1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
299,752,031,552 |
488,977,883,924 |
400,531,229,455 |
319,811,522,177 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,545,889,001 |
2,624,126,093 |
5,538,605,523 |
3,263,996,140 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
298,206,142,551 |
486,353,757,831 |
394,992,623,932 |
316,547,526,037 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
280,247,258,466 |
398,292,859,168 |
360,955,178,545 |
232,867,187,365 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,958,884,085 |
88,060,898,663 |
34,037,445,387 |
83,680,338,672 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
58,362,896 |
2,939,387,220 |
2,518,719 |
518,118 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,164,305,938 |
17,991,384,702 |
11,320,791,832 |
15,416,078,698 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,147,803,638 |
16,276,304,702 |
8,123,939,932 |
12,966,526,468 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,592,632,874 |
2,283,506,315 |
1,865,852,774 |
605,403,208 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,532,630,077 |
7,408,489,452 |
6,941,961,581 |
8,554,228,376 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,272,321,908 |
63,316,905,414 |
13,911,357,919 |
59,105,146,508 |
|
12. Thu nhập khác |
8,302,337,673 |
444,366,407 |
39,575,504 |
164,138,310 |
|
13. Chi phí khác |
1,614,316,803 |
1,237,137,324 |
903,882,191 |
10,928,752,693 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,688,020,870 |
-792,770,917 |
-864,306,687 |
-10,764,614,383 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,415,698,962 |
62,524,134,497 |
13,047,051,232 |
48,340,532,125 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,442,488 |
2,138,365 |
2,345,115 |
7,285,542 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,408,256,474 |
62,521,996,132 |
13,044,706,117 |
48,333,246,583 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,395,443,486 |
62,520,251,524 |
13,040,695,432 |
48,320,703,793 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
12,812,988 |
1,744,608 |
4,010,685 |
12,542,790 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
149 |
1,690 |
337 |
1,250 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|