1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
58,784,310,596 |
46,625,105,379 |
62,549,899,775 |
44,224,157,011 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,029,941,300 |
956,132,875 |
1,152,416,000 |
2,296,696,300 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
57,754,369,296 |
45,668,972,504 |
61,397,483,775 |
41,927,460,711 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
52,035,044,613 |
41,008,497,878 |
56,729,716,691 |
37,237,586,931 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,719,324,683 |
4,660,474,626 |
4,667,767,084 |
4,689,873,780 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
114,751,360 |
232,812,721 |
1,458,557 |
3,102,200 |
|
7. Chi phí tài chính |
136,329,994 |
335,425,300 |
244,273,103 |
192,710,826 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
136,329,994 |
335,425,300 |
244,273,103 |
192,710,826 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,329,078,526 |
1,965,703,993 |
2,157,731,722 |
1,417,867,450 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,903,488,116 |
2,267,957,706 |
1,869,842,350 |
2,872,011,157 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,465,179,407 |
324,200,348 |
397,378,466 |
210,386,547 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,781,920 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
6,276,520 |
5,000,000 |
12,700,000 |
5,310,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-6,276,520 |
-3,218,080 |
-12,700,000 |
-5,310,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,458,902,887 |
320,982,268 |
384,678,466 |
205,076,547 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
293,035,881 |
65,196,453 |
79,475,693 |
52,596,636 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,165,867,006 |
255,785,815 |
305,202,773 |
152,479,911 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,165,867,006 |
255,785,815 |
305,202,773 |
152,479,911 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
211 |
46 |
55 |
28 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|