MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 57,788,236,780 51,561,502,625 58,377,863,794 63,011,878,210
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,390,169,958 958,817,170 797,771,891 409,500,650
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 56,398,066,822 50,602,685,455 57,580,091,903 62,602,377,560
4. Giá vốn hàng bán 44,455,731,467 43,363,196,445 45,806,493,641 48,226,962,447
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,942,335,355 7,239,489,010 11,773,598,262 14,375,415,113
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,298,043 10,256,850 17,688,893 5,310,215
7. Chi phí tài chính 217,129,821 566,749,694 465,287,168 541,988,852
- Trong đó: Chi phí lãi vay 217,129,821 566,749,694 465,287,168 541,988,852
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,868,554,951 2,784,099,867 2,996,125,623 3,934,912,020
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,532,355,991 1,638,696,958 3,120,446,164 2,354,658,549
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,331,592,635 2,170,199,341 4,865,050,128 7,279,165,907
12. Thu nhập khác 54,756,109 139,405,620 7,215,000
13. Chi phí khác 5,000,000 5,000,000 5,000,000 30,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 49,756,109 134,405,620 2,215,000 -30,000,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,381,348,744 2,304,604,961 4,867,265,128 7,249,165,907
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,346,587,186 508,113,091 1,071,898,328 1,601,416,499
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,034,761,558 1,796,491,870 3,795,366,800 5,647,749,408
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,034,761,558 1,796,491,870 3,795,366,800 5,647,749,408
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 949 423 893 1,329
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.