MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 979,999,709,323 837,119,037,524 611,156,687,324 640,417,543,779
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,475,242,436 7,996,223,758 17,375,393,137 8,247,207,940
1. Tiền 9,475,242,436 7,983,718,357 17,375,393,137 8,247,207,940
2. Các khoản tương đương tiền 12,505,401
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 585,534,563,870 471,641,425,851 304,975,652,376 321,115,696,179
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 216,231,267,644 198,331,165,427 106,576,412,473 149,316,766,936
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,409,165,200 3,117,151,720 1,650,414,419 3,785,680,758
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 1,989,030,087
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 500,000,000 3,380,817,768 3,780,817,768 3,780,817,768
6. Phải thu ngắn hạn khác 360,405,100,939 266,812,290,936 192,968,007,716 164,232,430,717
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 330,704,548,003 302,685,440,865 218,087,791,841 209,298,700,474
1. Hàng tồn kho 330,704,548,003 302,685,440,865 218,087,791,841 209,298,700,474
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 54,285,355,014 54,795,947,050 70,717,849,970 101,755,939,186
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 54,285,355,014 41,015,775,494 52,396,041,508 77,279,060,099
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,780,171,556 18,195,031,717 23,680,794,462
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 126,776,745 796,084,625
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,110,697,826,136 1,187,339,868,026 1,107,981,179,317 1,091,045,613,676
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,621,163,546 5,087,782,626 666,193,674 859,452,098
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,621,163,546 5,087,782,626 666,193,674 859,452,098
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 886,499,898,909 954,055,325,243 924,402,103,782 904,171,909,999
1. Tài sản cố định hữu hình 884,130,409,243 951,729,735,036 922,120,413,034 901,934,118,710
- Nguyên giá 1,713,680,154,508 1,798,253,382,388 1,668,641,710,400 1,666,964,905,728
- Giá trị hao mòn lũy kế -829,549,745,265 -846,523,647,352 -746,521,297,366 -765,030,787,018
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,369,489,666 2,325,590,207 2,281,690,748 2,237,791,289
- Nguyên giá 9,259,899,004 9,259,899,004 8,935,073,048 8,935,073,048
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,890,409,338 -6,934,308,797 -6,653,382,300 -6,697,281,759
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 147,468,178,713 151,202,968,187 145,676,125,703 149,353,982,138
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 58,955,345,676 61,835,416,150 64,389,372,901 68,067,229,336
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 88,512,833,037 89,367,552,037 81,286,752,802 81,286,752,802
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,413,925,038 2,446,064,290 25,435,811,328 25,004,798,540
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,898,925,038 1,931,064,290 6,133,911,328 5,702,898,540
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 515,000,000 515,000,000 19,301,900,000 19,301,900,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 72,694,659,930 74,547,727,680 11,800,944,830 11,655,470,901
1. Chi phí trả trước dài hạn 72,320,789,539 74,505,789,498 11,759,006,648 11,613,532,719
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 41,938,182 41,938,182 41,938,182 41,938,182
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 331,932,209
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,090,697,535,459 2,024,458,905,550 1,719,137,866,641 1,731,463,157,455
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,924,648,024,196 1,882,416,444,689 1,511,654,589,947 1,559,987,188,257
I. Nợ ngắn hạn 891,925,418,942 1,010,204,675,404 853,927,310,280 905,996,706,404
1. Phải trả người bán ngắn hạn 299,632,106,598 303,132,257,137 192,574,166,398 231,709,649,955
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 30,432,196,954 12,798,987,929 121,802,576,022 158,864,736,604
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,267,268,710 23,488,414,121 18,983,894,690 24,350,280,330
4. Phải trả người lao động 4,608,681,942 12,265,161,000 7,866,028,695 8,876,222,306
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,448,084,649 4,812,397,999 8,623,797,488 9,303,809,594
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 580,389,091 350,886,364 257,747,273 1,979,731,364
9. Phải trả ngắn hạn khác 115,846,022,569 138,273,159,520 36,682,617,307 31,404,802,964
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 425,054,898,868 514,853,317,213 467,031,189,869 439,477,226,579
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 55,769,561 230,094,121 105,292,538 30,246,708
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,032,722,605,254 872,211,769,285 657,727,279,667 653,990,481,853
1. Phải trả người bán dài hạn 13,970,247,960 8,932,561,110 8,114,371,110 7,953,181,110
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 61,949,047,805 50,309,182,645 50,309,182,645 50,309,182,645
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 38,221,499,709 39,404,132,617 39,489,769,659 38,184,724,843
7. Phải trả dài hạn khác 110,678,982,144 96,280,177,669 18,839,666,178 18,788,297,680
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 807,902,827,636 677,285,715,244 540,974,290,075 538,755,095,575
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 166,049,511,263 142,042,460,861 207,483,276,694 171,475,969,198
I. Vốn chủ sở hữu 166,049,511,263 142,042,460,861 207,483,276,694 171,475,969,198
1. Vốn góp của chủ sở hữu 184,511,090,000 184,511,090,000 251,811,090,000 251,811,090,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 184,511,090,000 184,511,090,000 251,811,090,000 251,811,090,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,918,390,480 2,918,390,480 2,918,390,480 2,918,390,480
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,894,390,964 -1,894,390,964
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,113,270,078 10,113,270,078 10,113,270,078 10,113,270,078
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -38,004,416,398 -61,638,512,757 -56,569,541,812 -92,633,606,597
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,416,510,469 3,323,781,226 5,858,022,418 -30,203,763,966
- LNST chưa phân phối kỳ này -40,420,926,867 -64,962,293,983 -62,427,564,230 -62,429,842,631
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 8,405,568,067 8,032,614,024 1,104,458,912 1,161,216,201
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,090,697,535,459 2,024,458,905,550 1,719,137,866,641 1,731,463,157,455
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.