TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
640,417,543,779 |
687,648,615,204 |
517,237,935,340 |
493,425,917,846 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,247,207,940 |
7,764,817,451 |
8,589,640,879 |
9,984,231,479 |
|
1. Tiền |
8,247,207,940 |
7,764,817,451 |
8,589,640,879 |
9,984,231,479 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
321,115,696,179 |
335,714,774,300 |
278,372,681,604 |
287,471,854,528 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
149,316,766,936 |
166,315,371,007 |
239,132,498,802 |
280,299,854,010 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,785,680,758 |
2,701,601,669 |
5,588,152,057 |
4,770,004,778 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,780,817,768 |
230,000,000 |
230,000,000 |
157,586,666 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
164,232,430,717 |
166,467,801,624 |
18,670,043,458 |
18,280,677,794 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-16,036,268,720 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
14,751,987,287 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
209,298,700,474 |
212,006,795,087 |
117,710,162,191 |
76,926,980,831 |
|
1. Hàng tồn kho |
209,298,700,474 |
212,006,795,087 |
117,710,162,191 |
76,926,980,831 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
101,755,939,186 |
132,162,228,366 |
112,565,450,666 |
119,042,851,008 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
77,279,060,099 |
97,935,686,869 |
66,160,415,152 |
81,989,109,882 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
23,680,794,462 |
34,208,055,017 |
46,386,549,034 |
37,053,741,126 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
796,084,625 |
18,486,480 |
18,486,480 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,091,045,613,676 |
1,056,367,915,422 |
1,135,250,180,740 |
1,138,092,940,138 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
859,452,098 |
859,452,098 |
-15,176,816,622 |
15,611,439,385 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
859,452,098 |
859,452,098 |
859,452,098 |
15,611,439,385 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-16,036,268,720 |
|
|
II.Tài sản cố định |
904,171,909,999 |
881,856,352,918 |
1,082,725,207,109 |
1,054,975,009,635 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
901,934,118,710 |
879,662,461,088 |
1,080,575,214,738 |
1,052,868,916,723 |
|
- Nguyên giá |
1,666,964,905,728 |
1,668,543,325,728 |
1,893,100,448,135 |
1,888,968,640,862 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-765,030,787,018 |
-788,880,864,640 |
-812,525,233,397 |
-836,099,724,139 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,237,791,289 |
2,193,891,830 |
2,149,992,371 |
2,106,092,912 |
|
- Nguyên giá |
8,935,073,048 |
8,935,073,048 |
8,935,073,048 |
8,935,073,048 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,697,281,759 |
-6,741,181,218 |
-6,785,080,677 |
-6,828,980,136 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
149,353,982,138 |
137,487,108,976 |
32,012,078,735 |
32,102,413,595 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
68,067,229,336 |
55,518,835,174 |
31,330,557,735 |
31,367,160,095 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
81,286,752,802 |
81,968,273,802 |
681,521,000 |
735,253,500 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
25,004,798,540 |
25,009,687,967 |
24,981,781,542 |
24,960,709,337 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,702,898,540 |
5,707,787,967 |
5,679,881,542 |
5,658,809,337 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
19,301,900,000 |
19,301,900,000 |
19,301,900,000 |
19,301,900,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,655,470,901 |
11,155,313,463 |
10,707,929,976 |
10,443,368,186 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,613,532,719 |
11,113,375,281 |
10,665,991,794 |
10,401,430,004 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
41,938,182 |
41,938,182 |
41,938,182 |
41,938,182 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,731,463,157,455 |
1,744,016,530,626 |
1,652,488,116,080 |
1,631,518,857,984 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,559,987,188,257 |
1,569,634,850,954 |
1,572,733,055,811 |
1,616,139,372,890 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
905,996,706,404 |
924,536,359,989 |
890,127,005,047 |
1,135,207,402,006 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
231,709,649,955 |
317,422,694,257 |
265,253,541,680 |
420,420,946,024 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
158,864,736,604 |
106,023,195,447 |
126,779,739,995 |
143,381,921,400 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
24,350,280,330 |
33,857,944,984 |
25,590,236,042 |
55,360,435,095 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,876,222,306 |
8,809,358,010 |
10,162,469,870 |
8,043,335,917 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,303,809,594 |
1,698,510,250 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,979,731,364 |
379,290,909 |
237,056,818 |
94,822,727 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
31,404,802,964 |
37,610,209,135 |
35,688,495,046 |
33,780,593,647 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
439,477,226,579 |
418,717,410,289 |
426,403,918,888 |
474,090,968,054 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
30,246,708 |
17,746,708 |
11,546,708 |
34,379,142 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
653,990,481,853 |
645,098,490,965 |
682,606,050,764 |
480,931,970,884 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
7,953,181,110 |
7,953,181,110 |
138,884,024,840 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
50,309,182,645 |
50,309,182,645 |
50,309,182,645 |
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
38,184,724,843 |
37,687,699,236 |
36,681,439,448 |
37,669,530,043 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
18,788,297,680 |
18,744,346,148 |
19,811,834,776 |
14,387,549,318 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
538,755,095,575 |
530,404,081,826 |
436,919,569,055 |
428,874,891,523 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
171,475,969,198 |
174,381,679,672 |
79,755,060,269 |
15,379,485,094 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
171,475,969,198 |
174,381,679,672 |
79,755,060,269 |
15,379,485,094 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
251,811,090,000 |
251,811,090,000 |
371,811,090,000 |
371,811,090,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
251,811,090,000 |
251,811,090,000 |
371,811,090,000 |
371,811,090,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,918,390,480 |
2,753,390,480 |
2,753,390,480 |
2,753,390,480 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,894,390,964 |
-1,894,390,964 |
-1,894,390,964 |
-1,894,390,964 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,113,270,078 |
10,113,270,078 |
10,113,270,078 |
10,113,270,078 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-92,633,606,597 |
-89,617,198,581 |
-304,129,925,898 |
-368,504,816,598 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-30,203,763,966 |
-27,187,355,951 |
-241,150,723,267 |
-43,372,038,379 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-62,429,842,631 |
-62,429,842,630 |
-62,979,202,631 |
-325,132,778,219 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,161,216,201 |
1,215,518,659 |
1,101,626,573 |
1,100,942,098 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,731,463,157,455 |
1,744,016,530,626 |
1,652,488,116,080 |
1,631,518,857,984 |
|