TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
979,999,709,323 |
837,119,037,524 |
611,156,687,324 |
640,417,543,779 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,475,242,436 |
7,996,223,758 |
17,375,393,137 |
8,247,207,940 |
|
1. Tiền |
9,475,242,436 |
7,983,718,357 |
17,375,393,137 |
8,247,207,940 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
12,505,401 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
585,534,563,870 |
471,641,425,851 |
304,975,652,376 |
321,115,696,179 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
216,231,267,644 |
198,331,165,427 |
106,576,412,473 |
149,316,766,936 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,409,165,200 |
3,117,151,720 |
1,650,414,419 |
3,785,680,758 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
1,989,030,087 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
500,000,000 |
3,380,817,768 |
3,780,817,768 |
3,780,817,768 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
360,405,100,939 |
266,812,290,936 |
192,968,007,716 |
164,232,430,717 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
330,704,548,003 |
302,685,440,865 |
218,087,791,841 |
209,298,700,474 |
|
1. Hàng tồn kho |
330,704,548,003 |
302,685,440,865 |
218,087,791,841 |
209,298,700,474 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
54,285,355,014 |
54,795,947,050 |
70,717,849,970 |
101,755,939,186 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
54,285,355,014 |
41,015,775,494 |
52,396,041,508 |
77,279,060,099 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
13,780,171,556 |
18,195,031,717 |
23,680,794,462 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
126,776,745 |
796,084,625 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,110,697,826,136 |
1,187,339,868,026 |
1,107,981,179,317 |
1,091,045,613,676 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,621,163,546 |
5,087,782,626 |
666,193,674 |
859,452,098 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,621,163,546 |
5,087,782,626 |
666,193,674 |
859,452,098 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
886,499,898,909 |
954,055,325,243 |
924,402,103,782 |
904,171,909,999 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
884,130,409,243 |
951,729,735,036 |
922,120,413,034 |
901,934,118,710 |
|
- Nguyên giá |
1,713,680,154,508 |
1,798,253,382,388 |
1,668,641,710,400 |
1,666,964,905,728 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-829,549,745,265 |
-846,523,647,352 |
-746,521,297,366 |
-765,030,787,018 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,369,489,666 |
2,325,590,207 |
2,281,690,748 |
2,237,791,289 |
|
- Nguyên giá |
9,259,899,004 |
9,259,899,004 |
8,935,073,048 |
8,935,073,048 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,890,409,338 |
-6,934,308,797 |
-6,653,382,300 |
-6,697,281,759 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
147,468,178,713 |
151,202,968,187 |
145,676,125,703 |
149,353,982,138 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
58,955,345,676 |
61,835,416,150 |
64,389,372,901 |
68,067,229,336 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
88,512,833,037 |
89,367,552,037 |
81,286,752,802 |
81,286,752,802 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,413,925,038 |
2,446,064,290 |
25,435,811,328 |
25,004,798,540 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,898,925,038 |
1,931,064,290 |
6,133,911,328 |
5,702,898,540 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
515,000,000 |
515,000,000 |
19,301,900,000 |
19,301,900,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
72,694,659,930 |
74,547,727,680 |
11,800,944,830 |
11,655,470,901 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
72,320,789,539 |
74,505,789,498 |
11,759,006,648 |
11,613,532,719 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
41,938,182 |
41,938,182 |
41,938,182 |
41,938,182 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
331,932,209 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,090,697,535,459 |
2,024,458,905,550 |
1,719,137,866,641 |
1,731,463,157,455 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,924,648,024,196 |
1,882,416,444,689 |
1,511,654,589,947 |
1,559,987,188,257 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
891,925,418,942 |
1,010,204,675,404 |
853,927,310,280 |
905,996,706,404 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
299,632,106,598 |
303,132,257,137 |
192,574,166,398 |
231,709,649,955 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
30,432,196,954 |
12,798,987,929 |
121,802,576,022 |
158,864,736,604 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,267,268,710 |
23,488,414,121 |
18,983,894,690 |
24,350,280,330 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,608,681,942 |
12,265,161,000 |
7,866,028,695 |
8,876,222,306 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,448,084,649 |
4,812,397,999 |
8,623,797,488 |
9,303,809,594 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
580,389,091 |
350,886,364 |
257,747,273 |
1,979,731,364 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
115,846,022,569 |
138,273,159,520 |
36,682,617,307 |
31,404,802,964 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
425,054,898,868 |
514,853,317,213 |
467,031,189,869 |
439,477,226,579 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
55,769,561 |
230,094,121 |
105,292,538 |
30,246,708 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,032,722,605,254 |
872,211,769,285 |
657,727,279,667 |
653,990,481,853 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
13,970,247,960 |
8,932,561,110 |
8,114,371,110 |
7,953,181,110 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
61,949,047,805 |
50,309,182,645 |
50,309,182,645 |
50,309,182,645 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
38,221,499,709 |
39,404,132,617 |
39,489,769,659 |
38,184,724,843 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
110,678,982,144 |
96,280,177,669 |
18,839,666,178 |
18,788,297,680 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
807,902,827,636 |
677,285,715,244 |
540,974,290,075 |
538,755,095,575 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
166,049,511,263 |
142,042,460,861 |
207,483,276,694 |
171,475,969,198 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
166,049,511,263 |
142,042,460,861 |
207,483,276,694 |
171,475,969,198 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
184,511,090,000 |
184,511,090,000 |
251,811,090,000 |
251,811,090,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
184,511,090,000 |
184,511,090,000 |
251,811,090,000 |
251,811,090,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,918,390,480 |
2,918,390,480 |
2,918,390,480 |
2,918,390,480 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1,894,390,964 |
-1,894,390,964 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,113,270,078 |
10,113,270,078 |
10,113,270,078 |
10,113,270,078 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-38,004,416,398 |
-61,638,512,757 |
-56,569,541,812 |
-92,633,606,597 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,416,510,469 |
3,323,781,226 |
5,858,022,418 |
-30,203,763,966 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-40,420,926,867 |
-64,962,293,983 |
-62,427,564,230 |
-62,429,842,631 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,405,568,067 |
8,032,614,024 |
1,104,458,912 |
1,161,216,201 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,090,697,535,459 |
2,024,458,905,550 |
1,719,137,866,641 |
1,731,463,157,455 |
|