1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
70,011,212,452 |
65,049,098,886 |
68,983,823,810 |
68,541,139,255 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,211,064,788 |
1,421,272,430 |
1,430,876,107 |
1,218,503,869 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
67,800,147,664 |
63,627,826,456 |
67,552,947,703 |
67,322,635,386 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
51,975,505,411 |
54,102,582,963 |
52,273,272,175 |
50,671,636,134 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,824,642,253 |
9,525,243,493 |
15,279,675,528 |
16,650,999,252 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,271,704 |
2,159,006 |
3,544,479 |
2,968,629 |
|
7. Chi phí tài chính |
210,809,169 |
719,528,466 |
682,844,721 |
-858,919,433 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
210,809,169 |
219,528,466 |
182,844,721 |
141,080,567 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,139,579,139 |
1,813,416,555 |
1,814,587,789 |
1,631,629,733 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,015,359,184 |
2,206,756,597 |
2,441,206,187 |
2,652,841,337 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,460,166,465 |
4,787,700,881 |
10,344,581,310 |
13,228,416,244 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
688,001,143 |
|
13. Chi phí khác |
74,641,524 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-74,641,524 |
-10,000,000 |
-10,000,000 |
678,001,143 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,385,524,941 |
4,777,700,881 |
10,334,581,310 |
13,906,417,387 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,892,033,293 |
957,540,176 |
2,210,114,382 |
2,683,283,477 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,493,491,648 |
3,820,160,705 |
8,124,466,928 |
11,223,133,910 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,493,491,648 |
3,820,160,705 |
8,124,466,928 |
11,223,133,910 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,356 |
691 |
1,471 |
2,031 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|