MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 837,119,037,524 469,879,519,350 409,517,376,399
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,996,223,758 1,857,722,993 981,028,160
1. Tiền 7,996,223,758 1,857,722,993 981,028,160
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 471,641,425,851 247,385,065,597 250,245,660,012
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 198,331,165,427 239,132,498,802 241,333,374,086
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,117,151,720 5,588,152,057 5,250,549,175
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,380,817,768 230,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 266,812,290,936 18,470,683,458 19,521,415,271
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,036,268,720 -15,859,678,520
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 302,685,440,865 115,494,853,885 71,310,995,450
1. Hàng tồn kho 302,685,440,865 115,494,853,885 71,310,995,450
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 54,795,947,050 105,141,876,875 86,979,692,777
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 41,015,775,494 66,160,415,152 56,977,530,185
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,780,171,556 38,981,461,723 30,002,162,592
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,187,339,868,026 1,161,067,855,217 1,085,879,022,304
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,087,782,626 15,611,439,385 15,804,697,809
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,087,782,626 15,611,439,385 15,804,697,809
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 954,055,325,243 1,078,211,207,109 985,299,705,217
1. Tài sản cố định hữu hình 951,729,735,036 1,076,061,214,738 982,466,815,669
- Nguyên giá 1,798,253,382,388 1,888,586,448,135 1,802,227,533,187
- Giá trị hao mòn lũy kế -846,523,647,352 -812,525,233,397 -819,760,717,518
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,325,590,207 2,149,992,371 2,832,889,548
- Nguyên giá 9,259,899,004 8,935,073,048 9,975,673,048
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,934,308,797 -6,785,080,677 -7,142,783,500
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 151,202,968,187 32,012,078,735 38,642,289,122
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 61,835,416,150 31,330,557,735 37,455,217,440
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 89,367,552,037 681,521,000 1,187,071,682
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,446,064,290 24,525,200,012 9,376,900,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,931,064,290 5,223,300,012
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 515,000,000 19,301,900,000 9,376,900,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 74,547,727,680 10,707,929,976 36,755,430,156
1. Chi phí trả trước dài hạn 74,505,789,498 10,665,991,794 29,083,731,884
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 41,938,182 41,938,182 41,938,182
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 7,629,760,090
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,024,458,905,550 1,630,947,374,567 1,495,396,398,703
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,882,416,444,689 1,572,539,758,627 1,436,377,084,096
I. Nợ ngắn hạn 1,010,204,675,404 1,077,658,180,609 1,088,008,002,302
1. Phải trả người bán ngắn hạn 303,132,257,137 404,137,566,520 440,243,244,755
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,798,987,929 177,088,922,640 133,518,537,147
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,488,414,121 25,571,749,562 42,917,905,520
4. Phải trả người lao động 12,265,161,000 10,162,469,870 8,528,618,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,812,397,999 12,635,536,606
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 350,886,364 237,056,818 1,018,757,091
9. Phải trả ngắn hạn khác 138,273,159,520 36,590,515,844 56,954,231,923
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 514,853,317,213 423,834,620,213 392,181,892,118
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 230,094,121 35,279,142 9,279,142
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 872,211,769,285 494,881,578,018 348,369,081,794
1. Phải trả người bán dài hạn 8,932,561,110
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 50,309,182,645
3. Chi phí phải trả dài hạn 3,215,939,872
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 39,404,132,617 36,681,439,448 3,077,997,000
7. Phải trả dài hạn khác 96,280,177,669 18,710,453,978 4,752,134,459
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 677,285,715,244 439,489,684,592 337,323,010,463
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 142,042,460,861 58,407,615,940 59,019,314,607
I. Vốn chủ sở hữu 142,042,460,861 58,407,615,940 59,019,314,607
1. Vốn góp của chủ sở hữu 184,511,090,000 371,811,090,000 371,811,090,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 184,511,090,000 371,811,090,000 371,811,090,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,918,390,480 2,753,390,480 2,753,390,480
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,894,390,964 -1,894,390,964 -1,894,390,964
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,113,270,078 10,113,270,078 10,113,270,078
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -61,638,512,757 -325,467,155,787 -324,892,925,286
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,323,781,226 -253,860,781,721 574,230,501
- LNST chưa phân phối kỳ này -64,962,293,983 -71,606,374,066 -325,467,155,787
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 8,032,614,024 1,091,412,133 1,128,880,299
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,024,458,905,550 1,630,947,374,567 1,495,396,398,703
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.