MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 516,783,508,042 525,076,188,282 97,312,518,917 165,792,095,069
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 516,783,508,042 525,076,188,282 97,312,518,917 165,792,095,069
4. Giá vốn hàng bán 470,178,003,372 495,821,287,787 62,890,728,911 149,523,206,748
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 46,605,504,670 29,254,900,495 34,421,790,006 16,268,888,321
6. Doanh thu hoạt động tài chính 684,712,858 10,012,594,654 50,185,637 -65,201,713
7. Chi phí tài chính 12,793,060,796 9,867,660,726 27,747,456,374 10,758,247,578
- Trong đó: Chi phí lãi vay 12,793,060,796 9,857,625,408 27,644,246,002 10,758,221,305
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -28,613,766 -353,186,084 -76,941,524 -76,603,198
9. Chi phí bán hàng 2,504,154,585 1,013,355,474 12,996,528,628 1,503,141,586
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,366,114,250 5,901,359,627 6,045,515,306 3,561,097,519
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 23,598,274,131 22,131,933,238 -12,394,466,189 304,596,727
12. Thu nhập khác 2,615,589,610 3,837,882,903 1,985,613,474 4,391,162,116
13. Chi phí khác 4,677,481,891 3,649,513,209 5,554,388,708 1,491,751,155
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,061,892,281 188,369,694 -3,568,775,234 2,899,410,961
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 21,536,381,850 22,320,302,932 -15,963,241,423 3,204,007,688
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,191,232,764 8,090,594,584 -6,319,809,759 2,282,210,814
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4,617,157 70,637,217 15,388,305 15,320,640
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 16,340,531,929 14,159,071,131 -9,658,819,969 906,476,234
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 15,444,932,011 1,642,289,573 -5,410,378,294 1,127,448,742
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 895,599,918 12,516,781,558 -4,248,441,675 -220,972,508
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 56 06 -20 02
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.