1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
398,431,918,238 |
331,262,377,114 |
224,834,832,179 |
267,355,030,566 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
22,855,975,857 |
20,819,186,050 |
216,476,444 |
55,403,325 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
375,575,942,381 |
310,443,191,064 |
224,618,355,735 |
267,299,627,241 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
255,315,998,699 |
192,327,245,736 |
194,077,439,192 |
211,001,840,683 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
120,259,943,682 |
118,115,945,328 |
30,540,916,543 |
56,297,786,558 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
958,170,080 |
3,017,358,742 |
1,328,191,845 |
928,072,873 |
|
7. Chi phí tài chính |
109,653,299 |
2,304,000 |
14,799,751 |
16,920,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
109,653,299 |
|
2,559,751 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
58,988,341,324 |
65,141,580,219 |
3,485,902,134 |
3,093,802,546 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,546,534,838 |
15,055,956,379 |
21,266,606,227 |
18,348,212,105 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
40,573,584,301 |
40,933,463,472 |
7,101,800,276 |
35,766,924,780 |
|
12. Thu nhập khác |
1,683,695,196 |
1,014,534 |
27,293,913 |
|
|
13. Chi phí khác |
463,441,550 |
451,544,386 |
253,049,556 |
75,740,066 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,220,253,646 |
-450,529,852 |
-225,755,643 |
-75,740,066 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
41,793,837,947 |
40,482,933,620 |
6,876,044,633 |
35,691,184,714 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,765,866,553 |
7,934,665,549 |
1,138,889,433 |
7,410,910,027 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,374,017,861 |
456,814,038 |
301,810,179 |
-199,556,825 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
33,401,989,255 |
32,091,454,033 |
5,435,345,021 |
28,479,831,512 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
33,401,989,255 |
32,091,454,033 |
5,435,345,021 |
28,479,831,512 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,175 |
4,016 |
681 |
3,569 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|