MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 299,316,355,574 117,565,165,700 130,676,824,215 350,985,363,042
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 299,316,355,574 117,565,165,700 130,676,824,215 350,985,363,042
4. Giá vốn hàng bán 251,592,604,421 105,467,115,989 114,430,335,419 289,510,187,165
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 47,723,751,153 12,098,049,711 16,246,488,796 61,475,175,877
6. Doanh thu hoạt động tài chính 205,916,392,958 201,437,092,682 37,969,329,073 887,723,289
7. Chi phí tài chính -20,880,842,208 2,444,758,548 5,493,261,656 3,581,096,953
- Trong đó: Chi phí lãi vay -5,235,219,823 4,317,548,675 6,242,417,152 3,579,081,748
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -220,214,223
9. Chi phí bán hàng 3,719,280,165 6,465,363,160 1,179,876,942 86,006,855
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,640,578,596 2,999,183,156 4,441,834,425 11,686,039,202
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 268,161,127,558 201,625,837,529 43,100,844,846 46,789,541,933
12. Thu nhập khác 2,447,877,472 1,300,389,451 356,330,996 333,943,861
13. Chi phí khác 3,092,066,622 630,243,266 6,693,138,721 1,200,505,809
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -644,189,150 670,146,185 -6,336,807,725 -866,561,948
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 267,516,938,408 202,295,983,714 36,764,037,121 45,922,979,985
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 54,021,989,056 37,059,408,420 7,303,899,307 11,317,582,045
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 944,047,587 -404,497,746 -599,473,569
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 212,550,901,765 165,641,073,040 29,460,137,814 35,204,871,509
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 212,645,414,231 165,654,188,937 29,466,115,076 30,677,679,475
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -94,512,466 -13,115,897 -5,977,262 4,527,192,034
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 773 602 107 112
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.