TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
78,393,166,412 |
80,407,149,829 |
86,083,653,984 |
87,358,948,450 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,422,882,644 |
6,444,509,569 |
6,561,816,736 |
7,490,812,353 |
|
1. Tiền |
3,422,882,644 |
6,444,509,569 |
6,561,816,736 |
7,490,812,353 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
31,031,718,354 |
31,121,775,138 |
31,669,588,177 |
31,094,647,149 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
39,464,944,667 |
39,080,447,181 |
39,809,997,438 |
38,832,112,956 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
115,183,373 |
708,053,304 |
538,810,046 |
544,231,801 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
590,008,570 |
471,692,909 |
477,176,489 |
464,456,186 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,138,418,256 |
-9,138,418,256 |
-9,156,395,796 |
-8,746,153,794 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
43,653,481,576 |
42,427,835,791 |
46,825,841,026 |
48,443,959,506 |
|
1. Hàng tồn kho |
43,653,481,576 |
42,427,835,791 |
46,825,841,026 |
48,443,959,506 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
285,083,838 |
413,029,331 |
1,026,408,045 |
329,529,442 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
256,871,118 |
389,670,550 |
1,026,408,045 |
324,000,907 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
28,212,720 |
23,358,781 |
|
5,528,535 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
57,392,427,521 |
55,656,834,856 |
53,719,521,544 |
51,752,262,844 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
53,526,993,494 |
51,653,726,629 |
49,828,739,117 |
47,903,806,217 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
53,526,993,494 |
51,653,726,629 |
49,828,739,117 |
47,903,806,217 |
|
- Nguyên giá |
132,061,245,700 |
132,061,245,700 |
126,750,166,623 |
126,750,166,623 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-78,534,252,206 |
-80,407,519,071 |
-76,921,427,506 |
-78,846,360,406 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
267,135,000 |
267,135,000 |
267,135,000 |
267,135,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-267,135,000 |
-267,135,000 |
-267,135,000 |
-267,135,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
250,000,000 |
250,000,000 |
250,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
250,000,000 |
250,000,000 |
250,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,865,434,027 |
3,753,108,227 |
3,640,782,427 |
3,598,456,627 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,865,434,027 |
3,753,108,227 |
3,640,782,427 |
3,598,456,627 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
135,785,593,933 |
136,063,984,685 |
139,803,175,528 |
139,111,211,294 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
54,628,219,855 |
54,781,953,393 |
57,651,360,258 |
64,822,785,945 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
54,628,219,855 |
54,781,953,393 |
57,651,360,258 |
64,822,785,945 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
34,296,150,296 |
33,739,982,879 |
36,735,373,844 |
46,336,697,624 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
975,293,994 |
870,014,874 |
224,372,834 |
91,554,542 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
774,771,303 |
|
233,561,662 |
150,510,930 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,120,559,953 |
2,665,129,463 |
3,022,773,917 |
2,156,636,411 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,129,875,332 |
2,293,021,207 |
1,948,242,188 |
2,049,741,796 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
13,851,154,184 |
14,866,640,177 |
15,175,830,020 |
13,939,238,849 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
480,414,793 |
347,164,793 |
311,205,793 |
98,405,793 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
81,157,374,078 |
81,282,031,292 |
82,151,815,270 |
74,288,425,349 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
81,157,374,078 |
81,282,031,292 |
82,151,815,270 |
74,288,425,349 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
55,247,160,000 |
55,247,160,000 |
55,247,160,000 |
55,247,160,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
55,247,160,000 |
55,247,160,000 |
55,247,160,000 |
55,247,160,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
683,890,000 |
683,890,000 |
683,890,000 |
683,890,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,524,716,000 |
5,524,716,000 |
5,524,716,000 |
5,524,716,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,701,608,078 |
19,826,265,292 |
20,696,049,270 |
12,832,659,349 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-311,833,419 |
-187,176,205 |
682,607,773 |
403,022,955 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
20,013,441,497 |
20,013,441,497 |
20,013,441,497 |
12,429,636,394 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
135,785,593,933 |
136,063,984,685 |
139,803,175,528 |
139,111,211,294 |
|