TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
58,998,963,284 |
58,998,963,284 |
71,597,451,199 |
71,597,451,199 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,904,317,615 |
3,904,317,615 |
10,905,416,031 |
10,905,416,031 |
|
1. Tiền |
3,904,317,615 |
3,904,317,615 |
10,905,416,031 |
10,905,416,031 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
24,019,326,444 |
24,019,326,444 |
27,344,844,370 |
27,344,844,370 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
30,542,926,684 |
30,542,926,684 |
36,319,781,516 |
36,319,781,516 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
244,294,501 |
244,294,501 |
99,273,571 |
99,273,571 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
32,539,238 |
32,539,238 |
88,551,910 |
88,551,910 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,800,433,979 |
-6,800,433,979 |
-9,162,762,627 |
-9,162,762,627 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
30,511,438,983 |
30,511,438,983 |
32,521,911,013 |
32,521,911,013 |
|
1. Hàng tồn kho |
30,511,438,983 |
30,511,438,983 |
32,521,911,013 |
32,521,911,013 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
563,880,242 |
563,880,242 |
825,279,785 |
825,279,785 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
518,892,979 |
518,892,979 |
256,871,118 |
256,871,118 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
77,025,585 |
77,025,585 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
44,987,263 |
44,987,263 |
491,383,082 |
491,383,082 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
45,004,185,015 |
45,004,185,015 |
41,413,068,373 |
41,413,068,373 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
41,276,865,388 |
41,276,865,388 |
37,010,726,564 |
37,010,726,564 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
41,276,865,388 |
41,276,865,388 |
37,010,726,564 |
37,010,726,564 |
|
- Nguyên giá |
92,873,248,609 |
92,873,248,609 |
93,176,788,609 |
93,176,788,609 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-51,596,383,221 |
-51,596,383,221 |
-56,166,062,045 |
-56,166,062,045 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
267,135,000 |
267,135,000 |
267,135,000 |
267,135,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-267,135,000 |
-267,135,000 |
-267,135,000 |
-267,135,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,727,319,627 |
3,727,319,627 |
4,402,341,809 |
4,402,341,809 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,727,319,627 |
3,727,319,627 |
4,402,341,809 |
4,402,341,809 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
104,003,148,299 |
104,003,148,299 |
113,010,519,572 |
113,010,519,572 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
47,787,378,850 |
47,787,378,850 |
47,209,468,984 |
47,209,468,984 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
47,787,378,850 |
47,787,378,850 |
47,209,468,984 |
47,209,468,984 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,802,901,393 |
18,802,901,393 |
23,186,880,737 |
23,186,880,737 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
158,562,693 |
158,562,693 |
905,175,411 |
905,175,411 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,300,922,794 |
1,300,922,794 |
2,813,487,580 |
2,813,487,580 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,645,158,918 |
2,645,158,918 |
4,675,934,974 |
4,675,934,974 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
105,150,936 |
105,150,936 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
65,825,508 |
65,825,508 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
56,215,769,449 |
56,215,769,449 |
65,801,050,588 |
65,801,050,588 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
56,215,769,449 |
56,215,769,449 |
65,801,050,588 |
65,801,050,588 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
42,499,010,000 |
42,499,010,000 |
42,499,010,000 |
42,499,010,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
683,890,000 |
683,890,000 |
683,890,000 |
683,890,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,887,869,449 |
9,887,869,449 |
19,023,150,588 |
19,023,150,588 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
104,003,148,299 |
104,003,148,299 |
113,010,519,572 |
113,010,519,572 |
|