MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Nước khoáng Quảng Ninh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 398,431,918,238 331,262,377,114 224,834,832,179 267,355,030,566
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 22,855,975,857 20,819,186,050 216,476,444 55,403,325
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 375,575,942,381 310,443,191,064 224,618,355,735 267,299,627,241
4. Giá vốn hàng bán 255,315,998,699 192,327,245,736 194,077,439,192 211,001,840,683
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 120,259,943,682 118,115,945,328 30,540,916,543 56,297,786,558
6. Doanh thu hoạt động tài chính 958,170,080 3,017,358,742 1,328,191,845 928,072,873
7. Chi phí tài chính 109,653,299 2,304,000 14,799,751 16,920,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay 109,653,299 2,559,751
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 58,988,341,324 65,141,580,219 3,485,902,134 3,093,802,546
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,546,534,838 15,055,956,379 21,266,606,227 18,348,212,105
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 40,573,584,301 40,933,463,472 7,101,800,276 35,766,924,780
12. Thu nhập khác 1,683,695,196 1,014,534 27,293,913
13. Chi phí khác 463,441,550 451,544,386 253,049,556 75,740,066
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,220,253,646 -450,529,852 -225,755,643 -75,740,066
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 41,793,837,947 40,482,933,620 6,876,044,633 35,691,184,714
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,765,866,553 7,934,665,549 1,138,889,433 7,410,910,027
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,374,017,861 456,814,038 301,810,179 -199,556,825
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 33,401,989,255 32,091,454,033 5,435,345,021 28,479,831,512
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 33,401,989,255 32,091,454,033 5,435,345,021 28,479,831,512
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 4,175 4,016 681 3,569
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.