1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
54,011,528,211 |
53,960,832,808 |
55,827,928,435 |
63,310,737,496 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,176,308,180 |
981,310,000 |
1,654,439,353 |
1,805,593,050 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
52,835,220,031 |
52,979,522,808 |
54,173,489,082 |
61,505,144,446 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
48,865,398,995 |
48,549,291,271 |
49,893,733,380 |
55,997,600,087 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,969,821,036 |
4,430,231,537 |
4,279,755,702 |
5,507,544,359 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
113,141,649 |
1,078,117 |
808,445 |
870,625 |
|
7. Chi phí tài chính |
200,478,685 |
271,579,749 |
245,119,937 |
214,429,968 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
200,478,685 |
271,579,749 |
245,119,937 |
214,429,968 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,056,893,415 |
2,233,799,915 |
1,964,391,123 |
1,990,435,556 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,759,586,191 |
2,280,236,561 |
1,868,304,870 |
1,967,163,936 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
66,004,394 |
-354,306,571 |
202,748,217 |
1,336,385,524 |
|
12. Thu nhập khác |
90,910 |
90,909 |
|
33,478,000 |
|
13. Chi phí khác |
5,602,000 |
5,000,000 |
91,202,064 |
266,802,103 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-5,511,090 |
-4,909,091 |
-91,202,064 |
-233,324,103 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
60,493,304 |
-359,215,662 |
111,546,153 |
1,103,061,421 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,111,061 |
|
-13,111,061 |
233,277,443 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
47,382,243 |
-359,215,662 |
124,657,214 |
869,783,978 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
47,382,243 |
-359,215,662 |
124,657,214 |
869,783,978 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
09 |
-65 |
23 |
157 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|