1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
130,676,824,215 |
350,985,363,042 |
86,458,783,981 |
82,451,671,259 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
130,676,824,215 |
350,985,363,042 |
86,458,783,981 |
82,451,671,259 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
114,430,335,419 |
289,510,187,165 |
75,129,954,437 |
70,714,498,181 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,246,488,796 |
61,475,175,877 |
11,328,829,544 |
11,737,173,078 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
37,969,329,073 |
887,723,289 |
22,323,779,506 |
1,693,114,963 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,493,261,656 |
3,581,096,953 |
9,518,903,430 |
6,923,872,434 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,242,417,152 |
3,579,081,748 |
9,015,872,063 |
6,395,736,228 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-220,214,223 |
-172,302,862 |
-114,862,031 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,179,876,942 |
86,006,855 |
191,317,240 |
139,242,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,441,834,425 |
11,686,039,202 |
12,683,404,082 |
4,248,628,167 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
43,100,844,846 |
46,789,541,933 |
11,086,681,436 |
2,003,683,409 |
|
12. Thu nhập khác |
356,330,996 |
333,943,861 |
1,634,472,846 |
1,552,387,098 |
|
13. Chi phí khác |
6,693,138,721 |
1,200,505,809 |
5,124,327,963 |
2,520,242,112 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-6,336,807,725 |
-866,561,948 |
-3,489,855,117 |
-967,855,014 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
36,764,037,121 |
45,922,979,985 |
7,596,826,319 |
1,035,828,395 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,303,899,307 |
11,317,582,045 |
3,248,174,260 |
-58,877,716 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-599,473,569 |
-178,794,843 |
-178,794,843 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
29,460,137,814 |
35,204,871,509 |
4,527,446,902 |
1,273,500,954 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
29,466,115,076 |
30,677,679,475 |
4,654,343,490 |
1,417,763,541 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-5,977,262 |
4,527,192,034 |
-126,896,588 |
-144,262,587 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
107 |
112 |
17 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|