1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
516,783,508,042 |
525,076,188,282 |
97,312,518,917 |
165,792,095,069 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
516,783,508,042 |
525,076,188,282 |
97,312,518,917 |
165,792,095,069 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
470,178,003,372 |
495,821,287,787 |
62,890,728,911 |
149,523,206,748 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
46,605,504,670 |
29,254,900,495 |
34,421,790,006 |
16,268,888,321 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
684,712,858 |
10,012,594,654 |
50,185,637 |
-65,201,713 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,793,060,796 |
9,867,660,726 |
27,747,456,374 |
10,758,247,578 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,793,060,796 |
9,857,625,408 |
27,644,246,002 |
10,758,221,305 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-28,613,766 |
-353,186,084 |
-76,941,524 |
-76,603,198 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,504,154,585 |
1,013,355,474 |
12,996,528,628 |
1,503,141,586 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,366,114,250 |
5,901,359,627 |
6,045,515,306 |
3,561,097,519 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,598,274,131 |
22,131,933,238 |
-12,394,466,189 |
304,596,727 |
|
12. Thu nhập khác |
2,615,589,610 |
3,837,882,903 |
1,985,613,474 |
4,391,162,116 |
|
13. Chi phí khác |
4,677,481,891 |
3,649,513,209 |
5,554,388,708 |
1,491,751,155 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,061,892,281 |
188,369,694 |
-3,568,775,234 |
2,899,410,961 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,536,381,850 |
22,320,302,932 |
-15,963,241,423 |
3,204,007,688 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,191,232,764 |
8,090,594,584 |
-6,319,809,759 |
2,282,210,814 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
4,617,157 |
70,637,217 |
15,388,305 |
15,320,640 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,340,531,929 |
14,159,071,131 |
-9,658,819,969 |
906,476,234 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,444,932,011 |
1,642,289,573 |
-5,410,378,294 |
1,127,448,742 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
895,599,918 |
12,516,781,558 |
-4,248,441,675 |
-220,972,508 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
56 |
06 |
-20 |
02 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|