MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,842,293,821,745 2,125,103,747,997 1,775,178,657,229
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 613,764,883,281 391,778,256,443 136,507,337,409
1. Tiền 282,764,883,281 385,778,256,443 136,507,337,409
2. Các khoản tương đương tiền 331,000,000,000 6,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 545,000,000,000 925,000,000,000 555,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 555,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 240,717,179,460 263,830,079,840 394,610,257,385
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 30,821,077,116 24,983,782,228 21,730,731,468
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 205,005,133,516 236,183,046,456 369,151,732,585
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,005,501,109 14,373,774,444 14,031,006,538
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,114,532,281 -11,710,523,288 -10,303,213,206
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 439,807,079,049 542,305,075,779 518,712,729,812
1. Hàng tồn kho 439,807,079,049 542,305,075,779 518,712,729,812
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,004,679,955 2,190,335,935 170,348,332,623
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 81,225,364 5,124,814,042
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,225,478 163,315,864,229
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,907,654,352
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,999,454,477 2,109,110,571
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,169,416,526,545 1,819,857,606,157 4,349,210,532,404
I. Các khoản phải thu dài hạn 690,181,497
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 690,181,497
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 968,427,126,449 1,395,521,648,248 1,849,088,409,303
1. Tài sản cố định hữu hình 801,284,001,412 1,281,890,568,703 1,522,236,378,379
- Nguyên giá 2,359,976,002,196 3,273,007,326,991 4,053,887,895,781
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,558,692,000,784 -1,991,116,758,288 -2,531,651,517,402
2. Tài sản cố định thuê tài chính 166,503,292,237 112,978,293,891 326,376,122,622
- Nguyên giá 187,337,494,209 187,337,494,209 559,228,847,530
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,834,201,972 -74,359,200,318 -232,852,724,908
3. Tài sản cố định vô hình 639,832,800 652,785,654 475,908,302
- Nguyên giá 2,285,548,125 2,411,648,125 2,739,038,125
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,645,715,325 -1,758,862,471 -2,263,129,823
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,270,645,041,185
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 808,852,156,099 136,224,058,942 2,270,645,041,185
V. Đầu tư tài chính dài hạn 270,559,749,683 182,144,514,187
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 121,577,494,314 105,967,384,780 228,786,900,419
1. Chi phí trả trước dài hạn 121,552,836,080 105,629,509,917 228,685,126,570
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 14,658,234 327,874,863 101,773,849
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,011,710,348,290 3,944,961,354,154 6,124,389,189,633
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,286,231,861,146 2,209,898,458,937 2,213,173,298,750
I. Nợ ngắn hạn 1,827,739,806,919 2,008,047,060,899 1,968,146,714,290
1. Phải trả người bán ngắn hạn 262,053,671,413 266,670,252,985 475,096,509,480
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 82,171,567,251 79,742,084,931 44,330,632,801
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 76,277,190,751 104,610,465,455 87,937,284,534
4. Phải trả người lao động 76,668,049,443 96,872,155,593 129,973,295,169
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,921,770,734 1,996,018,690 1,442,907,348
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,485,250,748
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,178,137,352,767
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 36,743,481,443
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 458,492,054,227 201,851,398,038 245,026,584,460
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 14,839,156,969 17,037,068,860 16,774,957,534
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 309,374,792,933 143,574,257,965 213,444,295,806
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 14,807,331,120
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,725,478,487,144 1,735,062,895,217 3,911,215,890,883
I. Vốn chủ sở hữu 1,725,478,487,144 1,735,062,895,217 3,911,215,890,883
1. Vốn góp của chủ sở hữu 979,283,530,000 1,175,133,040,000 1,875,493,730,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,875,493,730,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 227,419,225,906 227,419,225,906 288,350,082,456
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -834,457,318,216
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 150,741,719,509 167,979,719,509 383,972,302,694
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 88,632,583,185 100,282,583,185
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 655,024,431,274 898,705,644,833 2,197,857,093,949
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,330,934,696,116
- LNST chưa phân phối kỳ này 866,922,397,833
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,011,710,348,290 3,944,961,354,154 6,124,389,189,633
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.