1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
58,377,863,794 |
63,011,878,210 |
73,696,718,842 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
797,771,891 |
409,500,650 |
1,729,038,464 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
57,580,091,903 |
62,602,377,560 |
71,967,680,378 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
45,806,493,641 |
48,226,962,447 |
55,754,888,166 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,773,598,262 |
14,375,415,113 |
16,212,792,212 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,688,893 |
5,310,215 |
6,333,141 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
465,287,168 |
541,988,852 |
383,267,009 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
465,287,168 |
541,988,852 |
383,267,009 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,996,125,623 |
3,934,912,020 |
4,575,057,840 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,120,446,164 |
2,354,658,549 |
3,834,627,539 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,865,050,128 |
7,279,165,907 |
7,736,320,690 |
|
|
12. Thu nhập khác |
7,215,000 |
|
20,037,977 |
|
|
13. Chi phí khác |
5,000,000 |
30,000,000 |
29,455,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,215,000 |
-30,000,000 |
-9,417,023 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,867,265,128 |
7,249,165,907 |
7,726,903,667 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,071,898,328 |
1,601,416,499 |
1,706,398,906 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,795,366,800 |
5,647,749,408 |
6,020,504,761 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,795,366,800 |
5,647,749,408 |
6,020,504,761 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
893 |
1,329 |
1,417 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|