thu dài hạn 690,181,497 690,181,497
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 690,181,497 690,181,497
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,395,521,648,248 1,849,088,409,303 2,805,334,180,253
1. Tài sản cố định hữu hình 1,281,890,568,703 1,522,236,378,379 2,547,570,410,841
- Nguyên giá 3,273,007,326,991 4,053,887,895,781 5,400,125,347,730
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,991,116,758,288 -2,531,651,517,402 -2,852,554,936,889
2. Tài sản cố định thuê tài chính 112,978,293,891 326,376,122,622 250,369,058,322
- Nguyên giá 187,337,494,209 559,228,847,530 566,855,012,526
- Giá trị hao mòn lũy kế -74,359,200,318 -232,852,724,908 -316,485,954,204
3. Tài sản cố định vô hình 652,785,654 475,908,302 7,394,711,090
- Nguyên giá 2,411,648,125 2,739,038,125 9,894,863,217
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,758,862,471 -2,263,129,823 -2,500,152,127
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,270,645,041,185 2,046,689,994,968
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 136,224,058,942 2,270,645,041,185 2,046,689,994,968
V. Đầu tư tài chính dài hạn 182,144,514,187
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 105,967,384,780 228,786,900,419 238,999,034,337
1. Chi phí trả trước dài hạn 105,629,509,917 228,685,126,570 238,852,929,328
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 327,874,863 101,773,849 146,105,009
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,944,961,354,154 6,124,389,189,633 6,999,041,668,165
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,209,898,458,937 2,213,173,298,750 2,517,213,594,560
I. Nợ ngắn hạn 2,008,047,060,899 1,968,146,714,290 2,344,902,863,853
1. Phải trả người bán ngắn hạn 266,670,252,985 475,096,509,480 539,666,220,767
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 79,742,084,931 44,330,632,801 37,817,684,623
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 104,610,465,455 87,937,284,534 80,223,667,662
4. Phải trả người lao động 96,872,155,593 129,973,295,169 115,200,035,305
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,996,018,690 1,442,907,348 1,497,281,684
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,485,250,748 124,674,652,026
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,178,137,352,767 1,404,083,049,153
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 36,743,481,443 41,740,272,633
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 201,851,398,038 245,026,584,460 172,310,730,707
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 17,037,068,860 16,774,957,534 18,090,177,914
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 143,574,257,965 213,444,295,806 145,171,459,706
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 14,807,331,120 9,049,093,087
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,735,062,895,217 3,911,215,890,883 4,481,828,073,605
I. Vốn chủ sở hữu 1,735,062,895,217 3,911,215,890,883 4,481,828,073,605
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,175,133,040,000 1,875,493,730,000 2,438,130,540,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,875,493,730,000 2,438,130,540,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 227,419,225,906 288,350,082,456 288,335,082,456
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -834,457,318,216 -834,457,318,216
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 167,979,719,509 383,972,302,694 454,466,302,694
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 100,282,583,185
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 898,705,644,833 2,197,857,093,949 2,135,353,466,671
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,330,934,696,116 821,551,357,722
- LNST chưa phân phối kỳ này 866,922,397,833 1,313,802,108,949
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,944,961,354,154 6,124,389,189,633 6,999,041,668,165
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.