MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 25,608,531,592 28,547,224,102 33,005,877,187 36,558,560,395
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 516,184,964 1,292,963,421 2,892,504,481 831,007,935
1. Tiền 516,184,964 1,292,963,421 2,892,504,481 831,007,935
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 704,559,691
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 704,559,691
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 24,649,861,925 25,577,815,015 29,631,258,707 34,883,870,143
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,877,577,554 21,736,471,273 26,644,226,807 35,572,056,785
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 40,000,000 1,912,678,800 1,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,862,759,772 3,130,573,943 4,224,597,301 2,355,370,742
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,130,475,401 -1,201,909,001 -1,237,566,401 -3,043,557,384
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 166,547,076 166,547,076 166,547,076 166,547,076
1. Hàng tồn kho 166,547,076 166,547,076 166,547,076 166,547,076
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 275,937,627 805,338,899 315,566,923 677,135,241
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 271,828,446 805,338,899 315,566,923 649,517,510
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,109,181
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 27,617,731
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 12,662,772,711 15,276,872,233 8,980,760,499 10,282,173,188
I. Các khoản phải thu dài hạn 929,960,100 32,131,200 225,822,900
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 929,960,100 32,131,200 225,822,900
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 11,837,867,696 11,054,456,920 6,601,792,753 6,704,045,866
1. Tài sản cố định hữu hình 10,743,928,113 9,990,712,205 5,568,242,906 5,700,690,887
- Nguyên giá 22,434,414,984 23,170,808,946 18,822,787,104 19,273,873,648
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,690,486,871 -13,180,096,741 -13,254,544,198 -13,573,182,761
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,093,939,583 1,063,744,715 1,033,549,847 1,003,354,979
- Nguyên giá 1,177,600,000 1,177,600,000 1,177,600,000 1,177,600,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -83,660,417 -113,855,285 -144,050,153 -174,245,021
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 436,187,859 2,999,043,852 2,253,206,869 2,865,830,308
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 340,371,042 2,903,227,035 2,099,390,052 2,770,013,491
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 95,816,817 95,816,817 153,816,817 95,816,817
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 388,717,156 293,411,361 93,629,677 486,474,114
1. Chi phí trả trước dài hạn 388,717,156 293,411,361 93,629,677 486,474,114
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 38,271,304,303 43,824,096,335 41,986,637,686 46,840,733,583
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 18,922,335,238 22,145,941,853 18,323,348,742 20,929,932,186
I. Nợ ngắn hạn 15,377,506,904 18,801,113,519 18,323,348,742 20,149,932,186
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,798,823,949 6,773,320,742 8,521,281,024 10,456,003,807
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 276,866,200 3,293,930,000 2,254,008,832 381,504,122
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,643,559,904 3,320,660,179 4,311,438,113 4,471,887,168
4. Phải trả người lao động 2,796,401,091 1,035,409,111 552,730,000 1,146,156,524
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 244,248,559
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 23,759,127 606,104,484 15,683,861 1,282,815,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,501,857,893 3,032,000,000 2,500,000,000 2,214,594,780
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 91,990,181 739,689,003 168,206,912 196,970,785
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,544,828,334 3,344,828,334 780,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,544,828,334 3,344,828,334 30,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 750,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 19,348,969,065 21,678,154,482 23,663,288,944 25,910,801,397
I. Vốn chủ sở hữu 19,348,969,065 21,678,154,482 23,663,288,944 25,910,801,397
1. Vốn góp của chủ sở hữu 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,390,000 1,390,000 1,390,000 1,390,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 639,203,420 1,777,401,654 3,242,596,654 4,323,082,946
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,708,375,645 4,899,362,828 5,419,302,290 6,586,328,451
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,676,423,929 4,883,984,239 5,402,431,462 6,569,255,599
- LNST chưa phân phối kỳ này 31,951,716 15,378,589 16,870,828 17,072,852
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 38,271,304,303 43,824,096,335 41,986,637,686 46,840,733,583
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.