TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
82,292,213,240 |
73,231,598,376 |
77,880,818,301 |
70,459,078,315 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,527,853,495 |
5,706,884,677 |
16,481,278,897 |
12,010,759,716 |
|
1. Tiền |
7,527,853,495 |
5,706,884,677 |
16,481,278,897 |
12,010,759,716 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
32,029,259,835 |
32,909,598,783 |
28,848,881,665 |
33,737,340,177 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
39,787,572,558 |
40,734,603,894 |
35,931,993,317 |
41,433,096,043 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
512,898,254 |
521,092,065 |
501,352,123 |
18,900,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
474,942,817 |
400,056,618 |
413,725,166 |
283,533,075 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,746,153,794 |
-8,746,153,794 |
-7,998,188,941 |
-7,998,188,941 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
42,476,699,127 |
34,358,243,798 |
32,293,786,621 |
24,449,656,499 |
|
1. Hàng tồn kho |
42,476,699,127 |
34,358,243,798 |
32,293,786,621 |
24,449,656,499 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
258,400,783 |
256,871,118 |
256,871,118 |
261,321,923 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
256,871,118 |
256,871,118 |
256,871,118 |
256,871,118 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,529,665 |
|
|
4,450,805 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
49,830,046,772 |
48,125,771,014 |
46,100,834,996 |
44,307,207,192 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
46,023,915,945 |
44,361,965,987 |
42,459,355,769 |
40,598,053,765 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
46,023,915,945 |
44,361,965,987 |
42,459,355,769 |
40,598,053,765 |
|
- Nguyên giá |
126,792,166,623 |
127,044,222,543 |
127,044,222,543 |
127,044,222,543 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-80,768,250,678 |
-82,682,256,556 |
-84,584,866,774 |
-86,446,168,778 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
267,135,000 |
267,135,000 |
267,135,000 |
267,135,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-267,135,000 |
-267,135,000 |
-267,135,000 |
-267,135,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
250,000,000 |
250,000,000 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
250,000,000 |
250,000,000 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,556,130,827 |
3,513,805,027 |
3,641,479,227 |
3,709,153,427 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,556,130,827 |
3,513,805,027 |
3,641,479,227 |
3,709,153,427 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
132,122,260,012 |
121,357,369,390 |
123,981,653,297 |
114,766,285,507 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
57,155,670,468 |
42,796,027,539 |
37,926,819,798 |
33,378,365,303 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
57,155,670,468 |
42,796,027,539 |
37,926,819,798 |
33,378,365,303 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
36,172,187,206 |
23,176,090,866 |
16,545,148,188 |
15,702,735,559 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
153,118,709 |
51,835,259 |
95,980,385 |
384,200,203 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
434,896,143 |
1,741,198,766 |
2,504,677,017 |
2,184,244,989 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,350,012,448 |
4,257,102,329 |
3,602,747,307 |
4,105,117,366 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,099,111,409 |
2,113,539,603 |
1,982,329,099 |
1,719,027,439 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
14,732,288,760 |
11,335,104,923 |
13,103,982,009 |
9,171,133,954 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
214,055,793 |
121,155,793 |
91,955,793 |
111,905,793 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
74,966,589,544 |
78,561,341,851 |
86,054,833,499 |
81,387,920,204 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
74,966,589,544 |
78,561,341,851 |
86,054,833,499 |
81,387,920,204 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
55,247,160,000 |
55,247,160,000 |
55,247,160,000 |
55,247,160,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
55,247,160,000 |
55,247,160,000 |
55,247,160,000 |
55,247,160,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
683,890,000 |
683,890,000 |
683,890,000 |
683,890,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,524,716,000 |
5,524,716,000 |
5,524,716,000 |
5,524,716,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,510,823,544 |
17,105,575,851 |
24,599,067,499 |
19,932,154,204 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,231,187,150 |
4,825,939,457 |
12,319,431,105 |
3,820,160,705 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,279,636,394 |
12,279,636,394 |
12,279,636,394 |
16,111,993,499 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
132,122,260,012 |
121,357,369,390 |
123,981,653,297 |
114,766,285,507 |
|