1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
215,365,708,939 |
261,300,390,981 |
452,366,967,425 |
270,700,538,641 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,050,747,594 |
1,150,185,759 |
3,793,869,652 |
2,353,155,048 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
213,314,961,345 |
260,150,205,222 |
448,573,097,773 |
268,347,383,593 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
187,612,654,776 |
247,051,157,021 |
398,438,611,055 |
247,004,651,661 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
25,702,306,569 |
13,099,048,201 |
50,134,486,718 |
21,342,731,932 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,581,479 |
25,068,853 |
558,345,003 |
32,348,070 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,000,264,010 |
12,295,693,711 |
15,993,800,643 |
10,280,906,907 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,933,339,010 |
12,018,435,763 |
13,319,201,056 |
9,152,525,807 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-170,756,508 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
14,621,981,964 |
5,678,020,368 |
-1,468,107,864 |
3,214,189,410 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,622,444,241 |
5,511,190,371 |
5,508,433,247 |
5,549,060,263 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-10,708,558,675 |
-10,360,787,396 |
30,658,705,695 |
2,330,923,422 |
|
12. Thu nhập khác |
16,811,345,978 |
22,991,520,463 |
7,224,984,465 |
34,526,446 |
|
13. Chi phí khác |
3,233,604,956 |
7,364,122,852 |
492,979,027 |
989,705,108 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
13,577,741,022 |
15,627,397,611 |
6,732,005,438 |
-955,178,662 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,869,182,347 |
5,266,610,215 |
37,390,711,133 |
1,375,744,760 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,678,229,618 |
4,519,628 |
1,276,329,217 |
7,073,788 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,190,952,729 |
5,262,090,587 |
36,114,381,916 |
1,368,670,972 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,200,722,300 |
5,244,603,710 |
36,076,913,750 |
1,356,492,739 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-9,769,571 |
17,486,877 |
37,468,166 |
12,178,233 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,130 |
144 |
969 |
37 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|