TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
89,790,319,923 |
101,466,124,002 |
99,156,419,923 |
105,364,380,601 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,124,645,877 |
9,501,843,052 |
23,485,924,291 |
18,632,552,495 |
|
1. Tiền |
7,124,645,877 |
9,501,843,052 |
23,485,924,291 |
18,632,552,495 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
32,429,637,821 |
37,705,604,995 |
33,547,053,243 |
42,027,860,573 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
36,167,592,902 |
41,965,288,859 |
36,947,149,196 |
43,397,944,025 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,027,812,885 |
2,577,492,563 |
3,029,631,101 |
5,166,814,670 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
555,886,805 |
484,478,344 |
398,104,946 |
290,933,878 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,321,654,771 |
-7,321,654,771 |
-6,827,832,000 |
-6,827,832,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
49,304,025,873 |
54,106,230,124 |
42,044,072,469 |
44,621,321,308 |
|
1. Hàng tồn kho |
49,304,025,873 |
54,106,230,124 |
42,044,072,469 |
44,621,321,308 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
932,010,352 |
152,445,831 |
79,369,920 |
82,646,225 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
932,010,352 |
152,445,831 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
79,369,920 |
82,646,225 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
42,393,651,499 |
40,452,507,499 |
38,722,184,896 |
38,291,651,437 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
32,800,183,639 |
30,946,365,439 |
29,303,368,636 |
28,960,160,977 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
32,800,183,639 |
30,946,365,439 |
29,303,368,636 |
28,960,160,977 |
|
- Nguyên giá |
128,487,697,677 |
128,487,697,677 |
128,683,238,677 |
128,579,908,994 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-95,687,514,038 |
-97,541,332,238 |
-99,379,870,041 |
-99,619,748,017 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
267,135,000 |
267,135,000 |
267,135,000 |
267,135,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-267,135,000 |
-267,135,000 |
-267,135,000 |
-267,135,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,049,072,315 |
6,049,072,315 |
6,049,072,315 |
6,049,072,315 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,049,072,315 |
6,049,072,315 |
6,049,072,315 |
6,049,072,315 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,544,395,545 |
3,457,069,745 |
3,369,743,945 |
3,282,418,145 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,544,395,545 |
3,457,069,745 |
3,369,743,945 |
3,282,418,145 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
132,183,971,422 |
141,918,631,501 |
137,878,604,819 |
143,656,032,038 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
31,190,675,582 |
38,028,398,957 |
42,540,324,312 |
43,230,447,519 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
31,190,675,582 |
38,028,398,957 |
42,540,324,312 |
43,230,447,519 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,828,536,786 |
10,777,964,172 |
3,840,508,083 |
6,216,006,739 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,433,988,062 |
1,792,295,247 |
1,008,764,381 |
3,128,231,050 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
367,655,391 |
681,150,570 |
1,340,539,114 |
1,985,873,042 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,452,933,249 |
4,860,132,247 |
4,561,193,598 |
5,724,575,137 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,465,161,091 |
1,347,177,767 |
13,217,008,159 |
1,006,719,613 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
14,501,738,210 |
18,569,678,954 |
18,347,148,184 |
24,958,209,145 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
140,662,793 |
|
225,162,793 |
210,832,793 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
100,993,295,840 |
103,890,232,544 |
95,338,280,507 |
100,425,584,519 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
100,993,295,840 |
103,890,232,544 |
95,338,280,507 |
100,425,584,519 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
55,247,160,000 |
55,247,160,000 |
55,247,160,000 |
55,247,160,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
55,247,160,000 |
55,247,160,000 |
55,247,160,000 |
55,247,160,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
683,890,000 |
683,890,000 |
683,890,000 |
683,890,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,524,716,000 |
5,524,716,000 |
5,524,716,000 |
5,524,716,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
39,537,529,840 |
42,434,466,544 |
33,882,514,507 |
38,969,818,519 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,454,282,857 |
8,151,219,561 |
11,775,694,524 |
5,087,304,012 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
34,083,246,983 |
34,283,246,983 |
22,106,819,983 |
33,882,514,507 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
132,183,971,422 |
141,918,631,501 |
137,878,604,819 |
143,656,032,038 |
|