TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
88,353,074,056 |
81,592,064,528 |
99,800,438,296 |
100,774,065,656 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
30,253,748,261 |
20,120,664,525 |
29,296,809,103 |
6,294,575,519 |
|
1. Tiền |
8,253,748,261 |
8,120,664,525 |
17,296,809,103 |
6,294,575,519 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
22,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
22,480,756,973 |
24,680,823,169 |
23,689,016,867 |
31,901,421,511 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
29,630,708,651 |
32,510,075,839 |
31,934,475,753 |
35,114,537,169 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,362,824,005 |
507,042,359 |
128,109,373 |
558,056,608 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
4,556,615,450 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
250,504,548 |
426,985,202 |
442,535,982 |
488,316,525 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,763,280,231 |
-8,763,280,231 |
-8,816,104,241 |
-8,816,104,241 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
33,791,429,367 |
36,145,331,234 |
45,149,156,050 |
56,485,392,879 |
|
1. Hàng tồn kho |
33,791,429,367 |
36,145,331,234 |
45,149,156,050 |
56,485,392,879 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,827,139,455 |
645,245,600 |
1,665,456,276 |
6,092,675,747 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,568,865,925 |
411,140,070 |
1,556,829,746 |
2,418,195,404 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
258,273,530 |
234,105,530 |
108,626,530 |
3,674,480,343 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
50,135,067,785 |
55,773,637,393 |
67,078,685,067 |
66,531,637,227 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
46,241,112,066 |
47,740,430,490 |
46,317,642,317 |
62,891,874,553 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
46,241,112,066 |
47,740,430,490 |
46,317,642,317 |
62,891,874,553 |
|
- Nguyên giá |
110,500,645,497 |
113,739,980,094 |
114,057,208,094 |
132,237,935,995 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-64,259,533,431 |
-65,999,549,604 |
-67,739,565,777 |
-69,346,061,442 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
267,135,000 |
267,135,000 |
267,135,000 |
267,135,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-267,135,000 |
-267,135,000 |
-267,135,000 |
-267,135,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
4,223,982,199 |
17,036,549,061 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
4,223,982,199 |
17,036,549,061 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,893,955,719 |
3,809,224,704 |
3,724,493,689 |
3,639,762,674 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,893,955,719 |
3,809,224,704 |
3,724,493,689 |
3,639,762,674 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
138,488,141,841 |
137,365,701,921 |
166,879,123,363 |
167,305,702,883 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
38,618,210,085 |
31,676,987,899 |
56,213,832,696 |
72,048,693,210 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
38,618,210,085 |
31,676,987,899 |
56,213,832,696 |
72,048,693,210 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
25,443,674,275 |
20,141,611,240 |
50,389,658,004 |
48,607,576,549 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
297,602,152 |
473,334,748 |
340,998,940 |
546,225,440 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,734,803,355 |
1,408,780,980 |
445,394,161 |
293,035,881 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,366,115,792 |
6,022,727,927 |
2,549,792,516 |
1,924,700,816 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,927,477,380 |
1,064,197,500 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,229,852,338 |
1,957,700,711 |
1,892,404,282 |
3,112,067,673 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
17,056,042,058 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
618,684,793 |
608,634,793 |
595,584,793 |
509,044,793 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
99,869,931,756 |
105,688,714,022 |
110,665,290,667 |
95,257,009,673 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
99,869,931,756 |
105,688,714,022 |
110,665,290,667 |
95,257,009,673 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
42,499,010,000 |
55,247,160,000 |
55,247,160,000 |
55,247,160,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
42,499,010,000 |
55,247,160,000 |
55,247,160,000 |
55,247,160,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
683,890,000 |
683,890,000 |
683,890,000 |
683,890,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,249,000,000 |
4,249,000,000 |
4,249,000,000 |
4,249,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
52,438,031,756 |
45,508,664,022 |
50,485,240,667 |
35,076,959,673 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
30,358,332,330 |
17,610,182,330 |
17,610,182,330 |
1,165,867,006 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
22,079,699,426 |
27,898,481,692 |
32,875,058,337 |
33,911,092,667 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
138,488,141,841 |
137,365,701,921 |
166,879,123,363 |
167,305,702,883 |
|