1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
322,509,536,212 |
272,616,357,847 |
390,552,179,086 |
334,506,032,351 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,156,921,399 |
3,150,866,520 |
3,763,671,679 |
1,993,473,592 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
320,352,614,813 |
269,465,491,327 |
386,788,507,407 |
332,512,558,759 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
290,394,518,691 |
271,323,777,524 |
282,603,483,089 |
294,513,003,490 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
29,958,096,122 |
-1,858,286,197 |
104,185,024,318 |
37,999,555,269 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,051,784,603 |
77,798,987 |
9,694,856,055 |
350,639,649 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,938,109,725 |
8,236,459,132 |
8,190,698,085 |
7,583,019,028 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,948,393,572 |
7,274,580,432 |
6,850,355,705 |
6,605,498,564 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
800,050,000 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,110,652,589 |
7,401,307,941 |
26,555,649,670 |
8,855,610,217 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,961,118,411 |
-17,418,254,283 |
78,333,482,618 |
21,911,565,673 |
|
12. Thu nhập khác |
111,266,468 |
106,025,199 |
127,976,281 |
711,422,805 |
|
13. Chi phí khác |
4,118,305,555 |
2,668,843,613 |
4,960,829,236 |
380,881,078 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,007,039,087 |
-2,562,818,414 |
-4,832,852,955 |
330,541,727 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,954,079,324 |
-19,981,072,697 |
73,500,629,663 |
22,242,107,400 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
17,335,243 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,954,079,324 |
-19,981,072,697 |
73,483,294,420 |
22,242,107,400 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,939,140,999 |
-20,000,099,772 |
73,474,930,230 |
22,234,101,867 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
14,938,325 |
19,027,075 |
8,364,190 |
8,005,533 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
372 |
-439 |
1,612 |
450 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|