TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
407,051,180,481 |
488,785,379,234 |
398,620,995,914 |
438,384,776,843 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
981,028,160 |
4,537,448,529 |
4,805,555,449 |
3,380,476,062 |
|
1. Tiền |
981,028,160 |
4,537,448,529 |
4,805,555,449 |
3,380,476,062 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
1,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
1,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
250,245,660,012 |
342,478,400,482 |
257,987,740,100 |
284,931,793,828 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
241,333,374,086 |
332,212,087,912 |
239,499,663,690 |
246,140,284,665 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,250,549,175 |
6,110,550,615 |
4,377,721,232 |
6,293,828,127 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,521,415,271 |
20,015,440,475 |
29,561,343,079 |
47,948,668,937 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,859,678,520 |
-15,859,678,520 |
-15,450,987,901 |
-15,450,987,901 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
71,310,995,451 |
66,747,438,185 |
82,526,900,096 |
101,200,052,578 |
|
1. Hàng tồn kho |
71,310,995,451 |
66,747,438,185 |
82,526,900,096 |
101,200,052,578 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
84,513,496,858 |
75,022,092,038 |
53,300,800,269 |
47,872,454,375 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
54,511,334,266 |
52,015,733,378 |
48,741,582,893 |
47,598,775,812 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
30,002,162,592 |
23,006,358,660 |
4,559,217,376 |
273,678,563 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,085,879,022,304 |
1,060,207,827,225 |
1,037,144,811,436 |
1,013,657,475,699 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
15,804,697,809 |
8,270,539,629 |
799,775,272 |
799,775,272 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
15,804,697,809 |
8,270,539,629 |
799,775,272 |
799,775,272 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
985,299,705,217 |
961,566,977,929 |
943,117,583,187 |
921,053,594,233 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
982,466,815,669 |
958,821,346,171 |
940,459,209,219 |
918,482,478,055 |
|
- Nguyên giá |
1,802,227,533,187 |
1,797,876,204,659 |
1,760,859,756,947 |
1,760,968,666,788 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-819,760,717,518 |
-839,054,858,488 |
-820,400,547,728 |
-842,486,188,733 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,832,889,548 |
2,745,631,758 |
2,658,373,968 |
2,571,116,178 |
|
- Nguyên giá |
9,975,673,048 |
9,975,673,048 |
9,975,673,048 |
9,975,673,048 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,142,783,500 |
-7,230,041,290 |
-7,317,299,080 |
-7,404,556,870 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
38,642,289,122 |
38,767,058,123 |
42,334,073,395 |
40,152,460,048 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
37,455,217,440 |
37,455,217,440 |
37,455,217,440 |
37,455,217,440 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,187,071,682 |
1,311,840,683 |
4,878,855,955 |
2,697,242,608 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,376,900,000 |
9,376,900,000 |
9,376,900,000 |
9,376,900,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,376,900,000 |
9,376,900,000 |
9,376,900,000 |
9,376,900,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
36,755,430,156 |
42,226,351,544 |
41,516,479,582 |
42,274,746,146 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
29,083,731,884 |
34,554,653,272 |
33,844,781,310 |
35,032,358,602 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
41,938,182 |
41,938,182 |
41,938,182 |
41,938,182 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
7,629,760,090 |
7,629,760,090 |
7,629,760,090 |
7,200,449,362 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,492,930,202,785 |
1,548,993,206,459 |
1,435,765,807,350 |
1,452,042,252,542 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,433,029,872,252 |
1,488,605,220,879 |
1,374,921,128,444 |
1,388,274,822,270 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,052,876,730,330 |
1,150,910,557,616 |
1,043,068,757,988 |
1,092,229,990,148 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
440,243,244,755 |
491,669,186,995 |
338,865,935,164 |
401,194,699,022 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
98,518,537,147 |
132,844,427,215 |
153,951,038,198 |
106,631,537,720 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
43,131,485,166 |
54,080,113,465 |
61,875,138,417 |
56,748,660,589 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,528,618,000 |
8,582,532,421 |
8,642,955,000 |
8,217,898,770 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,290,684,988 |
10,539,156,473 |
10,539,156,473 |
11,115,743,926 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,018,757,091 |
637,823,500 |
795,049,000 |
924,461,636 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
56,954,231,923 |
49,762,897,449 |
84,259,039,292 |
91,630,342,098 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
392,181,892,118 |
402,793,140,956 |
384,139,167,302 |
415,744,004,096 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,279,142 |
1,279,142 |
1,279,142 |
22,642,291 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
380,153,141,922 |
337,694,663,263 |
331,852,370,456 |
296,044,832,122 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
35,000,000,000 |
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
3,215,939,871 |
3,215,939,872 |
3,215,939,872 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
3,077,997,000 |
3,132,542,454 |
3,077,997,000 |
2,669,923,500 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,752,134,459 |
4,752,134,459 |
4,452,134,459 |
4,452,134,459 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
337,323,010,463 |
326,594,046,479 |
321,106,299,125 |
285,706,834,291 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
59,900,330,533 |
60,387,985,580 |
60,844,678,906 |
63,767,430,272 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
59,900,330,533 |
60,387,985,580 |
60,844,678,906 |
63,767,430,272 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
371,811,090,000 |
371,811,090,000 |
371,811,090,000 |
371,811,090,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
371,811,090,000 |
371,811,090,000 |
371,811,090,000 |
371,811,090,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,753,390,480 |
2,753,390,480 |
2,753,390,480 |
2,753,390,480 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,894,390,964 |
-1,894,390,964 |
-1,894,390,964 |
-1,894,390,964 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,113,270,078 |
10,113,270,078 |
10,113,270,078 |
10,113,270,078 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-324,027,321,493 |
-323,589,312,847 |
-323,146,958,887 |
-320,131,259,911 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,093,134,306 |
1,303,612,439 |
1,745,966,399 |
17,188,816,590 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-325,120,455,799 |
-324,892,925,286 |
-324,892,925,286 |
-337,320,076,501 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,144,292,432 |
1,193,938,833 |
1,208,278,199 |
1,115,330,589 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,492,930,202,785 |
1,548,993,206,459 |
1,435,765,807,350 |
1,452,042,252,542 |
|