TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,125,103,747,997 |
|
1,775,178,657,229 |
1,907,328,277,110 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
391,778,256,443 |
|
136,507,337,409 |
527,962,730,727 |
|
1. Tiền |
385,778,256,443 |
|
136,507,337,409 |
527,962,730,727 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
925,000,000,000 |
|
555,000,000,000 |
751,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
555,000,000,000 |
751,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
263,830,079,840 |
|
394,610,257,385 |
289,127,696,140 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
24,983,782,228 |
|
21,730,731,468 |
21,714,571,123 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
236,183,046,456 |
|
369,151,732,585 |
262,984,883,735 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,373,774,444 |
|
14,031,006,538 |
15,960,743,209 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,710,523,288 |
|
-10,303,213,206 |
-11,532,501,927 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
542,305,075,779 |
|
518,712,729,812 |
320,451,913,779 |
|
1. Hàng tồn kho |
542,305,075,779 |
|
518,712,729,812 |
320,451,913,779 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,190,335,935 |
|
170,348,332,623 |
18,785,936,464 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
81,225,364 |
|
5,124,814,042 |
3,443,959,600 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
163,315,864,229 |
15,316,191,352 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
1,907,654,352 |
25,785,512 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,109,110,571 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,819,857,606,157 |
|
4,349,210,532,404 |
5,091,713,391,055 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
690,181,497 |
690,181,497 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
690,181,497 |
690,181,497 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,395,521,648,248 |
|
1,849,088,409,303 |
2,805,334,180,253 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,281,890,568,703 |
|
1,522,236,378,379 |
2,547,570,410,841 |
|
- Nguyên giá |
3,273,007,326,991 |
|
4,053,887,895,781 |
5,400,125,347,730 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,991,116,758,288 |
|
-2,531,651,517,402 |
-2,852,554,936,889 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
112,978,293,891 |
|
326,376,122,622 |
250,369,058,322 |
|
- Nguyên giá |
187,337,494,209 |
|
559,228,847,530 |
566,855,012,526 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-74,359,200,318 |
|
-232,852,724,908 |
-316,485,954,204 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
652,785,654 |
|
475,908,302 |
7,394,711,090 |
|
- Nguyên giá |
2,411,648,125 |
|
2,739,038,125 |
9,894,863,217 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,758,862,471 |
|
-2,263,129,823 |
-2,500,152,127 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2,270,645,041,185 |
2,046,689,994,968 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
136,224,058,942 |
|
2,270,645,041,185 |
2,046,689,994,968 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
182,144,514,187 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
105,967,384,780 |
|
228,786,900,419 |
238,999,034,337 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
105,629,509,917 |
|
228,685,126,570 |
238,852,929,328 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
327,874,863 |
|
101,773,849 |
146,105,009 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,944,961,354,154 |
|
6,124,389,189,633 |
6,999,041,668,165 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,209,898,458,937 |
|
2,213,173,298,750 |
2,517,213,594,560 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,008,047,060,899 |
|
1,968,146,714,290 |
2,344,902,863,853 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
266,670,252,985 |
|
475,096,509,480 |
539,666,220,767 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
79,742,084,931 |
|
44,330,632,801 |
37,817,684,623 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
104,610,465,455 |
|
87,937,284,534 |
80,223,667,662 |
|
4. Phải trả người lao động |
96,872,155,593 |
|
129,973,295,169 |
115,200,035,305 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,996,018,690 |
|
1,442,907,348 |
1,497,281,684 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
14,485,250,748 |
124,674,652,026 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1,178,137,352,767 |
1,404,083,049,153 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
36,743,481,443 |
41,740,272,633 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
201,851,398,038 |
|
245,026,584,460 |
172,310,730,707 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
17,037,068,860 |
|
16,774,957,534 |
18,090,177,914 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
143,574,257,965 |
|
213,444,295,806 |
145,171,459,706 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
14,807,331,120 |
9,049,093,087 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,735,062,895,217 |
|
3,911,215,890,883 |
4,481,828,073,605 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,735,062,895,217 |
|
3,911,215,890,883 |
4,481,828,073,605 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,175,133,040,000 |
|
1,875,493,730,000 |
2,438,130,540,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
1,875,493,730,000 |
2,438,130,540,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
227,419,225,906 |
|
288,350,082,456 |
288,335,082,456 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-834,457,318,216 |
-834,457,318,216 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
167,979,719,509 |
|
383,972,302,694 |
454,466,302,694 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
100,282,583,185 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
898,705,644,833 |
|
2,197,857,093,949 |
2,135,353,466,671 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1,330,934,696,116 |
821,551,357,722 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
866,922,397,833 |
1,313,802,108,949 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,944,961,354,154 |
|
6,124,389,189,633 |
6,999,041,668,165 |
|