TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,842,293,821,745 |
2,125,103,747,997 |
|
1,775,178,657,229 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
613,764,883,281 |
391,778,256,443 |
|
136,507,337,409 |
|
1. Tiền |
282,764,883,281 |
385,778,256,443 |
|
136,507,337,409 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
331,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
545,000,000,000 |
925,000,000,000 |
|
555,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
555,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
240,717,179,460 |
263,830,079,840 |
|
394,610,257,385 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
30,821,077,116 |
24,983,782,228 |
|
21,730,731,468 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
205,005,133,516 |
236,183,046,456 |
|
369,151,732,585 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,005,501,109 |
14,373,774,444 |
|
14,031,006,538 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,114,532,281 |
-11,710,523,288 |
|
-10,303,213,206 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
439,807,079,049 |
542,305,075,779 |
|
518,712,729,812 |
|
1. Hàng tồn kho |
439,807,079,049 |
542,305,075,779 |
|
518,712,729,812 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,004,679,955 |
2,190,335,935 |
|
170,348,332,623 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
81,225,364 |
|
5,124,814,042 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,225,478 |
|
|
163,315,864,229 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
1,907,654,352 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,999,454,477 |
2,109,110,571 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,169,416,526,545 |
1,819,857,606,157 |
|
4,349,210,532,404 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
690,181,497 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
690,181,497 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
968,427,126,449 |
1,395,521,648,248 |
|
1,849,088,409,303 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
801,284,001,412 |
1,281,890,568,703 |
|
1,522,236,378,379 |
|
- Nguyên giá |
2,359,976,002,196 |
3,273,007,326,991 |
|
4,053,887,895,781 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,558,692,000,784 |
-1,991,116,758,288 |
|
-2,531,651,517,402 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
166,503,292,237 |
112,978,293,891 |
|
326,376,122,622 |
|
- Nguyên giá |
187,337,494,209 |
187,337,494,209 |
|
559,228,847,530 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,834,201,972 |
-74,359,200,318 |
|
-232,852,724,908 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
639,832,800 |
652,785,654 |
|
475,908,302 |
|
- Nguyên giá |
2,285,548,125 |
2,411,648,125 |
|
2,739,038,125 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,645,715,325 |
-1,758,862,471 |
|
-2,263,129,823 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
2,270,645,041,185 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
808,852,156,099 |
136,224,058,942 |
|
2,270,645,041,185 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
270,559,749,683 |
182,144,514,187 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
121,577,494,314 |
105,967,384,780 |
|
228,786,900,419 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
121,552,836,080 |
105,629,509,917 |
|
228,685,126,570 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
14,658,234 |
327,874,863 |
|
101,773,849 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,011,710,348,290 |
3,944,961,354,154 |
|
6,124,389,189,633 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,286,231,861,146 |
2,209,898,458,937 |
|
2,213,173,298,750 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,827,739,806,919 |
2,008,047,060,899 |
|
1,968,146,714,290 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
262,053,671,413 |
266,670,252,985 |
|
475,096,509,480 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
82,171,567,251 |
79,742,084,931 |
|
44,330,632,801 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
76,277,190,751 |
104,610,465,455 |
|
87,937,284,534 |
|
4. Phải trả người lao động |
76,668,049,443 |
96,872,155,593 |
|
129,973,295,169 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,921,770,734 |
1,996,018,690 |
|
1,442,907,348 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
14,485,250,748 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
1,178,137,352,767 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
36,743,481,443 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
458,492,054,227 |
201,851,398,038 |
|
245,026,584,460 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
14,839,156,969 |
17,037,068,860 |
|
16,774,957,534 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
309,374,792,933 |
143,574,257,965 |
|
213,444,295,806 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
14,807,331,120 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,725,478,487,144 |
1,735,062,895,217 |
|
3,911,215,890,883 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,725,478,487,144 |
1,735,062,895,217 |
|
3,911,215,890,883 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
979,283,530,000 |
1,175,133,040,000 |
|
1,875,493,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
1,875,493,730,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
227,419,225,906 |
227,419,225,906 |
|
288,350,082,456 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-834,457,318,216 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
150,741,719,509 |
167,979,719,509 |
|
383,972,302,694 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
88,632,583,185 |
100,282,583,185 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
655,024,431,274 |
898,705,644,833 |
|
2,197,857,093,949 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
1,330,934,696,116 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
866,922,397,833 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,011,710,348,290 |
3,944,961,354,154 |
|
6,124,389,189,633 |
|