MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 640,417,543,779 687,648,615,204 517,237,935,340 493,425,917,846
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,247,207,940 7,764,817,451 8,589,640,879 9,984,231,479
1. Tiền 8,247,207,940 7,764,817,451 8,589,640,879 9,984,231,479
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 321,115,696,179 335,714,774,300 278,372,681,604 287,471,854,528
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 149,316,766,936 166,315,371,007 239,132,498,802 280,299,854,010
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,785,680,758 2,701,601,669 5,588,152,057 4,770,004,778
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,780,817,768 230,000,000 230,000,000 157,586,666
6. Phải thu ngắn hạn khác 164,232,430,717 166,467,801,624 18,670,043,458 18,280,677,794
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,036,268,720
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 14,751,987,287
IV. Hàng tồn kho 209,298,700,474 212,006,795,087 117,710,162,191 76,926,980,831
1. Hàng tồn kho 209,298,700,474 212,006,795,087 117,710,162,191 76,926,980,831
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 101,755,939,186 132,162,228,366 112,565,450,666 119,042,851,008
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 77,279,060,099 97,935,686,869 66,160,415,152 81,989,109,882
2. Thuế GTGT được khấu trừ 23,680,794,462 34,208,055,017 46,386,549,034 37,053,741,126
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 796,084,625 18,486,480 18,486,480
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,091,045,613,676 1,056,367,915,422 1,135,250,180,740 1,138,092,940,138
I. Các khoản phải thu dài hạn 859,452,098 859,452,098 -15,176,816,622 15,611,439,385
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 859,452,098 859,452,098 859,452,098 15,611,439,385
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -16,036,268,720
II.Tài sản cố định 904,171,909,999 881,856,352,918 1,082,725,207,109 1,054,975,009,635
1. Tài sản cố định hữu hình 901,934,118,710 879,662,461,088 1,080,575,214,738 1,052,868,916,723
- Nguyên giá 1,666,964,905,728 1,668,543,325,728 1,893,100,448,135 1,888,968,640,862
- Giá trị hao mòn lũy kế -765,030,787,018 -788,880,864,640 -812,525,233,397 -836,099,724,139
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,237,791,289 2,193,891,830 2,149,992,371 2,106,092,912
- Nguyên giá 8,935,073,048 8,935,073,048 8,935,073,048 8,935,073,048
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,697,281,759 -6,741,181,218 -6,785,080,677 -6,828,980,136
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 149,353,982,138 137,487,108,976 32,012,078,735 32,102,413,595
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 68,067,229,336 55,518,835,174 31,330,557,735 31,367,160,095
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 81,286,752,802 81,968,273,802 681,521,000 735,253,500
V. Đầu tư tài chính dài hạn 25,004,798,540 25,009,687,967 24,981,781,542 24,960,709,337
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,702,898,540 5,707,787,967 5,679,881,542 5,658,809,337
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 19,301,900,000 19,301,900,000 19,301,900,000 19,301,900,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,655,470,901 11,155,313,463 10,707,929,976 10,443,368,186
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,613,532,719 11,113,375,281 10,665,991,794 10,401,430,004
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 41,938,182 41,938,182 41,938,182 41,938,182
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,731,463,157,455 1,744,016,530,626 1,652,488,116,080 1,631,518,857,984
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,559,987,188,257 1,569,634,850,954 1,572,733,055,811 1,616,139,372,890
I. Nợ ngắn hạn 905,996,706,404 924,536,359,989 890,127,005,047 1,135,207,402,006
1. Phải trả người bán ngắn hạn 231,709,649,955 317,422,694,257 265,253,541,680 420,420,946,024
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 158,864,736,604 106,023,195,447 126,779,739,995 143,381,921,400
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,350,280,330 33,857,944,984 25,590,236,042 55,360,435,095
4. Phải trả người lao động 8,876,222,306 8,809,358,010 10,162,469,870 8,043,335,917
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,303,809,594 1,698,510,250
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,979,731,364 379,290,909 237,056,818 94,822,727
9. Phải trả ngắn hạn khác 31,404,802,964 37,610,209,135 35,688,495,046 33,780,593,647
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 439,477,226,579 418,717,410,289 426,403,918,888 474,090,968,054
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 30,246,708 17,746,708 11,546,708 34,379,142
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 653,990,481,853 645,098,490,965 682,606,050,764 480,931,970,884
1. Phải trả người bán dài hạn 7,953,181,110 7,953,181,110 138,884,024,840
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 50,309,182,645 50,309,182,645 50,309,182,645
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 38,184,724,843 37,687,699,236 36,681,439,448 37,669,530,043
7. Phải trả dài hạn khác 18,788,297,680 18,744,346,148 19,811,834,776 14,387,549,318
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 538,755,095,575 530,404,081,826 436,919,569,055 428,874,891,523
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 171,475,969,198 174,381,679,672 79,755,060,269 15,379,485,094
I. Vốn chủ sở hữu 171,475,969,198 174,381,679,672 79,755,060,269 15,379,485,094
1. Vốn góp của chủ sở hữu 251,811,090,000 251,811,090,000 371,811,090,000 371,811,090,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 251,811,090,000 251,811,090,000 371,811,090,000 371,811,090,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,918,390,480 2,753,390,480 2,753,390,480 2,753,390,480
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,894,390,964 -1,894,390,964 -1,894,390,964 -1,894,390,964
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,113,270,078 10,113,270,078 10,113,270,078 10,113,270,078
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -92,633,606,597 -89,617,198,581 -304,129,925,898 -368,504,816,598
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -30,203,763,966 -27,187,355,951 -241,150,723,267 -43,372,038,379
- LNST chưa phân phối kỳ này -62,429,842,631 -62,429,842,630 -62,979,202,631 -325,132,778,219
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,161,216,201 1,215,518,659 1,101,626,573 1,100,942,098
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,731,463,157,455 1,744,016,530,626 1,652,488,116,080 1,631,518,857,984
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.