1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
75,015,801,966 |
57,381,955,121 |
80,236,793,702 |
82,107,685,171 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
986,312,480 |
637,900,500 |
1,595,379,230 |
1,389,388,300 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
74,029,489,486 |
56,744,054,621 |
78,641,414,472 |
80,718,296,871 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
66,433,208,720 |
49,292,953,491 |
68,016,205,083 |
69,366,858,624 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,596,280,766 |
7,451,101,130 |
10,625,209,389 |
11,351,438,247 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,459,772 |
2,538,348 |
4,712,479 |
4,672,490 |
|
7. Chi phí tài chính |
272,454,642 |
293,838,061 |
430,670,183 |
163,666,105 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
272,454,642 |
293,838,061 |
430,670,183 |
163,666,105 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,362,596,624 |
1,949,892,202 |
2,386,855,728 |
2,318,148,066 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,231,240,288 |
1,826,238,335 |
2,919,380,456 |
2,502,666,551 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,733,448,984 |
3,383,670,880 |
4,893,015,501 |
6,371,630,015 |
|
12. Thu nhập khác |
56,316,000 |
|
177,970,828 |
|
|
13. Chi phí khác |
10,000,000 |
10,000,000 |
432,314,100 |
10,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
46,316,000 |
-10,000,000 |
-254,343,272 |
-10,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,779,764,984 |
3,373,670,880 |
4,638,672,229 |
6,361,630,015 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
357,952,997 |
676,734,176 |
1,014,197,266 |
1,274,326,003 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,421,811,987 |
2,696,936,704 |
3,624,474,963 |
5,087,304,012 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,421,811,987 |
2,696,936,704 |
3,624,474,963 |
5,087,304,012 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
257 |
488 |
656 |
921 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|