TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
79,288,005,694 |
83,985,982,283 |
88,477,922,705 |
78,393,166,412 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,684,102,832 |
11,100,477,367 |
4,384,731,134 |
3,422,882,644 |
|
1. Tiền |
4,684,102,832 |
11,100,477,367 |
4,384,731,134 |
3,422,882,644 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
36,957,931,727 |
24,771,087,196 |
26,347,708,441 |
31,031,718,354 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
42,645,163,724 |
30,735,130,094 |
34,954,679,081 |
39,464,944,667 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
210,384,970 |
251,683,373 |
123,353,564 |
115,183,373 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,556,615,450 |
2,556,615,450 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
361,871,824 |
428,982,810 |
408,094,052 |
590,008,570 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,816,104,241 |
-9,201,324,531 |
-9,138,418,256 |
-9,138,418,256 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
37,307,771,742 |
47,328,203,653 |
56,194,979,173 |
43,653,481,576 |
|
1. Hàng tồn kho |
37,307,771,742 |
47,328,203,653 |
56,194,979,173 |
43,653,481,576 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
338,199,393 |
786,214,067 |
1,550,503,957 |
285,083,838 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
256,871,118 |
722,140,792 |
1,550,503,957 |
256,871,118 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
81,328,275 |
64,073,275 |
|
28,212,720 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
62,910,537,411 |
61,573,968,645 |
59,483,198,083 |
57,392,427,521 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
59,462,236,767 |
57,483,883,018 |
55,505,438,256 |
53,526,993,494 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
59,462,236,767 |
57,483,883,018 |
55,505,438,256 |
53,526,993,494 |
|
- Nguyên giá |
132,392,255,995 |
132,061,245,700 |
132,061,245,700 |
132,061,245,700 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-72,930,019,228 |
-74,577,362,682 |
-76,555,807,444 |
-78,534,252,206 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
267,135,000 |
267,135,000 |
267,135,000 |
267,135,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-267,135,000 |
-267,135,000 |
-267,135,000 |
-267,135,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,448,300,644 |
4,090,085,627 |
3,977,759,827 |
3,865,434,027 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,448,300,644 |
4,090,085,627 |
3,977,759,827 |
3,865,434,027 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
142,198,543,105 |
145,559,950,928 |
147,961,120,788 |
135,785,593,933 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
46,930,544,844 |
50,139,472,756 |
66,294,531,048 |
54,628,219,855 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
46,930,544,844 |
50,139,472,756 |
66,294,531,048 |
54,628,219,855 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
27,700,688,236 |
34,497,471,453 |
43,358,088,190 |
34,296,150,296 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
768,452,655 |
496,969,240 |
429,218,167 |
975,293,994 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,434,411,985 |
52,596,636 |
641,911,961 |
774,771,303 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,334,945,607 |
1,782,963,904 |
1,820,519,896 |
2,120,559,953 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,180,287,172 |
1,913,056,971 |
1,983,221,097 |
2,129,875,332 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
10,869,144,396 |
10,763,349,759 |
17,639,856,944 |
13,851,154,184 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
642,614,793 |
633,064,793 |
421,714,793 |
480,414,793 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
95,267,998,261 |
95,420,478,172 |
81,666,589,740 |
81,157,374,078 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
95,267,998,261 |
95,420,478,172 |
81,666,589,740 |
81,157,374,078 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
55,247,160,000 |
55,247,160,000 |
55,247,160,000 |
55,247,160,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
55,247,160,000 |
55,247,160,000 |
55,247,160,000 |
55,247,160,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
683,890,000 |
683,890,000 |
683,890,000 |
683,890,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,099,000,000 |
5,099,000,000 |
5,099,000,000 |
5,524,716,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
34,237,948,261 |
34,390,428,172 |
20,636,539,740 |
19,701,608,078 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,726,855,594 |
1,879,335,505 |
47,382,243 |
-311,833,419 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
32,511,092,667 |
32,511,092,667 |
20,589,157,497 |
20,013,441,497 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
142,198,543,105 |
145,559,950,928 |
147,961,120,788 |
135,785,593,933 |
|