TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
3,794,056,457,648 |
3,562,288,792,940 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
876,143,719,240 |
385,096,753,910 |
|
1. Tiền |
|
|
268,108,007,240 |
227,061,041,910 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
608,035,712,000 |
158,035,712,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1,191,000,000,000 |
1,042,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1,191,000,000,000 |
1,042,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
905,135,608,908 |
1,124,729,463,550 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
35,394,924,681 |
33,405,047,849 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
842,628,683,050 |
1,080,672,740,010 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
11,679,684,231 |
396,794,969 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
24,991,736,580 |
20,438,399,814 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-9,559,419,634 |
-10,183,519,092 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
809,604,708,680 |
998,313,797,162 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
809,604,708,680 |
998,313,797,162 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
12,172,420,820 |
12,148,778,318 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
5,928,026,968 |
4,462,473,311 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
6,244,393,852 |
7,686,305,007 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
1,847,841,287,446 |
2,026,187,745,495 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1,576,594,090 |
1,576,594,090 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
197,412,500 |
197,412,500 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
1,369,181,590 |
1,369,181,590 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
10,000,000 |
10,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
1,518,260,118,893 |
1,489,174,953,430 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1,260,720,318,670 |
1,226,525,709,729 |
|
- Nguyên giá |
|
|
3,668,849,862,819 |
3,696,575,405,610 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2,408,129,544,149 |
-2,470,049,695,881 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
255,545,259,584 |
260,719,553,265 |
|
- Nguyên giá |
|
|
441,326,173,511 |
479,127,709,711 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-185,780,913,927 |
-218,408,156,446 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1,994,540,639 |
1,929,690,436 |
|
- Nguyên giá |
|
|
4,191,346,125 |
4,191,346,125 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2,196,805,486 |
-2,261,655,689 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
140,012,349,375 |
350,918,330,907 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
140,012,349,375 |
350,918,330,907 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
187,992,225,088 |
184,517,867,068 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
187,936,660,204 |
184,508,374,751 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
55,564,884 |
9,492,317 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
5,641,897,745,094 |
5,588,476,538,435 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
2,819,586,918,369 |
2,613,551,896,300 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2,497,096,349,335 |
2,259,991,947,972 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
196,561,859,486 |
193,433,053,840 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
48,678,773,962 |
77,328,451,240 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
79,157,405,690 |
63,344,431,313 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
106,158,227,960 |
173,232,302,034 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
111,998,021,774 |
65,371,587,905 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
27,784,545 |
15,755,844 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
22,855,264,376 |
14,973,529,263 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1,867,544,369,101 |
1,601,163,417,026 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
32,387,150,359 |
32,362,567,486 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
31,727,492,082 |
38,766,852,021 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
322,490,569,034 |
353,559,948,328 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
15,898,657,534 |
16,621,277,534 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
201,117,764,953 |
187,131,339,674 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
105,474,146,547 |
149,807,331,120 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
2,822,310,826,725 |
2,974,924,642,135 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2,822,310,826,725 |
2,974,924,642,135 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
1,410,152,520,000 |
1,833,189,180,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
227,419,225,906 |
227,419,225,906 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
322,472,302,694 |
383,972,302,694 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1,696,724,096,341 |
1,364,801,251,751 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1,482,127,965,780 |
866,922,397,833 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
214,596,130,561 |
497,878,853,918 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
5,641,897,745,094 |
5,588,476,538,435 |
|