1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
82,451,671,259 |
213,061,345,732 |
377,894,733,024 |
195,550,252,066 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
82,451,671,259 |
213,061,345,732 |
377,894,733,024 |
195,550,252,066 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
70,714,498,181 |
175,650,331,476 |
356,527,395,188 |
158,841,058,690 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,737,173,078 |
37,411,014,256 |
21,367,337,836 |
36,709,193,376 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,693,114,963 |
22,975,528,388 |
1,496,974,747 |
11,439,068,522 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,923,872,434 |
10,890,293,011 |
10,425,512,596 |
537,205,566 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,395,736,228 |
11,492,222,007 |
10,452,512,596 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-114,862,031 |
-415,098,821 |
-160,598,356 |
-157,843,449 |
|
9. Chi phí bán hàng |
139,242,000 |
1,409,241,025 |
335,538,000 |
5,779,199,178 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,248,628,167 |
3,675,596,991 |
4,485,616,010 |
4,525,484,926 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,003,683,409 |
43,996,312,796 |
7,457,047,621 |
37,148,528,779 |
|
12. Thu nhập khác |
1,552,387,098 |
3,379,274,234 |
1,548,526,624 |
2,694,677,361 |
|
13. Chi phí khác |
2,520,242,112 |
-1,412,178,553 |
2,903,520,939 |
3,282,725,655 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-967,855,014 |
4,791,452,787 |
-1,354,994,315 |
-588,048,294 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,035,828,395 |
48,787,765,583 |
6,102,053,306 |
36,560,480,485 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-58,877,716 |
1,704,231,387 |
516,227,312 |
5,147,195,081 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-178,794,843 |
-7,450,784,029 |
29,320,442 |
29,430,837 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,273,500,954 |
54,534,318,225 |
5,556,505,552 |
31,383,854,567 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,417,763,541 |
54,743,825,553 |
5,357,526,017 |
31,243,818,360 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-144,262,587 |
-209,507,328 |
198,979,535 |
140,036,207 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
199 |
19 |
114 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|