TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
25,608,531,592 |
28,547,224,102 |
33,005,877,187 |
36,558,560,395 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
516,184,964 |
1,292,963,421 |
2,892,504,481 |
831,007,935 |
|
1. Tiền |
516,184,964 |
1,292,963,421 |
2,892,504,481 |
831,007,935 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
704,559,691 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
704,559,691 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
24,649,861,925 |
25,577,815,015 |
29,631,258,707 |
34,883,870,143 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,877,577,554 |
21,736,471,273 |
26,644,226,807 |
35,572,056,785 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
40,000,000 |
1,912,678,800 |
1,000 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,862,759,772 |
3,130,573,943 |
4,224,597,301 |
2,355,370,742 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,130,475,401 |
-1,201,909,001 |
-1,237,566,401 |
-3,043,557,384 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
166,547,076 |
166,547,076 |
166,547,076 |
166,547,076 |
|
1. Hàng tồn kho |
166,547,076 |
166,547,076 |
166,547,076 |
166,547,076 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
275,937,627 |
805,338,899 |
315,566,923 |
677,135,241 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
271,828,446 |
805,338,899 |
315,566,923 |
649,517,510 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,109,181 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
27,617,731 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
12,662,772,711 |
15,276,872,233 |
8,980,760,499 |
10,282,173,188 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
929,960,100 |
32,131,200 |
225,822,900 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
929,960,100 |
32,131,200 |
225,822,900 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
11,837,867,696 |
11,054,456,920 |
6,601,792,753 |
6,704,045,866 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,743,928,113 |
9,990,712,205 |
5,568,242,906 |
5,700,690,887 |
|
- Nguyên giá |
22,434,414,984 |
23,170,808,946 |
18,822,787,104 |
19,273,873,648 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,690,486,871 |
-13,180,096,741 |
-13,254,544,198 |
-13,573,182,761 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,093,939,583 |
1,063,744,715 |
1,033,549,847 |
1,003,354,979 |
|
- Nguyên giá |
1,177,600,000 |
1,177,600,000 |
1,177,600,000 |
1,177,600,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-83,660,417 |
-113,855,285 |
-144,050,153 |
-174,245,021 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
436,187,859 |
2,999,043,852 |
2,253,206,869 |
2,865,830,308 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
340,371,042 |
2,903,227,035 |
2,099,390,052 |
2,770,013,491 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
95,816,817 |
95,816,817 |
153,816,817 |
95,816,817 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
388,717,156 |
293,411,361 |
93,629,677 |
486,474,114 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
388,717,156 |
293,411,361 |
93,629,677 |
486,474,114 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
38,271,304,303 |
43,824,096,335 |
41,986,637,686 |
46,840,733,583 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
18,922,335,238 |
22,145,941,853 |
18,323,348,742 |
20,929,932,186 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
15,377,506,904 |
18,801,113,519 |
18,323,348,742 |
20,149,932,186 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,798,823,949 |
6,773,320,742 |
8,521,281,024 |
10,456,003,807 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
276,866,200 |
3,293,930,000 |
2,254,008,832 |
381,504,122 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,643,559,904 |
3,320,660,179 |
4,311,438,113 |
4,471,887,168 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,796,401,091 |
1,035,409,111 |
552,730,000 |
1,146,156,524 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
244,248,559 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
23,759,127 |
606,104,484 |
15,683,861 |
1,282,815,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,501,857,893 |
3,032,000,000 |
2,500,000,000 |
2,214,594,780 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
91,990,181 |
739,689,003 |
168,206,912 |
196,970,785 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,544,828,334 |
3,344,828,334 |
|
780,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,544,828,334 |
3,344,828,334 |
|
30,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
750,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
19,348,969,065 |
21,678,154,482 |
23,663,288,944 |
25,910,801,397 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
19,348,969,065 |
21,678,154,482 |
23,663,288,944 |
25,910,801,397 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
15,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,390,000 |
1,390,000 |
1,390,000 |
1,390,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
639,203,420 |
1,777,401,654 |
3,242,596,654 |
4,323,082,946 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,708,375,645 |
4,899,362,828 |
5,419,302,290 |
6,586,328,451 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,676,423,929 |
4,883,984,239 |
5,402,431,462 |
6,569,255,599 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
31,951,716 |
15,378,589 |
16,870,828 |
17,072,852 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
38,271,304,303 |
43,824,096,335 |
41,986,637,686 |
46,840,733,583 |
|