TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
721,392,163,710 |
673,679,391,518 |
528,169,668,843 |
559,490,620,202 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,921,243,203 |
14,352,441,493 |
4,449,398,499 |
2,003,631,860 |
|
1. Tiền |
11,921,243,203 |
14,352,441,493 |
4,449,398,499 |
2,003,631,860 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
531,119,166,786 |
481,638,567,494 |
271,103,677,457 |
358,593,270,642 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
432,352,653,612 |
366,612,454,606 |
180,515,555,165 |
255,706,862,055 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
30,428,549,904 |
32,132,536,986 |
22,264,451,865 |
28,824,112,428 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
80,840,000,000 |
80,840,000,000 |
80,840,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
98,223,657,139 |
31,939,269,771 |
28,334,038,811 |
34,072,664,543 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-29,885,693,869 |
-29,885,693,869 |
-40,850,368,384 |
-40,850,368,384 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
128,610,022,459 |
134,320,383,309 |
230,882,683,046 |
184,375,459,914 |
|
1. Hàng tồn kho |
153,793,874,310 |
159,504,235,160 |
255,455,429,306 |
208,948,206,174 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-25,183,851,851 |
-25,183,851,851 |
-24,572,746,260 |
-24,572,746,260 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
49,741,731,262 |
43,367,999,222 |
21,733,909,841 |
14,518,257,786 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
47,038,050,208 |
42,301,687,732 |
14,621,689,066 |
13,539,404,136 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,703,681,054 |
1,066,311,490 |
6,133,367,125 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
978,853,650 |
978,853,650 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
908,558,911,805 |
916,612,430,451 |
918,457,841,925 |
895,520,036,791 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
37,110,489,924 |
34,920,489,924 |
34,920,489,924 |
35,309,712,387 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
32,000,000,000 |
32,000,000,000 |
32,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
37,110,489,924 |
2,920,489,924 |
2,920,489,924 |
3,309,712,387 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
768,942,980,881 |
747,643,440,373 |
799,271,557,878 |
767,784,854,039 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
766,982,669,233 |
745,770,386,515 |
797,485,761,810 |
766,086,315,761 |
|
- Nguyên giá |
1,803,554,610,548 |
1,806,316,080,548 |
1,886,058,078,920 |
1,881,308,238,251 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,036,571,941,315 |
-1,060,545,694,033 |
-1,088,572,317,110 |
-1,115,221,922,490 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,960,311,648 |
1,873,053,858 |
1,785,796,068 |
1,698,538,278 |
|
- Nguyên giá |
9,975,673,048 |
9,975,673,048 |
9,975,673,048 |
9,975,673,048 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,015,361,400 |
-8,102,619,190 |
-8,189,876,980 |
-8,277,134,770 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
35,412,351,280 |
71,984,361,550 |
35,547,011,069 |
38,248,367,474 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
11,296,954,487 |
17,469,217,220 |
17,429,585,720 |
17,429,585,720 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
24,115,396,793 |
54,515,144,330 |
18,117,425,349 |
20,818,781,754 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
26,811,081,675 |
26,811,081,675 |
26,811,081,675 |
26,811,081,675 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,622,033,500 |
7,622,033,500 |
7,622,033,500 |
7,622,033,500 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,810,951,825 |
-1,810,951,825 |
-1,810,951,825 |
-1,810,951,825 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
21,000,000,000 |
21,000,000,000 |
21,000,000,000 |
21,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
40,282,008,045 |
35,253,056,929 |
21,907,701,379 |
27,366,021,216 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
30,938,733,501 |
26,686,866,648 |
13,056,934,869 |
18,513,391,916 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
9,343,274,544 |
8,566,190,281 |
8,850,766,510 |
8,852,629,300 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,629,951,075,515 |
1,590,291,821,969 |
1,446,627,510,768 |
1,455,010,656,993 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,258,672,411,536 |
1,230,870,884,200 |
1,013,910,278,579 |
1,000,051,317,404 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,097,711,138,565 |
1,083,397,188,072 |
892,992,695,955 |
887,661,593,342 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
340,223,198,874 |
375,378,730,116 |
231,792,414,640 |
222,968,233,683 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
139,663,875,918 |
89,503,836,583 |
74,840,942,019 |
76,740,942,019 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
124,828,861,733 |
112,464,816,532 |
71,956,887,969 |
57,589,337,404 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,646,929,120 |
16,218,274,419 |
22,743,858,145 |
17,756,108,204 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,200,214,700 |
6,273,853,028 |
6,185,259,691 |
6,819,491,723 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
939,174,000 |
692,256,409 |
612,383,545 |
379,102,318 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
56,261,560,680 |
62,553,477,195 |
61,564,964,522 |
80,012,707,560 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
412,933,629,909 |
420,298,250,159 |
423,282,291,793 |
425,391,976,800 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,693,631 |
13,693,631 |
13,693,631 |
3,693,631 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
160,961,272,971 |
147,473,696,128 |
120,917,582,624 |
112,389,724,062 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
-2,279,282,250 |
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
189,772,000 |
189,772,000 |
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,166,034,095 |
4,166,034,095 |
4,166,034,095 |
4,166,034,095 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
157,003,559,657 |
141,236,700,564 |
114,658,496,910 |
106,130,638,348 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,881,189,469 |
1,881,189,469 |
2,093,051,619 |
2,093,051,619 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
371,278,663,979 |
359,420,937,769 |
432,717,232,189 |
454,959,339,589 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
371,278,663,979 |
359,420,937,769 |
432,717,232,189 |
454,959,339,589 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,566,390,480 |
2,434,390,480 |
2,247,390,480 |
2,247,390,480 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,894,390,964 |
-1,894,390,964 |
-1,894,390,964 |
-1,894,390,964 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,113,270,078 |
10,113,270,078 |
10,113,270,078 |
10,113,270,078 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-140,601,046,749 |
-152,345,800,035 |
-78,870,869,805 |
-56,636,767,938 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
37,434,286,288 |
25,689,533,002 |
99,164,463,232 |
22,234,101,867 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-178,035,333,037 |
-178,035,333,037 |
-178,035,333,037 |
-78,870,869,805 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,094,441,134 |
1,113,468,210 |
1,121,832,400 |
1,129,837,933 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,629,951,075,515 |
1,590,291,821,969 |
1,446,627,510,768 |
1,455,010,656,993 |
|