1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
181,726,718,712 |
586,028,911,574 |
737,663,243,000 |
268,804,965,718 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
181,726,718,712 |
586,028,911,574 |
737,663,243,000 |
268,804,965,718 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
178,198,528,126 |
607,205,864,881 |
663,695,592,375 |
243,897,363,113 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,528,190,586 |
-21,176,953,307 |
73,967,650,625 |
24,907,602,605 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
74,662,626,831 |
31,635,621,065 |
1,082,726,586 |
187,512,583 |
|
7. Chi phí tài chính |
39,237,389,319 |
16,698,022,027 |
31,315,890,505 |
8,422,165,726 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,117,011,076 |
-17,400,212,738 |
-31,068,214,004 |
8,402,271,126 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,633,675,363 |
19,926,706,377 |
7,925,364,918 |
723,944,125 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,626,032,477 |
-4,273,452,243 |
9,641,700,618 |
2,555,500,070 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
34,693,720,258 |
-21,892,608,403 |
26,167,421,170 |
13,393,505,267 |
|
12. Thu nhập khác |
1,405,478,171 |
22,725,232,745 |
22,640,025,543 |
1,832,385,538 |
|
13. Chi phí khác |
2,783,098,814 |
6,004,931,990 |
2,269,239,116 |
8,800,732,489 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,377,620,643 |
16,720,300,755 |
20,370,786,427 |
-6,968,346,951 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
33,316,099,615 |
-5,172,307,648 |
46,538,207,597 |
6,425,158,316 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,904,948,025 |
|
7,398,515,934 |
4,013,233,071 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
1,458,290,086 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
26,411,151,590 |
-5,172,307,648 |
37,681,401,577 |
2,411,925,245 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
26,421,806,959 |
-5,140,416,152 |
37,743,094,837 |
2,497,340,573 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-10,655,369 |
-31,891,496 |
-61,693,260 |
-85,415,328 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|