1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
299,316,355,574 |
117,565,165,700 |
130,676,824,215 |
350,985,363,042 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
299,316,355,574 |
117,565,165,700 |
130,676,824,215 |
350,985,363,042 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
251,592,604,421 |
105,467,115,989 |
114,430,335,419 |
289,510,187,165 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
47,723,751,153 |
12,098,049,711 |
16,246,488,796 |
61,475,175,877 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
205,916,392,958 |
201,437,092,682 |
37,969,329,073 |
887,723,289 |
|
7. Chi phí tài chính |
-20,880,842,208 |
2,444,758,548 |
5,493,261,656 |
3,581,096,953 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
-5,235,219,823 |
4,317,548,675 |
6,242,417,152 |
3,579,081,748 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-220,214,223 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,719,280,165 |
6,465,363,160 |
1,179,876,942 |
86,006,855 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,640,578,596 |
2,999,183,156 |
4,441,834,425 |
11,686,039,202 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
268,161,127,558 |
201,625,837,529 |
43,100,844,846 |
46,789,541,933 |
|
12. Thu nhập khác |
2,447,877,472 |
1,300,389,451 |
356,330,996 |
333,943,861 |
|
13. Chi phí khác |
3,092,066,622 |
630,243,266 |
6,693,138,721 |
1,200,505,809 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-644,189,150 |
670,146,185 |
-6,336,807,725 |
-866,561,948 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
267,516,938,408 |
202,295,983,714 |
36,764,037,121 |
45,922,979,985 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
54,021,989,056 |
37,059,408,420 |
7,303,899,307 |
11,317,582,045 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
944,047,587 |
-404,497,746 |
|
-599,473,569 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
212,550,901,765 |
165,641,073,040 |
29,460,137,814 |
35,204,871,509 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
212,645,414,231 |
165,654,188,937 |
29,466,115,076 |
30,677,679,475 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-94,512,466 |
-13,115,897 |
-5,977,262 |
4,527,192,034 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
773 |
602 |
107 |
112 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|