MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 89,790,319,923 101,466,124,002 99,156,419,923 105,364,380,601
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,124,645,877 9,501,843,052 23,485,924,291 18,632,552,495
1. Tiền 7,124,645,877 9,501,843,052 23,485,924,291 18,632,552,495
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 32,429,637,821 37,705,604,995 33,547,053,243 42,027,860,573
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 36,167,592,902 41,965,288,859 36,947,149,196 43,397,944,025
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,027,812,885 2,577,492,563 3,029,631,101 5,166,814,670
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 555,886,805 484,478,344 398,104,946 290,933,878
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,321,654,771 -7,321,654,771 -6,827,832,000 -6,827,832,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 49,304,025,873 54,106,230,124 42,044,072,469 44,621,321,308
1. Hàng tồn kho 49,304,025,873 54,106,230,124 42,044,072,469 44,621,321,308
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 932,010,352 152,445,831 79,369,920 82,646,225
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 932,010,352 152,445,831
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 79,369,920 82,646,225
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 42,393,651,499 40,452,507,499 38,722,184,896 38,291,651,437
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 32,800,183,639 30,946,365,439 29,303,368,636 28,960,160,977
1. Tài sản cố định hữu hình 32,800,183,639 30,946,365,439 29,303,368,636 28,960,160,977
- Nguyên giá 128,487,697,677 128,487,697,677 128,683,238,677 128,579,908,994
- Giá trị hao mòn lũy kế -95,687,514,038 -97,541,332,238 -99,379,870,041 -99,619,748,017
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 267,135,000 267,135,000 267,135,000 267,135,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -267,135,000 -267,135,000 -267,135,000 -267,135,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,049,072,315 6,049,072,315 6,049,072,315 6,049,072,315
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,049,072,315 6,049,072,315 6,049,072,315 6,049,072,315
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,544,395,545 3,457,069,745 3,369,743,945 3,282,418,145
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,544,395,545 3,457,069,745 3,369,743,945 3,282,418,145
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 132,183,971,422 141,918,631,501 137,878,604,819 143,656,032,038
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 31,190,675,582 38,028,398,957 42,540,324,312 43,230,447,519
I. Nợ ngắn hạn 31,190,675,582 38,028,398,957 42,540,324,312 43,230,447,519
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,828,536,786 10,777,964,172 3,840,508,083 6,216,006,739
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,433,988,062 1,792,295,247 1,008,764,381 3,128,231,050
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 367,655,391 681,150,570 1,340,539,114 1,985,873,042
4. Phải trả người lao động 4,452,933,249 4,860,132,247 4,561,193,598 5,724,575,137
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,465,161,091 1,347,177,767 13,217,008,159 1,006,719,613
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 14,501,738,210 18,569,678,954 18,347,148,184 24,958,209,145
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 140,662,793 225,162,793 210,832,793
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 100,993,295,840 103,890,232,544 95,338,280,507 100,425,584,519
I. Vốn chủ sở hữu 100,993,295,840 103,890,232,544 95,338,280,507 100,425,584,519
1. Vốn góp của chủ sở hữu 55,247,160,000 55,247,160,000 55,247,160,000 55,247,160,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 55,247,160,000 55,247,160,000 55,247,160,000 55,247,160,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 683,890,000 683,890,000 683,890,000 683,890,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,524,716,000 5,524,716,000 5,524,716,000 5,524,716,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 39,537,529,840 42,434,466,544 33,882,514,507 38,969,818,519
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,454,282,857 8,151,219,561 11,775,694,524 5,087,304,012
- LNST chưa phân phối kỳ này 34,083,246,983 34,283,246,983 22,106,819,983 33,882,514,507
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 132,183,971,422 141,918,631,501 137,878,604,819 143,656,032,038
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.