1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
238,165,499,386 |
208,163,528,510 |
213,661,192,590 |
246,647,963,471 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,977,992,843 |
5,969,108,246 |
5,171,659,861 |
3,895,128,175 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
236,187,506,543 |
202,194,420,264 |
208,489,532,729 |
242,752,835,296 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
216,659,230,869 |
172,777,636,292 |
171,982,041,289 |
193,151,540,699 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,528,275,674 |
29,416,783,972 |
36,507,491,440 |
49,601,294,597 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
73,162,923 |
72,024,843 |
40,941,631 |
39,589,099 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,240,621,860 |
6,084,089,547 |
3,042,517,810 |
1,889,463,070 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,240,621,860 |
6,084,089,547 |
3,042,517,810 |
1,889,463,070 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,893,883,883 |
6,017,392,947 |
12,081,822,427 |
14,290,195,350 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,226,708,147 |
9,183,298,748 |
8,708,319,195 |
10,948,429,210 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,592,242,697 |
6,588,683,573 |
11,669,261,714 |
22,050,736,066 |
|
12. Thu nhập khác |
442,631,450 |
545,744,452 |
280,425,814 |
166,658,597 |
|
13. Chi phí khác |
5,000,000 |
645,863,449 |
25,163,690 |
69,455,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
437,631,450 |
-100,118,997 |
255,262,124 |
97,203,597 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,029,874,147 |
6,488,564,576 |
11,924,523,838 |
22,147,939,663 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
717,952,976 |
1,247,291,398 |
2,987,421,801 |
4,887,826,824 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,311,921,171 |
5,241,273,178 |
8,937,102,037 |
17,260,112,839 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,311,921,171 |
5,241,273,178 |
8,937,102,037 |
17,260,112,839 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
779 |
1,233 |
2,103 |
4,061 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|