MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 73,696,718,842 81,845,326,777
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,729,038,464 1,083,970,340
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 71,967,680,378 80,761,356,437
4. Giá vốn hàng bán 55,754,888,166 60,479,709,343
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,212,792,212 20,281,647,094
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,333,141 11,383,328
7. Chi phí tài chính 383,267,009 149,615,778
- Trong đó: Chi phí lãi vay 383,267,009 149,615,778
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,575,057,840 5,547,104,102
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,834,627,539 2,942,273,642
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,736,320,690 11,654,036,900
12. Thu nhập khác 20,037,977 28,550,000
13. Chi phí khác 29,455,000 5,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -9,417,023 23,550,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,726,903,667 11,677,586,900
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,706,398,906 2,569,069,118
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,020,504,761 9,108,517,782
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,020,504,761 9,108,517,782
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,417 2,143
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,143
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.