MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 44,224,157,011 54,011,528,211 53,960,832,808 55,827,928,435
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,296,696,300 1,176,308,180 981,310,000 1,654,439,353
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 41,927,460,711 52,835,220,031 52,979,522,808 54,173,489,082
4. Giá vốn hàng bán 37,237,586,931 48,865,398,995 48,549,291,271 49,893,733,380
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,689,873,780 3,969,821,036 4,430,231,537 4,279,755,702
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,102,200 113,141,649 1,078,117 808,445
7. Chi phí tài chính 192,710,826 200,478,685 271,579,749 245,119,937
- Trong đó: Chi phí lãi vay 192,710,826 200,478,685 271,579,749 245,119,937
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,417,867,450 2,056,893,415 2,233,799,915 1,964,391,123
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,872,011,157 1,759,586,191 2,280,236,561 1,868,304,870
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 210,386,547 66,004,394 -354,306,571 202,748,217
12. Thu nhập khác 90,910 90,909
13. Chi phí khác 5,310,000 5,602,000 5,000,000 91,202,064
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -5,310,000 -5,511,090 -4,909,091 -91,202,064
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 205,076,547 60,493,304 -359,215,662 111,546,153
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 52,596,636 13,111,061 -13,111,061
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 152,479,911 47,382,243 -359,215,662 124,657,214
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 152,479,911 47,382,243 -359,215,662 124,657,214
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 28 09 -65 23
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.