1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
82,966,888,938 |
181,726,718,712 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
82,966,888,938 |
181,726,718,712 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
75,842,698,139 |
178,198,528,126 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
7,124,190,799 |
3,528,190,586 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
442,129,166 |
74,662,626,831 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
4,429,005,064 |
39,237,389,319 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
4,347,636,972 |
10,117,011,076 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
487,314,733 |
2,633,675,363 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
3,256,396,048 |
1,626,032,477 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
-606,395,880 |
34,693,720,258 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
2,874,844,811 |
1,405,478,171 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
250,061,500 |
2,783,098,814 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
2,624,783,311 |
-1,377,620,643 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
2,018,387,431 |
33,316,099,615 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
505,524,806 |
6,904,948,025 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
1,512,862,625 |
26,411,151,590 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
1,570,728,534 |
26,421,806,959 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-57,865,909 |
-10,655,369 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|