1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
55,827,928,435 |
63,310,737,496 |
52,754,418,389 |
63,464,022,359 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,654,439,353 |
1,805,593,050 |
1,281,587,300 |
1,440,838,320 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
54,173,489,082 |
61,505,144,446 |
51,472,831,089 |
62,023,184,039 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
49,893,733,380 |
55,997,600,087 |
47,233,083,084 |
56,369,547,904 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,279,755,702 |
5,507,544,359 |
4,239,748,005 |
5,653,636,135 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
808,445 |
870,625 |
1,295,238 |
973,137 |
|
7. Chi phí tài chính |
245,119,937 |
214,429,968 |
215,029,765 |
244,714,657 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
245,119,937 |
214,429,968 |
215,029,765 |
244,714,657 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,964,391,123 |
1,990,435,556 |
1,842,098,433 |
1,808,948,995 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,868,304,870 |
1,967,163,936 |
1,431,360,394 |
2,544,147,898 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
202,748,217 |
1,336,385,524 |
752,554,651 |
1,056,797,722 |
|
12. Thu nhập khác |
|
33,478,000 |
|
1,116,561 |
|
13. Chi phí khác |
91,202,064 |
266,802,103 |
199,020,766 |
18,167,232 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-91,202,064 |
-233,324,103 |
-199,020,766 |
-17,050,671 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
111,546,153 |
1,103,061,421 |
553,533,885 |
1,039,747,051 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-13,111,061 |
233,277,443 |
150,510,930 |
211,582,856 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
124,657,214 |
869,783,978 |
403,022,955 |
828,164,195 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
124,657,214 |
869,783,978 |
403,022,955 |
828,164,195 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
23 |
157 |
73 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|