TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
438,384,776,843 |
475,332,250,237 |
456,277,216,041 |
532,937,369,874 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,380,476,062 |
15,148,529,176 |
1,914,781,455 |
3,314,844,484 |
|
1. Tiền |
3,380,476,062 |
15,148,529,176 |
1,914,781,455 |
3,314,844,484 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
284,931,793,828 |
346,579,110,226 |
340,938,310,620 |
403,821,447,893 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
246,140,284,665 |
330,867,494,368 |
319,793,346,030 |
371,734,918,401 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,293,828,127 |
5,382,840,995 |
6,564,034,752 |
12,164,534,366 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
47,948,668,937 |
25,531,289,434 |
29,783,444,409 |
35,300,328,022 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,450,987,901 |
-15,202,514,571 |
-15,202,514,571 |
-15,378,332,896 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
101,200,052,578 |
68,762,575,240 |
80,834,717,282 |
106,268,879,918 |
|
1. Hàng tồn kho |
101,200,052,578 |
68,762,575,240 |
80,834,717,282 |
106,268,879,918 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
47,872,454,375 |
43,842,035,595 |
32,589,406,684 |
19,532,197,579 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
47,598,775,812 |
43,842,035,595 |
32,589,406,684 |
19,532,197,579 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
273,678,563 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,013,657,475,699 |
1,026,874,692,295 |
1,015,767,195,113 |
990,519,070,123 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
799,775,272 |
1,132,990,696 |
1,132,990,696 |
1,727,807,696 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
799,775,272 |
1,132,990,696 |
1,132,990,696 |
1,727,807,696 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
921,053,594,233 |
934,044,749,783 |
909,879,904,235 |
885,671,311,688 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
918,482,478,055 |
931,560,891,395 |
907,483,303,637 |
883,361,968,880 |
|
- Nguyên giá |
1,760,968,666,788 |
1,797,521,413,974 |
1,797,743,891,816 |
1,797,896,246,361 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-842,486,188,733 |
-865,960,522,579 |
-890,260,588,179 |
-914,534,277,481 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,571,116,178 |
2,483,858,388 |
2,396,600,598 |
2,309,342,808 |
|
- Nguyên giá |
9,975,673,048 |
9,975,673,048 |
9,975,673,048 |
9,975,673,048 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,404,556,870 |
-7,491,814,660 |
-7,579,072,450 |
-7,666,330,240 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
40,152,460,048 |
40,720,270,894 |
42,987,053,090 |
42,800,385,948 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
37,455,217,440 |
37,455,217,440 |
38,239,731,515 |
38,239,731,515 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,697,242,608 |
3,265,053,454 |
4,747,321,575 |
4,560,654,433 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,376,900,000 |
9,376,900,000 |
10,376,900,000 |
10,376,900,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,376,900,000 |
9,376,900,000 |
9,376,900,000 |
9,376,900,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
42,274,746,146 |
41,599,780,922 |
51,390,347,092 |
49,942,664,791 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
35,032,358,602 |
34,357,393,378 |
43,030,561,631 |
41,954,932,497 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
41,938,182 |
41,938,182 |
41,938,182 |
41,938,182 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
7,200,449,362 |
7,200,449,362 |
8,317,847,279 |
7,945,794,112 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,452,042,252,542 |
1,502,206,942,532 |
1,472,044,411,154 |
1,523,456,439,997 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,388,274,822,270 |
1,375,887,484,182 |
1,323,607,139,882 |
1,326,700,922,142 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,092,229,990,148 |
1,109,920,460,180 |
1,074,626,676,022 |
1,099,112,115,371 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
401,194,699,022 |
370,197,292,139 |
342,165,576,768 |
350,282,396,684 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
106,631,537,720 |
122,029,635,707 |
122,336,703,644 |
133,808,854,614 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
56,748,660,589 |
53,174,961,300 |
75,873,984,038 |
91,889,769,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,217,898,770 |
12,267,110,350 |
10,419,019,866 |
11,110,155,901 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,115,743,926 |
18,206,901,445 |
15,238,410,207 |
11,824,776,671 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
924,461,636 |
1,006,825,272 |
653,164,409 |
1,102,558,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
91,630,342,098 |
107,717,890,432 |
86,721,563,897 |
72,486,134,432 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
415,744,004,096 |
425,300,101,244 |
421,208,510,902 |
426,600,227,778 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
22,642,291 |
19,742,291 |
9,742,291 |
7,242,291 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
296,044,832,122 |
265,967,024,002 |
248,980,463,860 |
227,588,806,771 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
3,215,939,872 |
3,215,939,872 |
3,215,939,872 |
3,215,939,872 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,669,923,500 |
2,533,899,000 |
2,533,899,000 |
2,261,850,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,452,134,459 |
4,452,134,459 |
4,452,134,459 |
4,452,134,459 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
285,706,834,291 |
255,765,050,671 |
237,504,775,539 |
216,219,278,109 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
1,273,714,990 |
1,439,604,331 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
63,767,430,272 |
126,319,458,350 |
148,437,271,272 |
196,755,517,855 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
63,767,430,272 |
126,319,458,350 |
148,437,271,272 |
196,755,517,855 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
371,811,090,000 |
371,811,090,000 |
387,219,090,000 |
387,219,090,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
371,811,090,000 |
371,811,090,000 |
387,219,090,000 |
387,219,090,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,753,390,480 |
2,753,390,480 |
2,599,390,480 |
2,584,390,480 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,894,390,964 |
-1,894,390,964 |
-1,894,390,964 |
-1,894,390,964 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,113,270,078 |
10,113,270,078 |
10,113,270,078 |
10,113,270,078 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-320,131,259,911 |
-257,580,976,441 |
-250,721,174,204 |
-202,400,470,411 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,188,816,590 |
79,739,100,060 |
13,040,695,432 |
61,361,399,225 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-337,320,076,501 |
-337,320,076,501 |
-263,761,869,636 |
-263,761,869,636 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,115,330,589 |
1,117,075,197 |
1,121,085,882 |
1,133,628,672 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,452,042,252,542 |
1,502,206,942,532 |
1,472,044,411,154 |
1,523,456,439,997 |
|