MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 181,726,718,712 586,028,911,574 737,663,243,000 268,804,965,718
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 181,726,718,712 586,028,911,574 737,663,243,000 268,804,965,718
4. Giá vốn hàng bán 178,198,528,126 607,205,864,881 663,695,592,375 243,897,363,113
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,528,190,586 -21,176,953,307 73,967,650,625 24,907,602,605
6. Doanh thu hoạt động tài chính 74,662,626,831 31,635,621,065 1,082,726,586 187,512,583
7. Chi phí tài chính 39,237,389,319 16,698,022,027 31,315,890,505 8,422,165,726
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,117,011,076 -17,400,212,738 -31,068,214,004 8,402,271,126
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,633,675,363 19,926,706,377 7,925,364,918 723,944,125
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,626,032,477 -4,273,452,243 9,641,700,618 2,555,500,070
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 34,693,720,258 -21,892,608,403 26,167,421,170 13,393,505,267
12. Thu nhập khác 1,405,478,171 22,725,232,745 22,640,025,543 1,832,385,538
13. Chi phí khác 2,783,098,814 6,004,931,990 2,269,239,116 8,800,732,489
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,377,620,643 16,720,300,755 20,370,786,427 -6,968,346,951
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 33,316,099,615 -5,172,307,648 46,538,207,597 6,425,158,316
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,904,948,025 7,398,515,934 4,013,233,071
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,458,290,086
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 26,411,151,590 -5,172,307,648 37,681,401,577 2,411,925,245
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 26,421,806,959 -5,140,416,152 37,743,094,837 2,497,340,573
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -10,655,369 -31,891,496 -61,693,260 -85,415,328
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.